1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
culture
(n) văn hoá
cultural
(adj) thuộc về văn hoá
multicultural
(adj) đa văn hoá
tradition
(n) truyền thống
traditional
(adj) thuộc về truyền thống
custom
(n) phong tục, tập quán
heritage
(n) di sản
costume
(n) trang phục
maintain
(v) bảo vệ, duy trì
preserve
(v) bảo tồn
preservation
(n) sự bảo tồn
believe
(v) tin tưởng
belief
(n) niềm tin
religion
(n) tôn giáo
religious
(adj) thuộc tín ngưỡng; sùng đạo (dành cho người)
ancestor
(n) tổ tiên
offering
(n) lễ vật
worship
(v) tôn kính, thờ cúng
nation
(n) quốc gia
native
(adj) thuộc nơi sinh, tự nhiên
national
(adj) thuộc quốc gia
nationality
(n) quốc tịch
diverse
(adj) đa dạng
diversify
(v) đa dạng hoá
diversity
(n) tính đa dạng
diversification
(n) sự đa dạng hoá
ethnic
(adj/n) thuộc sắc tộc/ thành viên của dân tộc thiểu số
ethnicity
(n) tính sắc tộc
ceremony
(n) nghi lễ
festival
(n) lễ hội
celebration
(n) lễ kỷ niệm
celebrate
(v) kỷ niệm
celebratory
(adj) mang tính kỷ niệm
solidarity
(n) sự đoàn kết; sự thống nhất
symbol
(n) biểu tượng
symbolize
(v) tượng trưng
parade
(n) diễu hành
ancient
(adj) cổ kính
unique
(adj) độc đáo
integrate + with/into
(v) hội nhập
integration
(n) sự hội nhập
assimilate + to/into
(v) đồng hoá
assimilation
(n) sự đồng hoá
abandon
(v) bỏ rơi
inherit
(v) kế thừa
express
(v) thể hiện
flock
(v) lũ lượt kéo đến
unify
(v) thống nhất
unite
(v) đoàn kết
aboriginal
(adj) nguyên sơ, nguyên thuỷ
conflict
(n) sự xung đột
discriminate + against
(v) phân biệt
discrimination
(n) sự phân biệt đối xử
folk tale
(n) truyện dân gian
indigenous
(adj) bản địa
minor
(adj) nhỏ, thứ yếu
minority
(n) thiểu số
major
(adj) lớn, chủ yếu
majority
(n) phần đông, đa số
patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước
prestige
(n) thanh thế, uy thế
ritual
(n) lễ nghi
racial
(adj) thuộc chủng tộc
racism
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
sacred
(adj) thiêng liêng
superstitious
(adj) mê tín dị đoan
supertition
sự mê tín dị đoan