VOCAB 12B1 XĐ (6/2) - VOCAB U5: CULTURE & TRADITION

5.0(1)
studied byStudied by 110 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

culture

(n) văn hoá

<p>(n) văn hoá</p>
2
New cards

cultural

(adj) thuộc về văn hoá

<p>(adj) thuộc về văn hoá</p>
3
New cards

multicultural

(adj) đa văn hoá

<p>(adj) đa văn hoá</p>
4
New cards

tradition

(n) truyền thống

<p>(n) truyền thống</p>
5
New cards

traditional

(adj) thuộc về truyền thống

<p>(adj) thuộc về truyền thống</p>
6
New cards

custom

(n) phong tục, tập quán

<p>(n) phong tục, tập quán</p>
7
New cards

heritage

(n) di sản

<p>(n) di sản</p>
8
New cards

costume

(n) trang phục

<p>(n) trang phục</p>
9
New cards

maintain

(v) bảo vệ, duy trì

<p>(v) bảo vệ, duy trì</p>
10
New cards

preserve

(v) bảo tồn

<p>(v) bảo tồn</p>
11
New cards

preservation

(n) sự bảo tồn

<p>(n) sự bảo tồn</p>
12
New cards

believe

(v) tin tưởng

<p>(v) tin tưởng</p>
13
New cards

belief

(n) niềm tin

<p>(n) niềm tin</p>
14
New cards

religion

(n) tôn giáo

<p>(n) tôn giáo</p>
15
New cards

religious

(adj) thuộc tín ngưỡng; sùng đạo (dành cho người)

<p>(adj) thuộc tín ngưỡng; sùng đạo (dành cho người)</p>
16
New cards

ancestor

(n) tổ tiên

<p>(n) tổ tiên</p>
17
New cards

offering

(n) lễ vật

<p>(n) lễ vật</p>
18
New cards

worship

(v) tôn kính, thờ cúng

<p>(v) tôn kính, thờ cúng</p>
19
New cards

nation

(n) quốc gia

<p>(n) quốc gia</p>
20
New cards

native

(adj) thuộc nơi sinh, tự nhiên

<p>(adj) thuộc nơi sinh, tự nhiên</p>
21
New cards

national

(adj) thuộc quốc gia

<p>(adj) thuộc quốc gia</p>
22
New cards

nationality

(n) quốc tịch

<p>(n) quốc tịch</p>
23
New cards

diverse

(adj) đa dạng

<p>(adj) đa dạng</p>
24
New cards

diversify

(v) đa dạng hoá

<p>(v) đa dạng hoá</p>
25
New cards

diversity

(n) tính đa dạng

<p>(n) tính đa dạng</p>
26
New cards

diversification

(n) sự đa dạng hoá

<p>(n) sự đa dạng hoá</p>
27
New cards

ethnic

(adj/n) thuộc sắc tộc/ thành viên của dân tộc thiểu số

<p>(adj/n) thuộc sắc tộc/ thành viên của dân tộc thiểu số</p>
28
New cards

ethnicity

(n) tính sắc tộc

<p>(n) tính sắc tộc</p>
29
New cards

ceremony

(n) nghi lễ

<p>(n) nghi lễ</p>
30
New cards

festival

(n) lễ hội

<p>(n) lễ hội</p>
31
New cards

celebration

(n) lễ kỷ niệm

<p>(n) lễ kỷ niệm</p>
32
New cards

celebrate

(v) kỷ niệm

<p>(v) kỷ niệm</p>
33
New cards

celebratory

(adj) mang tính kỷ niệm

<p>(adj) mang tính kỷ niệm</p>
34
New cards

solidarity

(n) sự đoàn kết; sự thống nhất

<p>(n) sự đoàn kết; sự thống nhất</p>
35
New cards

symbol

(n) biểu tượng

<p>(n) biểu tượng</p>
36
New cards

symbolize

(v) tượng trưng

<p>(v) tượng trưng</p>
37
New cards

parade

(n) diễu hành

<p>(n) diễu hành</p>
38
New cards

ancient

(adj) cổ kính

<p>(adj) cổ kính</p>
39
New cards

unique

(adj) độc đáo

<p>(adj) độc đáo</p>
40
New cards

integrate + with/into

(v) hội nhập

<p>(v) hội nhập</p>
41
New cards

integration

(n) sự hội nhập

<p>(n) sự hội nhập</p>
42
New cards

assimilate + to/into

(v) đồng hoá

<p>(v) đồng hoá</p>
43
New cards

assimilation

(n) sự đồng hoá

<p>(n) sự đồng hoá</p>
44
New cards

abandon

(v) bỏ rơi

<p>(v) bỏ rơi</p>
45
New cards

inherit

(v) kế thừa

<p>(v) kế thừa</p>
46
New cards

express

(v) thể hiện

<p>(v) thể hiện</p>
47
New cards

flock

(v) lũ lượt kéo đến

<p>(v) lũ lượt kéo đến</p>
48
New cards

unify

(v) thống nhất

<p>(v) thống nhất</p>
49
New cards

unite

(v) đoàn kết

<p>(v) đoàn kết</p>
50
New cards

aboriginal

(adj) nguyên sơ, nguyên thuỷ

<p>(adj) nguyên sơ, nguyên thuỷ</p>
51
New cards

conflict

(n) sự xung đột

<p>(n) sự xung đột</p>
52
New cards

discriminate + against

(v) phân biệt

<p>(v) phân biệt</p>
53
New cards

discrimination

(n) sự phân biệt đối xử

<p>(n) sự phân biệt đối xử</p>
54
New cards

folk tale

(n) truyện dân gian

<p>(n) truyện dân gian</p>
55
New cards

indigenous

(adj) bản địa

<p>(adj) bản địa</p>
56
New cards

minor

(adj) nhỏ, thứ yếu

<p>(adj) nhỏ, thứ yếu</p>
57
New cards

minority

(n) thiểu số

<p>(n) thiểu số</p>
58
New cards

major

(adj) lớn, chủ yếu

<p>(adj) lớn, chủ yếu</p>
59
New cards

majority

(n) phần đông, đa số

<p>(n) phần đông, đa số</p>
60
New cards

patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước

<p>(n) chủ nghĩa yêu nước</p>
61
New cards

prestige

(n) thanh thế, uy thế

<p>(n) thanh thế, uy thế</p>
62
New cards

ritual

(n) lễ nghi

<p>(n) lễ nghi</p>
63
New cards

racial

(adj) thuộc chủng tộc

<p>(adj) thuộc chủng tộc</p>
64
New cards

racism

(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

<p>(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc</p>
65
New cards

sacred

(adj) thiêng liêng

<p>(adj) thiêng liêng</p>
66
New cards

superstitious

(adj) mê tín dị đoan

<p>(adj) mê tín dị đoan</p>
67
New cards

supertition

sự mê tín dị đoan

<p>sự mê tín dị đoan</p>