1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boost (/buːst/ - v)
tăng cường, thúc đẩy
confidence (/ˈkɒnfɪdəns/ - n)
sự tự tin
fitness (/ˈfɪtnəs/ - n)
thể lực, sự khỏe mạnh
self-defence (/ˌself dɪˈfens/ - n)
tự vệ
technique (/tekˈniːk/ - n)
kỹ thuật
focus (/ˈfəʊkəs/ - v, n)
tập trung; sự tập trung
discipline (/ˈdɪsəplɪn/ - n)
tính kỷ luật
suitable (/ˈsuːtəbl/ - adj)
phù hợp
skill (/skɪl/ - n)
kỹ năng
experienced (/ɪkˈspɪəriənst/ - adj)
có kinh nghiệm
instructor (/ɪnˈstrʌktə(r)/ - n)
giảng viên, huấn luyện viên
convenient (/kənˈviːniənt/ - adj)
thuận tiện
schedule (/ˈʃedjuːl/ - n)
lịch trình
martial art (/ˌmɑːʃəl ˈɑːt/ - n)
võ thuật
journey (/ˈdʒɜːni/ - n)
hành trình
enrol (/ɪnˈrəʊl/ - v)
đăng ký (tham gia)
fund (/fʌnd/ - n)
quỹ
hardship (/ˈhɑːdʃɪp/ - n)
sự khó khăn
contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ - n)
sự đóng góp
difference (/ˈdɪfrəns/ - n)
sự khác biệt
donation (/dəʊˈneɪʃn/ - n)
sự quyên góp
office (/ˈɒfɪs/ - n)
văn phòng
impact (/ˈɪmpækt/ - n)
tác động, ảnh hưởng
solidarity (/ˌsɒlɪˈdærəti/ - n)
tinh thần đoàn kết
inspiration (/ˌɪnspəˈreɪʃn/ - n)
nguồn cảm hứng
facility (/fəˈsɪləti/ - n)
cơ sở vật chất
evidence (/ˈevɪdəns/ - n)
bằng chứng
generosity (/ˌdʒenəˈrɒsəti/ - n)
lòng hào phóng
life (/laɪf/ - n)
cuộc sống, đời sống
kindness (/ˈkaɪndnəs/ - n)
lòng tốt
compassion (/kəmˈpæʃn/ - n)
lòng trắc ẩn, cảm thông
upcoming (/ˈʌpkʌmɪŋ/ - adj)
sắp tới
discover (/dɪˈskʌvə(r)/ - v)
khám phá
strength (/streŋkθ/ - n)
sức mạnh
within (/wɪˈðɪn/ - prep)
trong vòng, bên trong
town
thị trấn
registrant (/ˈredʒɪstrənt/ - n)
người đăng ký
receive (/rɪˈsiːv/ - v)
nhận được
determination (/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ - n)
sự quyết tâm
endurance (/ɪnˈdjʊərəns/ - n)
sức chịu đựng
starting line (/ˈstɑːtɪŋ laɪn/ - n)
vạch xuất phát
youth (/juːθ/ - n)
thanh niên
dynamic (/daɪˈnæmɪk/ - adj)
năng động
meeting (/ˈmiːtɪŋ/ - n)
cuộc gặp gỡ
mind (/maɪnd/ - n)
trí tuệ, tâm trí
generous (/ˈdʒenərəs/ - adj)
hào phóng
meaningful (/ˈmiːnɪŋfl/ - adj)
ý nghĩa
issue (/ˈɪʃuː/ - n)
vấn đề
diverse (/daɪˈvɜːs/ - adj)
đa dạng
idea (/aɪˈdɪə/ - n)
ý tưởng
friendship (/ˈfrendʃɪp/ - n)
tình bạn
collaboration (/kəˌlæbəˈreɪʃn/ - n)
sự hợp tác
venue (/ˈvenjuː/ - n)
địa điểm tổ chức
center (/ˈsentə(r)/ - n)
trung tâm
shape (/ʃeɪp/ - v)
định hình, hình thành
future (/ˈfjuːtʃə(r)/ - n)
tương lai
exciting (/ɪkˈsaɪtɪŋ/ - adj)
thú vị
opportunity (/ˌɒpəˈtjuːnəti/ - n)
cơ hội
connect (/kəˈnekt/ - v)
kết nối
inspire (/ɪnˈspaɪə(r)/ - v)
truyền cảm hứng
staff (/stɑːf/ - n)
nhân viên
temporarily (/ˈtempərərəli/ - adv)
tạm thời
emergency (/ɪˈmɜːdʒənsi/ - n)
tình huống khẩn cấp
available (/əˈveɪləbl/ - adj)
có sẵn, sẵn có
safety (/ˈseɪfti/ - n)
sự an toàn
technician (/tekˈnɪʃn/ - n)
kỹ thuật viên
restore (/rɪˈstɔː(r)/ - v)
phục hồi
power (/ˈpaʊə(r)/ - n)
nguồn điện, năng lượng
update (/ˌʌpˈdeɪt/ - v)
cập nhật
provide (/prəˈvaɪd/ - v)
cung cấp
remind (/rɪˈmaɪnd/ - v)
nhắc nhở
review (/rɪˈvjuː/ - v)
xem lại, ôn lại
remain (/rɪˈmeɪn/ - v)
còn lại, duy trì
revise (/rɪˈvaɪz/ - v)
ôn tập, chỉnh sửa
calm (/kɑːm/ - adj)
bình tĩnh
apologise (/əˈpɒlədʒaɪz/ - v)
xin lỗi
appreciate (/əˈpriːʃieɪt/ - v)
đánh giá cao
cooperation (/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ - n)
sự hợp tác
understanding (/ˌʌndəˈstændɪŋ/ - n)
sự thông cảm, thấu hiểu