1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Break a leg
Good luck! (thường dùng để chúc may mắn)
Scratch someone's back
Help someone out with the assumption that they will return the favor in the future – giúp đỡ người khác với hi vọng họ sẽ giúp lại mình
Hit the nail/ on the head
Do or say something exactly right – nói chính xác, làm chính xác
Splitting headache
A severe headache – đau đầu như búa bổ
Make someone's blood boil
làm ai sôi máu, giận dữ
Pay through the nose
To pay too much for something – trả giá quá đắt
By the skin of one's teeth
sát sao, rất sát
Pull someone's leg
chọc ai
Fight tooth and claw/nail
đánh nhau dữ dội, cấu xé nhau
Not bat an eye
To not show any shock or surprise – không tỏ ra ngạc nhiên hay sốc
Cost an arm and a leg
rất là đắt đỏ
Go to one's head
khiến ai kiêu ngạo
Get/have cold feet
mất hết can đảm, chùn bước
Led somebody by the nose
To control someone and make them do exactly what you want them to do – nắm đầu, dắt mũi ai
Off one's head
điên, loạn trí
Put one's foot in it
gây nhầm lẫn, bối rối, phạm một sai lầm gây bối rối
Stay/keep/be on one's toe
cảnh giác, thận trọng
Have in mind
đang suy tính, cân nhắc
At heart
thực chất, cơ bản (basically, fundamentally)
Face the music
chịu trận
Like the back of one's hand
rõ như lòng bàn tay
The twinkling of an eye
trong nháy mắt
On the tip of tongue
dùng khi muốn diễn tả ai đó không thể nhớ ra được điều gì mặc dù đã chắc chắn biết về nó
Put one's foot in one's mouth
nói một điều ngu ngốc làm xúc phạm đến người khác
Stick one's nose into one's business
chúi mũi vào việc của người khác
Feel St in one's bones
cảm nhận rõ rệt
A real pain in the neck
sốc, nghiêm trọng
Face to face
trực tiếp
See eye to eye with sb
totally agree – đồng tình
Keep one's head above the water
xoay xở
Have egg on one’s face
xấu hổ
Word of mouth
đồn đại, truyền miệng
Heart to heart
chân thành
Body and soul
hết lòng, hết dạ
Flesh and blood
người có máu mủ ruột thịt
Skin and bones
tiều tuỵ thảm thương, chỉ còn da bọc xương
Lend an ear to sb/st
lắng nghe một cách chân thành
Trip over one's big feet
tự vấp ngã
In one's capable hands
trong quyền giải quyết
Up to your eyes
rất bận
Have a head for st
giỏi về cái gì
A sweet tooth
người thích ăn đồ ngọt
Have st at one's fingertips
To have the information, knowledge, etc. that is needed in a particular situation and be able to find it easily and use it quickly – nắm được thông tin/kiến thức cần thiết một cách dễ dàng và nhanh chóng