Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB: Urbanization (Đô thị hóa và Phát triển đô thị) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

move in

chuyển đến khu đô thị mới

2
New cards

build up

xây dựng thêm cơ sở hạ tầng

3
New cards

fall apart

suy thoái của các khu vực đô thị cũ

4
New cards

fix up

cải tạo khu đô thị cũ

5
New cards

give way to

nhường chỗ cho các công trình xây dựng mới

6
New cards

grow up

phát triển nhanh chóng (khu vực đô thị)

7
New cards

knock/pull down

phá dỡ các tòa nhà cũ

8
New cards

live in

sống ở khu đô thị

9
New cards

move out

rời khỏi khu đô thị cũ

10
New cards

fill in

lấp đất để xây dựng

11
New cards

push forward

thúc đẩy quy hoạch đô thị

12
New cards

run out of

cạn kiệt tài nguyên trong quá trình phát triển

13
New cards

set up

thiết lập các khu vực đô thị mới

14
New cards

spread out

mở rộng khu vực đô thị

15
New cards

tear down

phá hủy các tòa nhà xuống cấp

16
New cards

Đang học (9)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!