1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ingredient
nguyên liệu
vegetarian (adj)
/,vedʤi'teəriən/ (n) người ăn chay (a) ăn chay
course
khóa học
private
adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
shared
(ADJ) chung
lesson
n. /'lesn/ bài học
lecture
(n) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
attend
(v) tham dự
concentrate on = focus on
(v) tập trung vào
healthy
adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
client
n. /´klaiənt/ khách hàng
Bones
n. xương
brain
n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não
diet
n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
turn up = show up = arrive
(v) đến, xuất hiện
strange
adj. /streindʤ/ lạ, chưa quen
specialise in
(v) chuyên về
area
(n) khu vực
(n) Lĩnh vực
reputation = fame
(n) danh tiếng, thương hiệu
sharpen
(v) mài sắc, làm cho nhạy bén
sharp
(adj) sắc, nhọn, bén
slice
( n ) /slais/ miếng, lát mỏng;
( v ) cắt thành miếng mỏng
chop
v. /tʃɔp/ băm
fry
(v) /frai/ rán, chiên; thịt rán