Thẻ ghi nhớ: INTERMEDIATE - IELTS Listening - Cooking | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

ingredient

nguyên liệu

<p>nguyên liệu</p>
2
New cards

vegetarian (adj)

/,vedʤi'teəriən/ (n) người ăn chay (a) ăn chay

<p>/,vedʤi'teəriən/ (n) người ăn chay (a) ăn chay</p>
3
New cards

course

khóa học

<p>khóa học</p>
4
New cards

private

adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng

<p>adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng</p>
5
New cards

shared

(ADJ) chung

6
New cards

lesson

n. /'lesn/ bài học

<p>n. /'lesn/ bài học</p>
7
New cards

lecture

(n) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

<p>(n) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện</p>
8
New cards

attend

(v) tham dự

<p>(v) tham dự</p>
9
New cards

concentrate on = focus on

(v) tập trung vào

<p>(v) tập trung vào</p>
10
New cards

healthy

adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh

<p>adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh</p>
11
New cards

client

n. /´klaiənt/ khách hàng

<p>n. /´klaiənt/ khách hàng</p>
12
New cards

Bones

n. xương

<p>n. xương</p>
13
New cards

brain

n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não

<p>n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não</p>
14
New cards

diet

n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

<p>n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng</p>
15
New cards

turn up = show up = arrive

(v) đến, xuất hiện

16
New cards

strange

adj. /streindʤ/ lạ, chưa quen

17
New cards

specialise in

(v) chuyên về

18
New cards

area

(n) khu vực

(n) Lĩnh vực

19
New cards

reputation = fame

(n) danh tiếng, thương hiệu

20
New cards

sharpen

(v) mài sắc, làm cho nhạy bén

<p>(v) mài sắc, làm cho nhạy bén</p>
21
New cards

sharp

(adj) sắc, nhọn, bén

22
New cards

slice

( n ) /slais/ miếng, lát mỏng;

( v ) cắt thành miếng mỏng

<p>( n ) /slais/ miếng, lát mỏng;</p><p>( v ) cắt thành miếng mỏng</p>
23
New cards

chop

v. /tʃɔp/ băm

<p>v. /tʃɔp/ băm</p>
24
New cards

fry

(v) /frai/ rán, chiên; thịt rán

<p>(v) /frai/ rán, chiên; thịt rán</p>