Thẻ ghi nhớ: Secret of Thailand's Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

official (n)

quan chức

2
New cards

vibrant (a)

sôi động, đầy sức sống

3
New cards

swelling (n)

n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

nghĩa bóng: phát triển, lớn mạnh

4
New cards

emerge (v)

v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

5
New cards

sector (n)

(n) khu vực, lĩnh vực

6
New cards

market (n)

thị trường, chợ

7
New cards

Consequently

do đó, vì vậy

8
New cards

amass (v)

tích luỹ, cóp nhặt

9
New cards

bolster (v)

củng cố, nâng đỡ

10
New cards

gauge (n)

thước đo, đánh giá

11
New cards

indicator (n)

chỉ số

12
New cards

labour force

lực lượng lao động

13
New cards

equal (v)

tương đương với

14
New cards

gender equality

bình đẳng giới

15
New cards

statistic

số liệu thống kê

16
New cards

At the bottom of Sth

ở dưới cùng của cái gì

17
New cards

followed by

theo sau là

18
New cards

bizzare (a)

Kỳ quái, kỳ lạ

19
New cards

coincidence (n)

sự trùng hợp ngẫu nhiên

20
New cards

issue (n)

vấn đề

21
New cards

prompt (v)

thúc giục, xúi giục

thúc đẩy

22
New cards

strategy

chiến lược

23
New cards

power (n)

cường quốc

24
New cards

shake up

cải tổ, tạo ra 1 sự thay đổi lớn

25
New cards

trade pattern

mô hình thương mại

26
New cards

workforce

lực lượng lao động

27
New cards

be conclusive on

cuối cùng, kết luận, xác định

28
New cards

extensive (a)

sâu rộng

29
New cards

consistently

liên tục

30
New cards

incorporate

kết hợp chặt chẽ

31
New cards

consequence (n)

hậu quả

32
New cards

crisis (n)

cuộc khủng hoảng

33
New cards

massive (a)

to lớn, đồ sộ

34
New cards

overexposed

bị ảnh hưởng quá nhiều

35
New cards

a mesure of

việc đo lường, thước đo lường của cái gì

36
New cards

in terms of

xét về mặt

37
New cards

empowerment (n)

sự trao quyền hành hợp pháp

38
New cards

Utilise (v)

lợi dụng, tận dụng

39
New cards

deepen (v)

đào sâu hơn, làm tăng thêm

40
New cards

reluctance (n)

sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

41
New cards

executive suite

vị trí điều hành

42
New cards

exacerbate (v)

làm trầm trọng thêm

43
New cards

preliminary

Sơ bộ

44
New cards

further

adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

45
New cards

short of

thiếu, không đủ, không nhiều bằng

46
New cards

figure out

tìm ra

47
New cards

pension (n)

trợ cấp, lương hưu

48
New cards

down the road (idiom)

= in the future: trong tương lai

49
New cards

rebellion (n)

cuộc nổi loạn

50
New cards

United Nations (UN)

Liên hợp Quốc

51
New cards

UN Secretary General

Tổng thư ký Liên hợp quốc

52
New cards

policy (n)

chính sách

53
New cards

decent (a)

(adj) lịch sự, tao nhã, đáng tự hào, khả quan, tốt

54
New cards

deputy (n)

người đại diện

55
New cards

Commercial (adj)

thương mại

56
New cards

lender (n)

nhà cho vay

57
New cards

chief

adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu

58
New cards

onto something

phát hiện ra điều gì, dò trúng điều gì