Vocabulary 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

annual

(adj) hằng năm, thường niên

2
New cards

bring together

quy tụ, tập hợp

3
New cards

mutual

(adj) lẫn nhau, chung

4
New cards

eager

(adj) háo hức, mong chờ

5
New cards

voyage

(n) chuyến hành trình (đường biển, không gian)

6
New cards

adequate

(adj) đầy đủ

7
New cards

remarkable

(adj) đáng chú ý, đặc biệt

8
New cards

insecure

(adj) thiếu tự tin, cảm thấy bất an; không an toàn

9
New cards

ease

(v) làm dịu, giảm bớt

10
New cards

emergency

(n) tình trạng khẩn cấp

11
New cards

restore

(v) khôi phục, bảo tồn

12
New cards

drift

(v) trôi, lênh đênh, gió thổi, bị cuốn đi

13
New cards

haze

(n) khói, sương mù

14
New cards

linger

(v) nán lại, kéo dài, còn vương vấn

15
New cards

sharp haze

lớp sương mờ một cách rõ rệt và dễ nhận thấy

16
New cards

local authority

(n) cơ quan chính quyền địa phương

17
New cards

authority

(n) chính quyền, cơ quan có thẩm quyền

18
New cards

draw

(v) gây ra sự thu hút, gây hứng thú

19
New cards

genuine

(adj) thực sự, chính xác, chân thành, chân thật

20
New cards

combination

(n) sự kết hợp, phối hợp

21
New cards

thoughtfully

(adv) một cách chu đáo, cẩn thận

22
New cards

dialogue

(n) đối thoại, lời thoại

23
New cards

initiative

(n) sáng kiến, tinh thần chủ động

24
New cards

extend

(v) kéo dài, mở rộng, trải dài

25
New cards

beyond

(prep) vượt qua, nằm ngoài phạm vi, xa hơn

26
New cards

border

(n) biên giới, ranh giới giữa hai vùng/đất nước

27
New cards

consistent

(adj) kiên định, nhất quán

28
New cards

panel

(n) ban hội thẩm, ban thảo luận

29
New cards

social inclusion

hòa nhập xã hội

30
New cards

authenticity

(n) tính chân thực, tính xác thực

31
New cards

reveal

(v) tiết lộ, công bố, phơi bày

32
New cards

persistent

(adj) dai dẳng

33
New cards

inclusive

(adj) bao gồm, hòa nhập

34
New cards

megacity

(n) siêu đô thị

35
New cards

freeway

(n) đường cao tốc

36
New cards

slum

(n) khu ổ chuột

37
New cards

hut

(n) căn nhà nhỏ, đơn giản hoặc chòi, lều

38
New cards

janitor

(n) người lao công

39
New cards

garbage dump

(n) bãi đổ rác, bãi rác

40
New cards

occupy

(v) bị chiếm đóng, chiếm giữ

41
New cards

implication

(n) hệ quả

42
New cards

abundant

(adj) dồi dào, phong phú

43
New cards

acknowledge

(v) thừa nhận, công nhận

44
New cards

resilience

(n) khả năng phục hồi

45
New cards

pandemic

(n) đại dịch

46
New cards

dispute

(n) cuộc tranh cãi, tranh chấp

47
New cards

disruption

(n) sự gián đoạn, phá vỡ

48
New cards

enforce

(v) thi hành, thực thi

49
New cards

halt

(v) dừng lại, ngừng lại

50
New cards

negotiation

(n) sự đàm phán, thương lượng