1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
在
zài - (v)to live
(giới từ)đang, tại
工作
gōngzuò - to work
平果
píngguǒ - apple
公司
gōngsī - company
大
dà - big, đại
中
Zhōng - Trung
小
xiǎo - small, tiểu
大学
dà xué - university, đại học
中学
zhōngxué - middle school, trung học
小学
xiǎoxué - elementary school, tiểu học
学生
xuésheng - student
留学生
liúxuéshēng - du học sinh
学习
xué xí - to study, learn
学
xué - To study; to learn
汉语
Hànyǔ - Chinese language
英语
yīngyǔ - English
对
duì - correct
不对
bù duì - incorrect / wrong
对吗
duì ma - đúng không?
朋友
péngyou - friend; buddy
男
nán - male
男朋友
nánpéngyou - boyfriend
男学生
nán xué sheng- male student(s)
女
nǚ - female
女朋友
nǚpéngyou - girlfriend
女学生
nǚ xué shēng - female student
做
zuò - to do, to make
翻译
fān yì - translation, to translate
职员
zhí yuán - office worker / staff member
初中
chūzhōng - trung học cơ sở
高中
gāozhōng - trung học phổ thông
他
tā - him
她
tā - her
教
jiāo - to teach
北京
Beijing
上海
Shànghǎi - Shanghai
苹果公司
Píngguǒ gōngsī - Apple Inc.