1/130
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Globe (n)
Global (a)
Globalize (v)
Globalization (n)
Global warming (np)
Quả địa cầu
Thuộc về toàn cầu
Toàn cầu hoá
Sự toàn cầu hoá
Sự nóng lên toàn cầu
Cause (n) = reason (n)
Nguyên nhân
Consequence (n) = result (n) = outcome (n)
Hậu quả, kết quả
Let sb V= allow sb to V
Cho phép ai làm gì
Remind sb about sth
Remind sb of sb/sth
Nhắc nhở ai làm gì
Gợi cho ai nhớ về ai/ điều gì
Refer to
Đề cập đến
An increase (n) + in sth >< a decrease (n) + in sth
Increase (v) = raise (v) + O
S + increase (v) = rise (v) = go up (không có O)
Sự tăng lên … >< sự sụt giảm ….
Làm cho cái gì tăng lên
S + tăng lên
Temperature (n)
Nhiệt độ
Because of = due to = owing to = on account of + N
Because = Since = As + S + V
Bởi vì
Certain (a) = sure (a)
Certain (a) = particular (a)
Chắc chắn
Cụ thể
Atmosphere (n)
Bầu không khí
Exactly (adv) = accurately (a) = precisely (adv)
Một cách chính xác
Produce (v) + (gas) = release (v) = emit (v)
Thải ra (khí)
Energy source/ source of energy
Energetic (a)
Renewable energy
Non-renewable energy
Alternative energy
Nguồn năng lượng
Tràn đầy năng lượng
Năng lượng có thể tái tạo
Năng lượng không thể tái tạo
Năng lượng thay thế
Fossil fuel (coal, oil, natural gas)
Nhiên liệu hoá thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt)
Release sth into st h
Thải cái gì vào trong…
A large amount of + N kđđ
The amount of + N kđđ
1 lượng lớn
Lượng
Act (v) (as sth)
Action (n)
Activity (n)
Actor (n)/ actress (n)
Có chức năng như là
Hành động
Hoạt động
Diễn viên
Greenhouse
Greenhouse effect
Greenhouse gas
Nhà kính
Hiệu ứng nhà kính
Khí nhà kính
Pollute (v)
Pollution (n)
Pollutant (n)
Gây ô nhiễm
Sự ô nhiễm
Chất gây ô nhiễm
impact (n) = influence (n) = impact (n) + on sb/st
impact (v) = influence (v) = impact (v) + sb/st
Sự ảnh hưởng lên ai, cái gì
Link A to B => A + be linked to B
Liên kết A với B => A + được liên kết với B
Rising sea level
Nước biển dâng lên
Polar ice cap
chỏm băng vùng cực
Melt (v)
tan chảy (v)
S + rise
S + raise + O
S + tăng
S + tăng + O
Add sth to st
Thêm cái gì vào …
Lead to = result in = bring about/on = give rise to = cause (v)
# result from
Dẫn tới
# Là do, là từ điều gì gây ra
Serious (a) = severe (a)
Nghiêm trọng (a) = nghiêm trọng (a)
Negative (a) >< positive (a)
Tiêu cực (a) >< tích cực (a)
Heat-trapping pollutant
Chất gây ô nhiễm bẫy nhiệt
Destroy (v) = damage = devastate
Destruction (n) = damage = devastation
Destructive (a) = damaging = devastating
Phá huỷ
Sự phá huỷ
Mang tính chất phá huỷ
Disaster (n) = catastrophe (n)
Disastrous (a) = catastrophic (a)
Thảm hoạ
Thảm khốc
Replace A with B
Thay thế
Be used up = be exhausted = be depleted = run out
Cạn kiệt
Material (n)
Chất liệu
Throw away
Ném đi
Substance (n)
Chất
Form (v)
Hình thành
Dead (a)
Die (v)
Death (n)
Deadly (adj/adv)
Chết (a)
Chết, hi sinh (v)
Cái chết
Gây chết người
Flow out
chảy ra
Solid (a)
Rắn (a)
Limit (v) = restrict (v)
Limited (a) = restricted (a)
Limitation (n) = restriction (n)
Hạn chế
Có hạn
Sự hạn chế
Suffer from
Chịu đựng
Forest (n) => forest fire
Forestry (n)
Forestation (n) / afforestation (n)
Reforestation (n)
Deforest (v) = cut down trees
Deforestation (n)
Rừng => cháy rừng
Lâm nghiệp
Sự trồng rừng
Tái trồng rừng
Chặt phá rừng
Sự chặt phá rừng
Immediately (adv) = instantly (adv) = at the drop of a hat
Ngay lập tức
A report on sth
Report on sth
Báo cáo về
Heat stress
Tình trạng căng thẳng nhiệt
Be worried about
Lo lắng về
Burn – burnt – burnt
Cháy
Conference (n)
Cuộc hội thảo
Decide to V = make a decision to V = make up one’s mind
Quyết định làm gì
Annual (a)
Annually (adv) = every year = yearly
Hàng năm
Review (v)
Ôn lại, xem xét lại
The key goal
Mục đích chính
Require sb to V
Require Ving
Yêu cầu ai làm gì
Yêu cầu làm gì
reduce (v) = decrease (v) = cut down on + O
S + reduce/ decrease/ decline/ go down (không có O)
Làm giảm cái gì
S + giảm
Emit (v) = give off
Emission (n)
Thải ra
Sự thải ra, khí thải
Balance (n) (v)
Sự cân bằng, cân bằng
Remove st from st
Loại cái gì ra khỏi …
Coal plant
Power plant = Power station
Nhà máy điện đốt than
Nhà máy năng lượng
Switch to sth
Chuyển sang cái gì
Store (v)
Lưu trữ
Solution to a problem/ question
Giải pháp đối với vấn đề
Methane (n)
Mê tan
Powerful (a)
Power (n)
Mạnh mẽ
Sức mạnh, năng lượng
Be responsible for = Take responsibility for
Be in charge of = take charge of
Be to blame for = Take the blame for
Chịu trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn cho cái gì đó
Chịu trách nhiệm về hoặc quản lý, giám sát một công việc, dự án hoặc nhóm người
Chịu trách nhiệm về một hậu quả tiêu cực
Current (a) = present (a)
Hiện tại (a) = hiện tại (a)
Landfill (n)
Bãi rác
Climate expert
chuyên gia khí hậu
Agree with sb on st
Đồng ý với ai về điều gì…
Make progress
Tiến bộ
Chemical (a)
Chemist (n)
Chemistry (n)
Hóa chất (a)
nhà hóa học (n)
Hóa học (n)
Living things / organisms / creatures
Sinh vật / sinh vật / sinh vật
Equal (a) = fair (a) = just (a)
Equality (n) = fairness (n) = justice (n) >< inequality (n) = unfairness (n) = ịnjustice (n)
công bằng (a)
sự công bằng >< sự không công bằng
Send st into st
Thải cái gì vào trong ….
Contribute to = make a contribution to
Đóng góp
Combine A with B
Kết hợp
Make space for
Tạo không gian cho
Soot (n)
Bồ hóng
Melt (v)
Tan chảy
Crop (n)
Mùa màng
Soil (n)
Đất
Liquid (n)
Chất lỏng
Layer (n)
Lớp
Tiny (a) >< huge (a)
Nhỏ >< lớn
Black dust
Bụi đen
Affect (v) = influence (v) = impact (v) + sb/st = have an effect/ influence/ impact on sb/st = take a toll on sb
ảnh hưởng
Few + Ns/es = not many
A few + Ns/es = some
Little + N = not much
A little + N = some
Ít
1 vài
Ít
1 ít
Speed up >< slow down
Tăng tốc >< giảm
Solid fuel
Nhiên liệu rắn
Be bad for >< be good for
Không tốt, có hại cho >< không tốt cho
Organic (a) >< inorganic (a)
Hữu cơ >< vô cơ
Natural resource
Nguồn tài nguyên thiên nhiên
Be used for st/ V-ing
Được sử dụng cho
Convenient (a) = inconvenient (a)
Thuận tiện, tiện lợi >< bất tiện
Reliable (a) >< unreliable (a)
Rely on
Đáng tin cậy >< không đáng tin
Phụ thuộc
Slogan (n)
Phương châm
Call for actions
Kêu gọi hành động
Leaflet (n)
Brochure (n)
Tờ rơi
Sách quảng cáo (địa danh du lịch)