UNIT 5 - GLOBAL WARMING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/130

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards
  • Globe (n)

  • Global (a)

  • Globalize (v)

  • Globalization (n)

  • Global warming (np)     

  • Quả địa cầu

  • Thuộc về toàn cầu

  • Toàn cầu hoá

  • Sự toàn cầu hoá

  • Sự nóng lên toàn cầu 

2
New cards

Cause (n) = reason (n)

Nguyên nhân

3
New cards

Consequence (n) = result (n) = outcome (n)

Hậu quả, kết quả

4
New cards

Let sb V= allow sb to V

Cho phép ai làm gì

5
New cards
  • Remind sb about sth

  • Remind sb of sb/sth

  • Nhắc nhở ai làm gì

  • Gợi cho ai nhớ về ai/ điều gì 

6
New cards

Refer to

Đề cập đến

7
New cards
  • An increase (n) + in sth >< a decrease (n) + in sth

  • Increase (v) = raise (v) + O

  • S + increase (v) = rise (v) = go up (không có O)

  • Sự tăng lên … >< sự sụt giảm ….

  • Làm cho cái gì tăng lên

  • S + tăng lên

8
New cards

Temperature (n)

Nhiệt độ

9
New cards

Because of = due to = owing to = on account of + N

Because = Since = As + S + V

Bởi vì

10
New cards
  • Certain (a) = sure (a)

  • Certain (a) = particular (a)

  • Chắc chắn

  • Cụ thể

11
New cards

Atmosphere (n)

Bầu không khí

12
New cards

Exactly (adv) = accurately (a) = precisely (adv)

Một cách chính xác

13
New cards

Produce (v) + (gas) = release (v) = emit (v)

Thải ra (khí)

14
New cards
  • Energy source/ source of energy       

  • Energetic (a)

  • Renewable energy

  • Non-renewable energy

  • Alternative energy

  • Nguồn năng lượng

  • Tràn đầy năng lượng 

  • Năng lượng có thể tái tạo

  • Năng lượng không thể tái tạo

  • Năng lượng thay thế

15
New cards

Fossil fuel (coal, oil, natural gas)

Nhiên liệu hoá thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt)

16
New cards

Release sth into st h

Thải cái gì vào trong…

17
New cards
  • A large amount of + N kđđ

  • The amount of + N kđđ

  • 1 lượng lớn

  • Lượng

18
New cards
  • Act (v) (as sth)

  • Action (n)

  • Activity (n)

  • Actor (n)/ actress (n)

  • Có chức năng như là

  • Hành động

  • Hoạt động

  • Diễn viên

19
New cards
  • Greenhouse

  • Greenhouse effect

  • Greenhouse gas

  • Nhà kính

  • Hiệu ứng nhà kính

  • Khí nhà kính

20
New cards
  • Pollute (v)

  • Pollution (n)

  • Pollutant (n)

  • Gây ô nhiễm

  • Sự ô nhiễm

  • Chất gây ô nhiễm

21
New cards
  • impact (n) = influence (n) = impact (n) + on sb/st

  • impact (v) = influence (v) = impact (v) + sb/st

Sự ảnh hưởng lên ai, cái gì

22
New cards

Link A to B => A + be linked to B

Liên kết A với B => A + được liên kết với B

23
New cards

Rising sea level

Nước biển dâng lên

24
New cards

Polar ice cap

chỏm băng vùng cực

25
New cards

Melt (v)

tan chảy (v)

26
New cards
  • S + rise

  • S + raise + O

  • S + tăng

  • S + tăng + O

27
New cards

Add sth to st

Thêm cái gì vào …

28
New cards
  • Lead to = result in = bring about/on = give rise to = cause (v)

  • # result from

  • Dẫn tới

  • # Là do, là từ điều gì gây ra

29
New cards

Serious (a) = severe (a)

Nghiêm trọng (a) = nghiêm trọng (a)

30
New cards

Negative (a) >< positive (a)

Tiêu cực (a) >< tích cực (a)

31
New cards

Heat-trapping pollutant

Chất gây ô nhiễm bẫy nhiệt

32
New cards
  • Destroy (v) = damage = devastate

  • Destruction (n) = damage = devastation

  • Destructive (a) = damaging = devastating

  • Phá huỷ

  • Sự phá huỷ

  • Mang tính chất phá huỷ

33
New cards
  • Disaster (n) = catastrophe (n)

  • Disastrous (a) = catastrophic (a)

  • Thảm hoạ

  • Thảm khốc

34
New cards

Replace A with B

Thay thế

35
New cards

Be used up = be exhausted = be depleted = run out

Cạn kiệt

36
New cards

Material (n)

Chất liệu

37
New cards

Throw away

Ném đi

38
New cards

Substance (n)

Chất

39
New cards

Form (v)

Hình thành

40
New cards
  • Dead (a)

  • Die (v)

  • Death (n)

  • Deadly (adj/adv)

  • Chết (a) 

  • Chết, hi sinh (v)

  • Cái chết

  • Gây chết người

41
New cards

Flow out

chảy ra

42
New cards

Solid (a)

Rắn (a)

43
New cards
  • Limit (v) = restrict (v)

  • Limited (a) = restricted (a)

  • Limitation (n) = restriction (n)

  • Hạn chế

  • Có hạn

  • Sự hạn chế

44
New cards

Suffer from

Chịu đựng

45
New cards
  • Forest (n) => forest fire

  • Forestry (n)

  • Forestation (n) / afforestation (n)

  • Reforestation (n)

  • Deforest (v) = cut down trees

  • Deforestation (n)

  • Rừng => cháy rừng

  • Lâm nghiệp

  • Sự trồng rừng

  • Tái trồng rừng

  • Chặt phá rừng

  • Sự chặt phá rừng

46
New cards

Immediately (adv) = instantly (adv) = at the drop of a hat

Ngay lập tức

47
New cards

A report on sth

Report on sth

Báo cáo về

48
New cards

Heat stress

Tình trạng căng thẳng nhiệt

49
New cards

Be worried about

Lo lắng về

50
New cards

Burn – burnt – burnt

Cháy

51
New cards

Conference (n)

Cuộc hội thảo

52
New cards

Decide to V = make a decision to V = make up one’s mind

Quyết định làm gì

53
New cards
  • Annual (a)

  • Annually (adv) = every year = yearly

Hàng năm

54
New cards

Review (v)

Ôn lại, xem xét lại

55
New cards

The key goal

Mục đích chính

56
New cards
  • Require sb to V

  • Require Ving 

  • Yêu cầu ai làm gì

  • Yêu cầu làm gì           

57
New cards
  • reduce (v) = decrease (v) = cut down on + O

  • S + reduce/ decrease/ decline/ go down (không có O)

  • Làm giảm cái gì

  • S + giảm

58
New cards
  • Emit (v) = give off

  • Emission (n)

  • Thải ra

  • Sự thải ra, khí thải     

59
New cards

Balance (n) (v)

Sự cân bằng, cân bằng

60
New cards

Remove st from st

Loại cái gì ra khỏi …

61
New cards
  • Coal plant

  • Power plant = Power station

  • Nhà máy điện đốt than

  • Nhà máy năng lượng 

62
New cards

Switch to sth

Chuyển sang cái gì

63
New cards

Store (v)

Lưu trữ

64
New cards

Solution to a problem/ question

Giải pháp đối với vấn đề

65
New cards

Methane (n)

Mê tan

66
New cards
  • Powerful (a)

  • Power (n)

  • Mạnh mẽ

  • Sức mạnh, năng lượng

67
New cards
  • Be responsible for = Take responsibility for

  • Be in charge of = take charge of

  • Be to blame for = Take the blame for

  • Chịu trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn  cho cái gì đó

  • Chịu trách nhiệm về hoặc quản lý, giám sát một công việc, dự án hoặc nhóm người

  • Chịu trách nhiệm về một hậu quả tiêu cực

68
New cards

Current (a) = present (a)

Hiện tại (a) = hiện tại (a)

69
New cards

Landfill (n)

Bãi rác

70
New cards

Climate expert

chuyên gia khí hậu

71
New cards

Agree with sb on st

Đồng ý với ai về điều gì…

72
New cards

Make progress

Tiến bộ

73
New cards
  • Chemical (a)

  • Chemist (n)

  • Chemistry (n)

  • Hóa chất (a)

  • nhà hóa học (n)

  • Hóa học (n)

74
New cards

Living things / organisms / creatures

Sinh vật / sinh vật / sinh vật

75
New cards
  • Equal (a) = fair (a) = just (a)

  • Equality (n) = fairness (n) = justice (n) >< inequality (n) = unfairness (n) = ịnjustice (n)

  • công bằng (a)

  • sự công bằng >< sự không công bằng

76
New cards

Send st into st

Thải cái gì vào trong ….

77
New cards

Contribute to = make a contribution to

Đóng góp

78
New cards

Combine A with B

Kết hợp

79
New cards

Make space for

Tạo không gian cho

80
New cards

Soot (n)

Bồ hóng

81
New cards

Melt (v)

Tan chảy

82
New cards

Crop (n)

Mùa màng

83
New cards

Soil (n)

Đất

84
New cards

Liquid (n)

Chất lỏng

85
New cards

Layer (n)

Lớp

86
New cards

Tiny (a) >< huge (a)

Nhỏ >< lớn

87
New cards

Black dust

Bụi đen

88
New cards

Affect (v) = influence (v) = impact (v) + sb/st = have an effect/ influence/ impact on sb/st = take a toll on sb

ảnh hưởng 

89
New cards
  • Few + Ns/es = not many

  • A few + Ns/es = some

  • Little + N = not much

  • A little + N = some

  • Ít

  • 1 vài   

  • Ít

  • 1 ít

90
New cards

Speed up >< slow down

Tăng tốc >< giảm

91
New cards

Solid fuel

Nhiên liệu rắn

92
New cards

Be bad for >< be good for

Không tốt, có hại cho >< không tốt cho

93
New cards

Organic (a) >< inorganic (a)

Hữu cơ >< vô cơ

94
New cards

Natural resource

Nguồn tài nguyên thiên nhiên

95
New cards

Be used for st/ V-ing

Được sử dụng cho

96
New cards

Convenient (a) = inconvenient (a)

Thuận tiện, tiện lợi >< bất tiện

97
New cards
  • Reliable (a) >< unreliable (a)

  • Rely on

  • Đáng tin cậy >< không đáng tin

  • Phụ thuộc

98
New cards

Slogan (n)

Phương châm

99
New cards

Call for actions

Kêu gọi hành động

100
New cards
  • Leaflet (n)

  • Brochure (n)

  • Tờ rơi

  • Sách quảng cáo (địa danh du lịch)