1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
facilitate
làm cho dễ dàng
restate
trình bày lại
inane
vớ vẩn, ngu ngốc
mediocre
tầm thường
unspeakable
k ns nên lời
unfounded
vô căn cứ
aesthetic
thẩm mỹ
redundant
thừa, dư
awkward
lúng túng, vụng về
recreation
sự nghỉ ngơi, gtri/stao lại
diameter
đường kính
deposit
chất lắng đọng
artery
động mạch
radioactivity
độ phóng xạ
illusion
ảo giác
herbivore=plant-eater
động vật ăn cỏ
mankind
nhân loại
vibration
sự rung chuyển
regime
chế độ cai trị
slum
khu ổ chuột
unrest
tình trạng náo loạn
connive
thông đồng
cost sb the chance of doing sth
làm mất cơ hội làm vc gì đó
capitalism
chủ nghĩa hiện thực
manual
con người làm
masterpiece
kiệt tác
glue to the screen
dán mắt vào màn hình
sensationalize
trình bày thông tin 1 cách giật gân
situation comedy
phim hài kịch
talk to/talk with
la rầy/bàn bạc thảo luận