1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accident /ˈæksɪdənt/
tai nạn, vụ tai nạn

assume /əˈsjuːm/
cho rằng, thừa nhận
cause /kɔːz/
gây ra, nguyên nhân
claim /kleɪm/
nhận, tự cho là
complain /kəmˈpleɪn/
phàn nàn, kêu ca

convince /kənˈvɪns/
thuyết phục
criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
phê bình, chỉ trích

deny /dɪˈnaɪ/
phủ nhận

discussion /dɪˈskʌʃn/
cuộc thảo luận, cuộc bàn luận

doubt /daʊt/
sự hoài nghi, nghi ngờ
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
khích lệ, động viên

gossip /ˈɡɒsɪp/
nói chuyện phiếm, chuyện phiếm
ideal /aɪˈdiːəl/
lí tưởng
insult /ˈɪnsʌlt/
lăng mạ, sỉ nhục

investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
điều tra, khảo sát
negative /ˈneɡətɪv/
tiêu cực

positive /ˈpɒzətɪv/
tích cực

praise /preɪz/
khen, ca ngợi, tán dương

pretend /prɪˈtend/
giả vờ
purpose /ˈpɜːpəs/
mục đích

refuse /rɪˈfjuːz/
từ chối
result /rɪˈzʌlt/
do bởi, kết quả
rumour /ˈruːmər/
tin đồn
sensible /ˈsensəbl/
biết điều, hợp lí
serious /ˈsɪəriəs/
nghiêm trọng, nghiêm túc
spare /speə(r)/
rảnh rỗi
theory /ˈθɪəri/
lí thuyết
thought /θɔːt/
sự suy nghĩ, sự suy ngẫm

warn /wɔːn/
cảnh báo

get rid of
loại bỏ
hang up
treo đồ

pick up
nhặt, lượm

put back
trả/để lại chỗ cũ
run out of
hết, cạn kiệt

share out
chia sẻ
sort out
giải quyết vấn đề
watch out
cẩn thận
work out
tìm ra giải pháp
by accident/mistake
tình cờ, ngẫu nhiên
in a mess
trong đống lộn xộn
in danger (of)
gặp nguy hiểm
in my view
theo quan điểm của tôi
in trouble
đang gặp rắc rối
under pressure
đang chịu áp lực
sure about/of
chắc chắn về cái gì
advise against
khuyên không nên làm gì
agree (with sb) about
đồng ý với ai về điều gì
approve of
tán thành, ủng hộ
believe in
tin vào
deal with
giải quyết, xử lí
happen to
xảy đến
hide sth from sb
giấu cái gì khỏi ai biết
insist on
khăng khăng, nhất định làm gì
rely on
dựa vào
an advantage of
thế mạnh về
a solution to
giải pháp cho/tới cái gì
advice /ədˈvaɪs/
lời khuyên
advise /ədˈvaɪz/
khuyên bảo
adviser /ədˈvaɪzər/
người đưa lời khuyên

confuse /kənˈfjuːz/
làm bối rối
confused /kənˈfjuːzd/
bối rối, lộn xộn
confusion /kənˈfjuːʒn/
sự bối rối, sự lộn xộn
except /ɪkˈsept/
trừ, trừ ra
exception /ɪkˈsepʃn/
cái trừ ra, ngoại lệ
help /help/
giúp đỡ, sự giúp đỡ

helpful /ˈhelpfl/
hữu ích, có ích
unhelpful /ʌnˈhelpfl/
vô ích, vô bổ
helpless /ˈhelpləs/
bất lực, cần được giúp đỡ
luck /lʌk/
sự may mắn, vận may
lucky /ˈlʌki/
may mắn
unlucky /ʌnˈlʌki/
không may
luckily /ˈlʌkɪli/
một cách may mắn
unluckily /ʌnˈlʌkɪli/
một cách không may mắn
prefer /prɪˈfɜːr/
thích hơn
preference /ˈprefrəns/
sự ưu tiên, sự thích hơn
preferable /ˈprefrəbl/
đáng thích hơn, đáng ưa hơn
recommend /ˌrekəˈmend/
giới thiệu, khuyên
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
sự giới thiệu, thư giới thiệu
refuse /rɪˈfjuːz/
từ chối
refusal /rɪˈfjuːzl/
sự từ chối
solve /sɒlv/
giải quyết
solution /səˈluːʃn/
giải pháp
suggest /səˈdʒest/
đề nghị
suggestion /səˈdʒestʃən/
sự đề nghị