1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Fast/fæst/ (adjective):
Nhanh
Hasty /ˈheɪsti/(adjective):
Vội vàng ,nhanh chóng
2290.Hurry /ˈhɜri/(noun):
(verb):
(noun)sự vội vã,gấp rút
(verb) Thúc giục,làm vội vàng
2291. Pace /peɪs/(noun):
Nhịp độ
Prompt/prɑmpt/ (adjective):
(adjective)Mau lẹ,tức thì
(verb)Thúc đẩy
2293. Quick /kwɪk/(adjective):
Nhanh ,mau
Quicken /ˈkwɪkən/(verb):
Làm tăng nhanh,đẩy mạnh
2295.rapid /ˈræpəd/(adjective):
Nhanh chóng,mau lẹ
Run /rʌn/(verb):
Chạy
Rush/rʌʃ/ (noun):(verb):
(noun)sự vội vàng,sự gấp rút
(verb) Vội vã thực hiện
2298. Slow/sloʊ/ (adjective):
Chậm chạp
Speed /spid/(noun):
Tốc độ
Sprint/sprɪnt/ (verb):
Chạy nhanh,chạy nước rút
Swift/swɪft/ (adjective):
Mau,nhanh
Velocity /vəˈlɑsəti/(noun):
Vận tốc
Walk /wɔk/(noun):
Đi bộ,đi dạo