1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
books (n)
sách
bookshelf (n)
kệ sách
light switch (n. phr)
công tắc đèn
picture (n)
bức tranh, ảnh
lamp (n)
đèn
hi-fi (n)
hệ thống âm thanh hi-fi
TV (n)
ti vi
window (n)
cửa sổ
curtain (n)
rèm cửa
table (n)
bàn
chair (n)
ghế
socket (n)
ổ cắm điện
remote control (n. phr)
điều khiển từ xa
rug (n)
tấm thảm nhỏ
carpet (n)
thảm trải sàn
phone (n)
điện thoại
armchair (n)
ghế bành
coffee table (n. phr)
bàn cà phê
read a book (phr. v)
đọc sách
listen to the radio (phr. v)
nghe đài
listen to music (phr. v)
nghe nhạc
watch television (phr. v)
xem ti vi
Đang học (21)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!