Thẻ ghi nhớ: UNIT 1 - 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

관련

có liên quan

<p>có liên quan</p>
2
New cards

학기

học kì

3
New cards

과목

môn học

<p>môn học</p>
4
New cards

학점

tín chỉ

<p>tín chỉ</p>
5
New cards

강의실

giang duong

<p>giang duong</p>
6
New cards

휴강

nghỉ dạy

7
New cards

종강

kết thúc khóa học, môn học

<p>kết thúc khóa học, môn học</p>
8
New cards

중강고사

Thi giữa kì

9
New cards

기말고사

thi cuối kì

<p>thi cuối kì</p>
10
New cards

학과 사무실

văn phòng khoa

<p>văn phòng khoa</p>
11
New cards

조교

giáo vụ, sinh viên phụ tá cho giáo sư

<p>giáo vụ, sinh viên phụ tá cho giáo sư</p>
12
New cards

수강하다

thụ giảng, học

<p>thụ giảng, học</p>
13
New cards

청강하다

nghe giảng

<p>nghe giảng</p>
14
New cards

수강 신청하다

đăng kí học

<p>đăng kí học</p>
15
New cards

강의를 듣다

nghe giảng, dự thính

<p>nghe giảng, dự thính</p>
16
New cards

보고서를 제출하다

nộp báo cáo

<p>nộp báo cáo</p>
17
New cards

시험을 보다

thi

<p>thi</p>
18
New cards

등록금

tiền đăng kí học

19
New cards

동아리

clb

<p>clb</p>
20
New cards

신학기

học kì mới

21
New cards

입학하다

nhập học

<p>nhập học</p>
22
New cards

새내기

học sinh mới

<p>học sinh mới</p>
23
New cards

신입생

học sinh mới

<p>học sinh mới</p>
24
New cards

졸업하다

tốt nghiệp

<p>tốt nghiệp</p>
25
New cards

재학생

học sinh đang học

<p>học sinh đang học</p>
26
New cards

동록하다

đăng kí

<p>đăng kí</p>
27
New cards

졸업생

học sinh tốt nghiệp

<p>học sinh tốt nghiệp</p>
28
New cards

장학금을 받다

nhận học bổng

<p>nhận học bổng</p>
29
New cards

학교 행사

chương trình hoạt động ở trường

<p>chương trình hoạt động ở trường</p>
30
New cards

입학식

lễ khai giảng

<p>lễ khai giảng</p>
31
New cards

발표회

buổi thuyết trình

<p>buổi thuyết trình</p>
32
New cards

오리엔터이션

giới thiệu định hướng

33
New cards

축제

lễ hội

<p>lễ hội</p>
34
New cards

졸업식

lễ tốt nghiệp

<p>lễ tốt nghiệp</p>
35
New cards

사은회

lễ cảm ơn thầy cô

<p>lễ cảm ơn thầy cô</p>
36
New cards

체육대회

đại hội thể thao

<p>đại hội thể thao</p>
37
New cards

신입생 환영회

lễ đón sinh viên mới

<p>lễ đón sinh viên mới</p>
38
New cards

졸업생 환송회

lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp

<p>lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp</p>
39
New cards

긴장이 돼다

Căng thẳng

40
New cards