1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
academic staff (n)
đội ngũ giảng viên
categorize (v)
phân loại
championship (n)
giải vô địch
characteristics (n)
đặc điểm, đặc trưng
critical (a)
quan trọng, then chốt
digital footprint (n)
tất cả thông tin và dữ liệu cá nhân bạn vô tình hay cố ý để lại trên Internet
downside (n)
bất lợi, hạn chế, nhược điểm
ethical dilemma (n)
tình huống khó xử liên quan đến đạo đức
guarantee (n/v)
sự bảo đảm/bảo đảm
implication (n)
hàm ý
interpreter (n)
phiên dịch
irrelevant (a)
không liên quan
mature (a)
trưởng thành
outlook (n)
triển vọng, quan điểm, cách nhìn nhận
overuse (n/v)
sự lạm dụng/lạm dụng
perspective (n)
góc nhìn
tricky (a)
khó nhằn
worthwhile (a)
đáng giá
isolated (a)
bị cô lập
isolate (v)
cô lập
isolation (n)
sự cô lập
adapt to sth
thích nghi với cái gì
be/become fluent in sth
thành thạo cái gì
break down hỏng
ngừng hoạt động
choose to do sth
chọn làm việc gì
do an internship
thực tập
have difficulty (in) doing sth
gặp khó khăn trong việc làm gì
keep in contact with sb
giữ liên lạc với ai
let sb down
làm ai thất vọng
lock out khóa
không cho vào
lower the risks of sth
giảm thiểu rủi ro của cái gì
stand for
viết tắt cho; đại diện cho
study abroad
du học
take a day off
nghỉ một ngày
take out a loan
vay một khoản tiền
in addition + clause
thêm vào đó
in addition to sth/doing sth
thêm vào đó