Thẻ ghi nhớ: (10/12)UNIT 4- LIVING INDEPENDENT (LỚP 11- C2H) ​ | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

academic staff (n)

đội ngũ giảng viên

2
New cards

​categorize (v)

phân loại

3
New cards

​championship (n)

giải vô địch

4
New cards

​characteristics (n)

đặc điểm, đặc trưng

5
New cards

​critical (a)

quan trọng, then chốt

6
New cards

​digital footprint (n)

tất cả thông tin và dữ liệu cá nhân bạn vô tình hay cố ý để lại trên Internet

7
New cards

​downside (n)

bất lợi, hạn chế, nhược điểm

8
New cards

​ethical dilemma (n)

tình huống khó xử liên quan đến đạo đức

9
New cards

​guarantee (n/v)

sự bảo đảm/bảo đảm

10
New cards

​implication (n)

hàm ý

11
New cards

​interpreter (n)

phiên dịch

12
New cards

​irrelevant (a)

không liên quan

13
New cards

​mature (a)

trưởng thành

14
New cards

​outlook (n)

triển vọng, quan điểm, cách nhìn nhận

15
New cards

​overuse (n/v)

sự lạm dụng/lạm dụng

16
New cards

​perspective (n)

góc nhìn

17
New cards

​tricky (a)

khó nhằn

18
New cards

​worthwhile (a)

đáng giá

19
New cards

​isolated (a)

bị cô lập

20
New cards

​isolate (v)

cô lập

21
New cards

​isolation (n)

sự cô lập

22
New cards

​adapt to sth

thích nghi với cái gì

23
New cards

​be/become fluent in sth

thành thạo cái gì

24
New cards

​break down hỏng

ngừng hoạt động

25
New cards

​choose to do sth

chọn làm việc gì

26
New cards

​do an internship

thực tập

27
New cards

​have difficulty (in) doing sth

gặp khó khăn trong việc làm gì

28
New cards

​keep in contact with sb

giữ liên lạc với ai

29
New cards

​let sb down

làm ai thất vọng

30
New cards

​lock out khóa

không cho vào

31
New cards

​lower the risks of sth

giảm thiểu rủi ro của cái gì

32
New cards

​stand for

viết tắt cho; đại diện cho

33
New cards

​study abroad

du học

34
New cards

​take a day off

nghỉ một ngày

35
New cards

​take out a loan

vay một khoản tiền

36
New cards

​in addition + clause

thêm vào đó

37
New cards

​in addition to sth/doing sth

thêm vào đó