Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB: Society (Xã hội và Mối quan hệ) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

act out

cư xử không đúng mực để thu hút sự chú ý

2
New cards

break out

bùng nổ (cuộc biểu tình, bạo động)

3
New cards

break up

kết thúc một mối quan hệ

4
New cards

bring up

đề cập đến hoặc nuôi dưỡng một người (con cái)

5
New cards

build up

tích lũy (áp lực, căng thẳng xã hội)

6
New cards

call for

kêu gọi sự thay đổi hoặc hành động

7
New cards

come forward

đứng ra, lên tiếng về vấn đề xã hội

8
New cards

drift apart

dần dần xa cách

9
New cards

fall apart

tan rã (mối quan hệ, tổ chức)

10
New cards

fall for

phải lòng ai đó, tin vào điều gì đó mù quáng

11
New cards

fall out (with)

tranh cãi hoặc bất đồng quan điểm (với ai)

12
New cards

get along with

hòa hợp với ai đó

13
New cards

give back

đóng góp lại cho cộng đồng

14
New cards

give in

nhượng bộ trước áp lực xã hội

15
New cards

grow apart

xa cách do sự khác biệt

16
New cards

hold back

cản trở sự tiến bộ trong một vấn đề xã hội

17
New cards

live up to

đáp ứng kỳ vọng của xã hội hoặc gia đình

18
New cards

make up

làm lành sau một cuộc cãi vã

19
New cards

move on

vượt qua và tiếp tục cuộc sống sau chia tay

20
New cards

pull out of

rút lui khỏi các chương trình hoặc vấn đề xã hội

21
New cards

reach out

cố gắng kết nối hoặc hiểu thế hệ khác

22
New cards

run into

tình cờ gặp ai đó

23
New cards

settle down

ổn định cuộc sống theo mong muốn của thế hệ lớn tuổi

24
New cards

speak out

lên tiếng bảo vệ quan điểm hoặc quyền lợi

25
New cards

split up

chia tay, tan vỡ

26
New cards

stand up for

bảo vệ quyền lợi hoặc quan điểm

27
New cards

take after

giống ai đó trong gia đình

28
New cards

take up

bắt đầu tham gia vào các hoạt động xã hội

29
New cards

talk down to

nói chuyện với ai đó bằng thái độ coi thường

30
New cards

work out

giải quyết mâu thuẫn trong một mối quan hệ