Thẻ ghi nhớ: Unit 1 NOUN (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

おんぶする

①địu, cõng trên lưng ②phụ thuộc, sống nhờ (実家に)

2
New cards

身振り

みぶり

điệu bộ, cử chỉ

3
New cards

派遣

はけん

sự phái đi

4
New cards

現役

げんえき

sự tại ngũ; đương chức

HIỆN DỊCH

5
New cards

穀物

こくもつ

Ngũ cốc

CỐC VẬT

6
New cards

豊作

ほうさく

mùa màng bội thu

PHONG TÁC

7
New cards

世間

せけん

thiên hạ, thế gian, đời

8
New cards

ずぶ濡れ

ずぶぬれ

ướt sũng

9
New cards

身なり

みなり

diện mạo, ngoại hình

10
New cards

身の回り

みのまわり

việc thường ngày

11
New cards

ため息

ためいき

Tiếng thở dài

TỨC

12
New cards

度忘れ

どわすれ

tự dưng quên mất

13
New cards

用心

ようじん

cẩn trọng

14
New cards

下取り

したどり

đổi cũ lấy mới, có bù thêm tiền

15
New cards

倹約

けんやく

tiết kiệm

16
New cards

出費

しゅっぴ

chi tiêu, phí tổn

17
New cards

会計

かいけい

kế toán, sổ sách

18
New cards

所得

しょとく

Thu nhập, tiền kiếm được

SỞ ĐẮC

19
New cards

所属

しょぞく

sự thuộc về; sự nằm trong, sự trở thành thành viên

20
New cards

赴任

ふにん

nhậm chức (ở nơi khác)

21
New cards

地元

じもと

Địa phương; trong vùng

ĐỊA NGUYÊN

22
New cards

指図

さしず

mệnh lệnh, chỉ thị, hướng dẫn

23
New cards

操縦

そうじゅう

điều hành, điều khiển, lái

24
New cards

青春

せいしゅん

thanh xuân, tuổi trẻ

25
New cards

晩年

ばんねん

cuối đời, tuổi xế bóng

26
New cards

葬式

そうしき

Đám tang; lễ tang TÁNG THỨC

27
New cards

世帯

せたい

Hộ gia đình

THẾ ĐỚI, ĐÁI

28
New cards

庶民

しょみん

thứ dân, người dân thường

29
New cards

片言

かたこと

bập bõm(nói)

30
New cards

夜更かし

よふかし

thức khuya

31
New cards

家出

いえで

bỏ nhà đi(đi ra khỏi nhà)

32
New cards

戸締り

とじまり

khóa cửa

33
New cards

顔付き

かおつき

「NHAN PHÓ」

◆ Cái nhìn

◆ sắc mặt, biểu cảm trên gương mặt

34
New cards

良心

りょうしん

Lương tâm

LƯƠNG TÂM

35
New cards

素質

そしつ

Tố chất, năng khiếu

TỐ CHẤT

36
New cards

好意

こうい

Thiện chí, ý tốt

HẢO Ý

37
New cards

予感

よかん

dự cảm, linh cảm

38
New cards

視線

しせん

ánh nhìn

THỊ TUYẾN

39
New cards

迷信

めいしん

mê tín MÊ TÍN

40
New cards

えん

duyên nợ, mối liên hệ, liên quan

DUYÊN

41
New cards

使い捨て

つかいすて

dùng một lần rồi vứt

42
New cards

採用

さいよう

tuyển dụng, thuê

THẢI DỤNG

43
New cards

雇用

こよう

thuê mướn; tuyển dụng

CỐ DỤNG

44
New cards

待遇

たいぐう

đãi ngộ

ĐÃI NGỘ

45
New cards

主食

しゅしょく

thức ăn chủ yếu, thức ăn chính

46
New cards

食物

しょくもつ

đồ ăn

THỰC VẬT

47
New cards

例年

れいねん

thường niên, mọi năm

LỆ NIÊN

48
New cards

たね

Hạt giống CHỦNG

49
New cards

とげ

gai

50
New cards

どく

Độc hại; có hại

ĐỘC

51
New cards

Đang học (23)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!