1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おんぶする
①địu, cõng trên lưng ②phụ thuộc, sống nhờ (実家に)
身振り
みぶり
điệu bộ, cử chỉ
派遣
はけん
sự phái đi
現役
げんえき
sự tại ngũ; đương chức
HIỆN DỊCH
穀物
こくもつ
Ngũ cốc
CỐC VẬT
豊作
ほうさく
mùa màng bội thu
PHONG TÁC
世間
せけん
thiên hạ, thế gian, đời
ずぶ濡れ
ずぶぬれ
ướt sũng
身なり
みなり
diện mạo, ngoại hình
身の回り
みのまわり
việc thường ngày
ため息
ためいき
Tiếng thở dài
TỨC
度忘れ
どわすれ
tự dưng quên mất
用心
ようじん
cẩn trọng
下取り
したどり
đổi cũ lấy mới, có bù thêm tiền
倹約
けんやく
tiết kiệm
出費
しゅっぴ
chi tiêu, phí tổn
会計
かいけい
kế toán, sổ sách
所得
しょとく
Thu nhập, tiền kiếm được
SỞ ĐẮC
所属
しょぞく
sự thuộc về; sự nằm trong, sự trở thành thành viên
赴任
ふにん
nhậm chức (ở nơi khác)
地元
じもと
Địa phương; trong vùng
ĐỊA NGUYÊN
指図
さしず
mệnh lệnh, chỉ thị, hướng dẫn
操縦
そうじゅう
điều hành, điều khiển, lái
青春
せいしゅん
thanh xuân, tuổi trẻ
晩年
ばんねん
cuối đời, tuổi xế bóng
葬式
そうしき
Đám tang; lễ tang TÁNG THỨC
世帯
せたい
Hộ gia đình
THẾ ĐỚI, ĐÁI
庶民
しょみん
thứ dân, người dân thường
片言
かたこと
bập bõm(nói)
夜更かし
よふかし
thức khuya
家出
いえで
bỏ nhà đi(đi ra khỏi nhà)
戸締り
とじまり
khóa cửa
顔付き
かおつき
「NHAN PHÓ」
◆ Cái nhìn
◆ sắc mặt, biểu cảm trên gương mặt
良心
りょうしん
Lương tâm
LƯƠNG TÂM
素質
そしつ
Tố chất, năng khiếu
TỐ CHẤT
好意
こうい
Thiện chí, ý tốt
HẢO Ý
予感
よかん
dự cảm, linh cảm
視線
しせん
ánh nhìn
THỊ TUYẾN
迷信
めいしん
mê tín MÊ TÍN
縁
えん
duyên nợ, mối liên hệ, liên quan
DUYÊN
使い捨て
つかいすて
dùng một lần rồi vứt
採用
さいよう
tuyển dụng, thuê
THẢI DỤNG
雇用
こよう
thuê mướn; tuyển dụng
CỐ DỤNG
待遇
たいぐう
đãi ngộ
ĐÃI NGỘ
主食
しゅしょく
thức ăn chủ yếu, thức ăn chính
食物
しょくもつ
đồ ăn
THỰC VẬT
例年
れいねん
thường niên, mọi năm
LỆ NIÊN
種
たね
Hạt giống CHỦNG
とげ
gai
毒
どく
Độc hại; có hại
ĐỘC
Đang học (23)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!