1/46
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
exhibition
triển lãm
negative
gây hại
impact
tác động
private
cá nhân
vehicle
phương tiện
public transport
phương tiện giao thông công cộng
electric
bằng điện
traffic jam
tắc nghẽn giao thông
pollution
ô nhiễm
city dweller
người dân thành thị
urban centre
trung tâm đô thị
environmental
thuộc về môi trường
smart sensor
cảm ứng thông minh
install
lắp đặt, cài đặt
operate
vận hành
efficiently
hiệu quả
infrastructure
cơ sở hạ tầng
high-rise
cao tầng
limit
hạn chế
carbon footprint
lượng khí thải carbon
rush hour
giờ cao điểm
roof garden
vườn xây trên mái nhà
skyscraper
tòa nhà chọc trời
sustainable
bền vững
climate change
biến đổi khí hậu
biodiversity
đa dạng sinh học
renewable
có thể tái tạo, thay thế
eco-friendly
thân thiện với môi trường
greenhouse gas
khí thải nhà kính
emission
sự phát thải, khí thải
pedestrian zone
khu vực dành cho người đi bộ
liveable
đáng sống, phù hợp để sống
interact
tương tác
privacy
sự riêng tư
sense of community
ý thức cộng đồng
neighbourhood
khu phố
security
an ninh
household chore
việc nhà
cybercrime
tội phạm mạng
promise
hứa hẹn
bike-sharing system
hệ thống sử dụng xe đạp công cộng
cycle path
làn đường dành cho xe đạp
card reader
thiết bị đọc thẻ
impact on somebody/something
tác động đến ai/cái gì
be made up of something
được cấu thành từ cái gì
cope with something (deal with something)
đối phó với, giải quyết điều gì*
make room for something
nhường chỗ cho thứ gì