1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Resolve /rɪˈzɒlv/ (v)
Giải quyết vấn đề quan trọng, xung đột có liên quan đến nhiều người (bằng cách kết thúc vấn đề đó) (Example: The committee is trying to resolve the dispute.)
Solve /sɒlv/ (v)
Giải quyết vấn đề, tình huống khó khăn (bằng cách tìm ra giải pháp) (Example: I can't solve this math problem.)
Respectable /rɪˈspektəbl/ (a)
Đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng; khá lớn, đáng kể (Example: He comes from a respectable family.)
Respectful /rɪˈspektfl/ (a)
Thể hiện sự tôn trọng, tôn kính, lễ phép (Example: You should be respectful to your elders.)
Respective /rɪˈspektɪv/ (a)
Riêng của mỗi người/vật; tương ứng (Example: The students went back to their respective classrooms.)
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a)
Chịu trách nhiệm; đáng tin cậy (Example: He is responsible for the safety of the workers.)
Responsive /rɪˈspɒnsɪv/ (a)
Đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn (Example: The company is very responsive to customer complaints.)
Restful /ˈrestfl/ (a)
Yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi (Example: I had a restful weekend at the beach.)
Restless /ˈrestləs/ (a)
Luôn luôn động đậy, không yên, bồn chồn (Example: The children were getting restless.)
Romance /rəʊˈmæns/ (n)
Mối tình lãng mạn; sự mơ mộng, tính lãng mạn; truyện tình lãng mạn (Example: The movie is a classic romance.)
Romanticism /rəʊˈmæntɪsɪzəm/ (n)
Chủ nghĩa lãng mạn, sự lãng mạn hóa (mô tả mọi thứ theo cách khiến chúng nghe có vẻ thú vị hoặc bí ẩn hơn thực tế) (Example: The book is a good example of Romanticism.)
Sacred /ˈseɪkrɪd/ (a)
Thần thánh, thiêng liêng (Example: The cow is a sacred animal in India.)
Scared /skeəd/ (a)
Bị hoảng sợ (Example: I'm scared of spiders.)
Salary /ˈsæləri/ (n)
Tiền lương (là số tiền cố định được nhận hàng tháng, hàng năm, không thay đổi dựa trên số giờ làm việc) (Example: She receives a good salary.)
Wage /weɪdʒ/ (n)
Tiền công (là số tiền được trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc thỏa thuận dựa trên dịch vụ nào đó) (Example: The minimum wage has been increased.)
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ (a)
Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (chỉ một việc/vật nào đó khi mức độ hài lòng của người nói đối với việc/đồ vật đó chỉ dừng ở mức tạm chấp nhận được, họ không có gì để than phiền nhưng cũng không thích thú gì với việc/vật đó). (Example: His work is satisfactory, but not outstanding.)
Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ (a)
Làm hài lòng, làm thoả mãn (nói về một việc/đồ vật nào đó đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu của bạn và quan trọng nhất là cảm giác của bạn khi làm việc/dùng vật đó. Bạn thấy hoàn toàn thỏa mãn/hài lòng). (Example: It was a very satisfying meal.)
Sensible /ˈsensəbl/ (a)
Biết điều, hợp lý, nhận thấy (Example: She is a very sensible person.)
Sensitive /ˈsensɪtɪv/ (a)
Nhạy cảm, dễ bị tổn thương, truyền cảm, thông cảm (Example: He is very sensitive to criticism.)
Shade /ʃeɪd/ (n)
Bóng mát, bóng râm (Example: Let's sit in the shade.)
Shadow /ˈʃædəʊ/ (n)
Bóng của người hay vật (Example: The tree cast a long shadow.)
Sociable /ˈsəʊʃəbl/ (a)
Hòa đồng, dễ gần gũi (Example: She is a very sociable person.)
Social /ˈsəʊʃəl/ (a)
Thuộc xã hội (Example: Humans are social animals.)
Sometime /ˈsʌmtaɪm/ (adv)
Một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó nhưng không nói rõ) (Example: Let's meet up sometime next week.)
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (adv)
Đôi khi, đôi lúc (Example: Sometimes I go for a walk in the evening.)
Spatial /ˈspeɪʃl/ (a)
(Thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian (Example: He has good spatial awareness.)
Spacious /ˈspeɪʃəs/ (a)
Rộng rãi, rộng lớn (Example: The hotel has spacious rooms.)
Species /ˈspiːʃiːz/ (n)
Loài (Example: There are many different species of birds.)
Spices /spaɪsɪz/ (n)
Đồ gia vị, điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện…) (Example: This dish is flavored with various spices.)
State /steɪt/ (n)
Tình trạng (tinh thần, tình cảm hoặc thể chất của một người, một vật), bang, quốc gia, nhà nước (Example: The country is in a state of emergency.)
Status /ˈsteɪtəs/ (n)
Tình trạng (làm việc, ăn ở..); địa vị (một người, một nhóm, một đất nước), thân phận, thân thế (Example: He has a high social status.)
Stationary /ˈsteɪʃənri/ (a)
Đứng yên, để một chỗ, không thay đổi (Example: The car was stationary at the traffic lights.)
Stationery /ˈsteɪʃnəri/ (n)
Văn phòng phẩm (Example: I need to buy some stationery.)
Successful /səkˈsesfl/ (a)
Thành công (Example: She is a successful businesswoman.)
Successive /səkˈsesɪv/ (a)
Liên tiếp, kế tiếp (Example: The team has won five successive matches.)
Suggested /səˈdʒestɪd/ (a)
Được gợi ý (Example: The suggested solution was not accepted.)
Suggestible /səˈdʒestəbl/ (a)
Dễ bị ảnh hưởng (Example: He is very suggestible and easily led.)
Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (a)
Hợp thời trang; kiểu cách (Example: She has a very stylish haircut.)
Stylistic /staɪˈlɪstɪk/ (a)
văn phong; có liên quan đến phong cách nghệ thuật (Example: The book is praised for its stylistic innovation.)