Topic 6 - part 13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Resolve /rɪˈzɒlv/ (v)

Giải quyết vấn đề quan trọng, xung đột có liên quan đến nhiều người (bằng cách kết thúc vấn đề đó) (Example: The committee is trying to resolve the dispute.)

2
New cards

Solve /sɒlv/ (v)

Giải quyết vấn đề, tình huống khó khăn (bằng cách tìm ra giải pháp) (Example: I can't solve this math problem.)

3
New cards

Respectable /rɪˈspektəbl/ (a)

Đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng; khá lớn, đáng kể (Example: He comes from a respectable family.)

4
New cards

Respectful /rɪˈspektfl/ (a)

Thể hiện sự tôn trọng, tôn kính, lễ phép (Example: You should be respectful to your elders.)

5
New cards

Respective /rɪˈspektɪv/ (a)

Riêng của mỗi người/vật; tương ứng (Example: The students went back to their respective classrooms.)

6
New cards

Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a)

Chịu trách nhiệm; đáng tin cậy (Example: He is responsible for the safety of the workers.)

7
New cards

Responsive /rɪˈspɒnsɪv/ (a)

Đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn (Example: The company is very responsive to customer complaints.)

8
New cards

Restful /ˈrestfl/ (a)

Yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi (Example: I had a restful weekend at the beach.)

9
New cards

Restless /ˈrestləs/ (a)

Luôn luôn động đậy, không yên, bồn chồn (Example: The children were getting restless.)

10
New cards

Romance /rəʊˈmæns/ (n)

Mối tình lãng mạn; sự mơ mộng, tính lãng mạn; truyện tình lãng mạn (Example: The movie is a classic romance.)

11
New cards

Romanticism /rəʊˈmæntɪsɪzəm/ (n)

Chủ nghĩa lãng mạn, sự lãng mạn hóa (mô tả mọi thứ theo cách khiến chúng nghe có vẻ thú vị hoặc bí ẩn hơn thực tế) (Example: The book is a good example of Romanticism.)

12
New cards

Sacred /ˈseɪkrɪd/ (a)

Thần thánh, thiêng liêng (Example: The cow is a sacred animal in India.)

13
New cards

Scared /skeəd/ (a)

Bị hoảng sợ (Example: I'm scared of spiders.)

14
New cards

Salary /ˈsæləri/ (n)

Tiền lương (là số tiền cố định được nhận hàng tháng, hàng năm, không thay đổi dựa trên số giờ làm việc) (Example: She receives a good salary.)

15
New cards

Wage /weɪdʒ/ (n)

Tiền công (là số tiền được trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc thỏa thuận dựa trên dịch vụ nào đó) (Example: The minimum wage has been increased.)

16
New cards

Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ (a)

Vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (chỉ một việc/vật nào đó khi mức độ hài lòng của người nói đối với việc/đồ vật đó chỉ dừng ở mức tạm chấp nhận được, họ không có gì để than phiền nhưng cũng không thích thú gì với việc/vật đó). (Example: His work is satisfactory, but not outstanding.)

17
New cards

Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ (a)

Làm hài lòng, làm thoả mãn (nói về một việc/đồ vật nào đó đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu của bạn và quan trọng nhất là cảm giác của bạn khi làm việc/dùng vật đó. Bạn thấy hoàn toàn thỏa mãn/hài lòng). (Example: It was a very satisfying meal.)

18
New cards

Sensible /ˈsensəbl/ (a)

Biết điều, hợp lý, nhận thấy (Example: She is a very sensible person.)

19
New cards

Sensitive /ˈsensɪtɪv/ (a)

Nhạy cảm, dễ bị tổn thương, truyền cảm, thông cảm (Example: He is very sensitive to criticism.)

20
New cards

Shade /ʃeɪd/ (n)

Bóng mát, bóng râm (Example: Let's sit in the shade.)

21
New cards

Shadow /ˈʃædəʊ/ (n)

Bóng của người hay vật (Example: The tree cast a long shadow.)

22
New cards

Sociable /ˈsəʊʃəbl/ (a)

Hòa đồng, dễ gần gũi (Example: She is a very sociable person.)

23
New cards

Social /ˈsəʊʃəl/ (a)

Thuộc xã hội (Example: Humans are social animals.)

24
New cards

Sometime /ˈsʌmtaɪm/ (adv)

Một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó nhưng không nói rõ) (Example: Let's meet up sometime next week.)

25
New cards

Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (adv)

Đôi khi, đôi lúc (Example: Sometimes I go for a walk in the evening.)

26
New cards

Spatial /ˈspeɪʃl/ (a)

(Thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian (Example: He has good spatial awareness.)

27
New cards

Spacious /ˈspeɪʃəs/ (a)

Rộng rãi, rộng lớn (Example: The hotel has spacious rooms.)

28
New cards

Species /ˈspiːʃiːz/ (n)

Loài (Example: There are many different species of birds.)

29
New cards

Spices /spaɪsɪz/ (n)

Đồ gia vị, điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện…) (Example: This dish is flavored with various spices.)

30
New cards

State /steɪt/ (n)

Tình trạng (tinh thần, tình cảm hoặc thể chất của một người, một vật), bang, quốc gia, nhà nước (Example: The country is in a state of emergency.)

31
New cards

Status /ˈsteɪtəs/ (n)

Tình trạng (làm việc, ăn ở..); địa vị (một người, một nhóm, một đất nước), thân phận, thân thế (Example: He has a high social status.)

32
New cards

Stationary /ˈsteɪʃənri/ (a)

Đứng yên, để một chỗ, không thay đổi (Example: The car was stationary at the traffic lights.)

33
New cards

Stationery /ˈsteɪʃnəri/ (n)

Văn phòng phẩm (Example: I need to buy some stationery.)

34
New cards

Successful /səkˈsesfl/ (a)

Thành công (Example: She is a successful businesswoman.)

35
New cards

Successive /səkˈsesɪv/ (a)

Liên tiếp, kế tiếp (Example: The team has won five successive matches.)

36
New cards

Suggested /səˈdʒestɪd/ (a)

Được gợi ý (Example: The suggested solution was not accepted.)

37
New cards

Suggestible /səˈdʒestəbl/ (a)

Dễ bị ảnh hưởng (Example: He is very suggestible and easily led.)

38
New cards

Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (a)

Hợp thời trang; kiểu cách (Example: She has a very stylish haircut.)

39
New cards

Stylistic /staɪˈlɪstɪk/ (a)

văn phong; có liên quan đến phong cách nghệ thuật (Example: The book is praised for its stylistic innovation.)