1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
usefulness (n)
tính hữu dụng
usage (n)
cách sử dụng (ngữ pháp, cấu trúc)
uselessness (n)
tính vô dụng
(un)used (adj)
(chưa) được sử dụng
(un)usable (adj)
(không) sử dụng được
reusable (adj)
có thể tái sử dụng
abusive (adj)
có tính lạm dụng, lăng mạ
misuse (v)
sử dụng sai cách
overuse (v)
dụng quá nhiều
abusively (adv)
một cách lạm dụng