1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aeronautical
thuộc về hàng không
ví dụ: an aeronautical engineer: kỹ sư hàng không
non-aeronautical
phi hàng không
financial health
tình trạng tài chính
dedicated
chuyên dụng
operator
người vận hành
merchandise
hàng hóa
merchandising
(v) bán hàng
budget airline
chuyến bay giá rẻ
LCC (low cost carrier sector)
hãng hàng không giá rẻ
carrier
vận chuyển, hãng vận chuyển
terminal
nhà ga
take on something
đảm nhận vai trò
dwell time
thời gian ở lại 1 nơi nào đó
supply
cung cấp (v)
supply chain (n): nguồn cung
prospect
triển vọng
provision (n) —> provide + with (v)
cung cấp
foster
khuyến khích, nuôi dưỡng, thúc đẩy
= encourage, promote
perplexing (adj)
khó hiểu