1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
手表
shǒu biǎo
đồng hồ đeo tay

块
kuài (khối)
đồng (đơn vị tiền tệ)

千
qiān
nghìn, ngàn

报纸
bào zhǐ
BÁO CHÍ

送
[sòng]
tặng,đưa,giao,tiễn biệt.
![<p>[sòng]</p><p>tặng,đưa,giao,tiễn biệt.</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/18e68a4c-4a74-4a1a-a86d-c59824293b7e.png)
一下
yī xià
một tý, một cái, bỗng chốc ( động từ + 一下)

牛奶
niú nǎi
sữa bò

房间
fáng jiān
phòng

丈夫
zhàng fu
chồng

妻子
qī zi
vợ

旁边
páng biān
bên cạnh

真
zhēn
thật, chính xác

颜色
yán sè
màu sắc

红色
hóng sè
Màu đỏ

黄色
huáng sè
màu vàng

绿色
lǜsè
màu xanh lá

蓝色
lánsè (lam sắc)
màu xanh da trời (blue)

粉色
fěnsè (phấn sắc)
màu hồng

黑色
hēisè (hắc sắc)
màu đen

白色
bái sè (bạch sắc) -N
Màu trắng

左边
zuǒ bian
bên trái

右边
yòu bian
bên phải

后边
hòubian
Đằng sau, phía sau

前边
[qiánbian]
Phía trước
![<p>[qiánbian]</p><p>Phía trước</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/4a2b722f-3ad1-4663-91b1-8e1e6f7706c7.jpg)
旁边
páng biān
bên cạnh

中间
zhōng jiān
ở giữa, bên trong
