Thẻ ghi nhớ: hsk2 bài 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

手表

shǒu biǎo

đồng hồ đeo tay

<p>shǒu biǎo</p><p>đồng hồ đeo tay</p>
2
New cards

kuài (khối)

đồng (đơn vị tiền tệ)

<p>kuài (khối)</p><p>đồng (đơn vị tiền tệ)</p>
3
New cards

qiān

nghìn, ngàn

<p>qiān</p><p>nghìn, ngàn</p>
4
New cards

报纸

bào zhǐ

BÁO CHÍ

<p>bào zhǐ</p><p>BÁO CHÍ</p>
5
New cards

[sòng]

tặng,đưa,giao,tiễn biệt.

<p>[sòng]</p><p>tặng,đưa,giao,tiễn biệt.</p>
6
New cards

一下

yī xià

một tý, một cái, bỗng chốc ( động từ + 一下)

<p>yī xià</p><p>một tý, một cái, bỗng chốc ( động từ + 一下)</p>
7
New cards

牛奶

niú nǎi

sữa bò

<p>niú nǎi</p><p>sữa bò</p>
8
New cards

房间

fáng jiān

phòng

<p>fáng jiān</p><p>phòng</p>
9
New cards

丈夫

zhàng fu

chồng

<p>zhàng fu</p><p>chồng</p>
10
New cards

妻子

qī zi

vợ

<p>qī zi</p><p>vợ</p>
11
New cards

旁边

páng biān

bên cạnh

<p>páng biān</p><p>bên cạnh</p>
12
New cards

zhēn

thật, chính xác

<p>zhēn</p><p>thật, chính xác</p>
13
New cards

颜色

yán sè

màu sắc

<p>yán sè</p><p>màu sắc</p>
14
New cards

红色

hóng sè

Màu đỏ

<p>hóng sè</p><p>Màu đỏ</p>
15
New cards

黄色

huáng sè

màu vàng

<p>huáng sè</p><p>màu vàng</p>
16
New cards

绿色

lǜsè

màu xanh lá

<p>lǜsè</p><p>màu xanh lá</p>
17
New cards

蓝色

lánsè (lam sắc)

màu xanh da trời (blue)

<p>lánsè (lam sắc)</p><p>màu xanh da trời (blue)</p>
18
New cards

粉色

fěnsè (phấn sắc)

màu hồng

<p>fěnsè (phấn sắc)</p><p>màu hồng</p>
19
New cards

黑色

hēisè (hắc sắc)

màu đen

<p>hēisè (hắc sắc)</p><p>màu đen</p>
20
New cards

白色

bái sè (bạch sắc) -N

Màu trắng

<p>bái sè (bạch sắc) -N</p><p>Màu trắng</p>
21
New cards

左边

zuǒ bian

bên trái

<p>zuǒ bian</p><p>bên trái</p>
22
New cards

右边

yòu bian

bên phải

<p>yòu bian</p><p>bên phải</p>
23
New cards

后边

hòubian

Đằng sau, phía sau

<p>hòubian</p><p>Đằng sau, phía sau</p>
24
New cards

前边

[qiánbian]

Phía trước

<p>[qiánbian]</p><p>Phía trước</p>
25
New cards

旁边

páng biān

bên cạnh

<p>páng biān</p><p>bên cạnh</p>
26
New cards

中间

zhōng jiān

ở giữa, bên trong

<p>zhōng jiān</p><p>ở giữa, bên trong</p>