1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
annual
(adj) hàng năm, từng năm
conference
(n) hội nghị, sự bàn bạc
landfill
bãi rác, hố chôn rác, bãi chứa rác (n)
progress
sự tiến bộ, sự phát triển (n)
review
(v) xem lại, xem xét lại, đánh giá, ôn tập
goal
(n) mục tiêu, mục đích
require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
reduce
(v) giảm, giảm bớt
emission
(n) khí thải, sự phát ra, sự tỏa ra (của mùi vị)
remove (from)
loại bỏ, di chuyển (v)
cut down
cắt giảm (v)
Solution
giải pháp (n)
store
(v) lưu trữ; (n) cửa hàng
Methane
(n) khí mê tan (CH4)
responsible
chịu trách nhiệm (adj)
expert
(n) chuyên gia, chuyên viên
organisation
(n) tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
representative
(n) người đại diện
Balance
sự cân bằng, cân bằng (n)
contribute (to)
(v) đóng góp, góp phần