B7: 성격

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

활발하다

(a) hoạt bát

2
New cards

명랑하다

(a) vui tươi, rạng rỡ

3
New cards

밝다

(a) vui tươi, sáng sủa

4
New cards

착하다

(a) ngoan ngoãn, hiền lành

5
New cards

조용하다

(a) trầm tính, ít nói

6
New cards

얌전하다

(a) đoan trang, thuỳ mị

7
New cards

솔직하다

(a) thật thà, thẳng thắn

8
New cards

고집이 세다

(a) cố chấp, bướng bỉnh

9
New cards

차분하다

(a) điềm tĩnh, trầm tĩnh

10
New cards

(성격이) 급하다

(adj)

  • nóng tính (tính cách nóng vội)

  • vội vàng, hấp tấp

11
New cards

서두르다

(v) vội vàng, gấp gáp

12
New cards

적극적이다

(a) tích cực, năng động

13
New cards

소극적이다

(a) tiêu cực, thụ động

14
New cards

사교적이다

(adj)

  • hoà đồng, thân thiện

  • có tài xã giao

15
New cards

내성적이다

(a) hướng nội

16
New cards

외향적이다

(a) hướng ngoại

17
New cards

특성

đặc tính, nét đặc trưng

18
New cards

재주가 많다

(a) nhiều tài, có tài

19
New cards

유머감각이 있다

(a) có khiếu hài hước

20
New cards

부지런하다

(a) chăm chỉ, cần cù, siêng năng

21
New cards

게으르다

(a) lười biếng, lười nhác

22
New cards

믿음직하다

(a) đáng tin

23
New cards

이해심이 많다

(a) bao dung, dễ cảm thông

24
New cards

말이 많다

(a) nói nhiều, lắm lời

25
New cards

정이 많다

(a) giàu tình cảm

26
New cards

생각이 깊다

(a) suy nghĩ sâu sắc

27
New cards

마음이 넓다

(a) rộng lượng

28
New cards

성실하다

(adj)

  1. thành thật, trung thực

  2. chuẩn mực, gương mẫu (đúng giờ, tuân thủ nội quy, ...)

29
New cards

책임감이 강하다

(a) có tinh thần trách nhiệm cao

30
New cards

신체

thân thể, cơ thể

31
New cards

육체적

về mặt thể chất

32
New cards

정신적

về mặt tinh thần

33
New cards

눈이 높다

kén chọn, tiêu chuẩn cao (thành ngữ)

34
New cards

발이 넓다

quan hệ rộng (thành ngữ)

35
New cards

입이 무겁다

kín miệng, ít nói (thành ngữ)

36
New cards

입이 가볍다

lẻo mép, bép xép (thành ngữ)

37
New cards

귀가 얇다

nhẹ dạ, cả tin (thành ngữ)

38
New cards

콧대가 높다

kiêu căng, ngạo mạn (thành ngữ)

39
New cards

격려하다

(v) khích lệ, động viên, cổ vũ

40
New cards

(성격이) 시원시원하다

(a) tính tình dễ chịu, xởi lởi

41
New cards

신중하다

(a) thận trọng

42
New cards

세심하다

(a) thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng

43
New cards

추진하다

(v) thúc đẩy, xúc tiến

44
New cards

감정이 풍부하다

(a) đa cảm

45
New cards

부정적이다

(a) tiêu cực => Sth (mặt, khía cạnh, suy nghĩ ...)

46
New cards

긍정적이다

a) tich cực => Sth (mặt, khía cạnh, suy nghĩ ...)

47
New cards

긴장돼요

bị căng thẳng (~아/어요)

48
New cards

긴장하지 마세요

đừng căng thẳng (~아/어요)

49
New cards

유능하다

(a) có năng lực (có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác)

50
New cards

합리적이다

(a) hợp lý

51
New cards

불합리적이다

(a) bất hợp lý

52
New cards

자기중심적이다

(a) vị kỷ, duy kỷ

53
New cards

싸우다

(v) cãi lộn, đánh nhau

54
New cards

자유롭다

(a) tự do

55
New cards

호기심

tính hiếu kỳ, tò mò

56
New cards

닮다

(v) giống, giống nhau

57
New cards

주장이 강하다

(a) cương quyết, quả quyết (chủ ý / ý kiến cá nhân mạnh mẽ)

58
New cards

지도자

người lãnh đạo = chỉ đạo giả

59
New cards

분석적이다

(a) mang tính phân tích

60
New cards

참다

(v) chịu đựng, cam chịu

61
New cards

숨기다

(v) giấu, che giấu

62
New cards

정직하다

(a) chính trực

63
New cards

웃기다

(v) buồn cười / hài hước, làm cho cười

64
New cards

엉엉 울다

khóc huhu, khóc nức nỡ (như đứa trẻ)

65
New cards

부럽다

(a) ghen tị

66
New cards

어지럽다

(a) hoa mắt, chóng mặt

67
New cards

(av) tức là, nghĩa là

68
New cards

성향

(n) xu hướng, khuynh hướng

69
New cards

판단하다

(v) phán đoán, đánh giá

70
New cards

따르다

(v)

  1. theo, tuân theo

  2. rót

71
New cards

억지스럽다

(a) miễn cưỡng

72
New cards

완전히

(av) một cách hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn thiện

73
New cards

일반적으로

nói chung, về cơ bản