1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
활발하다
(a) hoạt bát
명랑하다
(a) vui tươi, rạng rỡ
밝다
(a) vui tươi, sáng sủa
착하다
(a) ngoan ngoãn, hiền lành
조용하다
(a) trầm tính, ít nói
얌전하다
(a) đoan trang, thuỳ mị
솔직하다
(a) thật thà, thẳng thắn
고집이 세다
(a) cố chấp, bướng bỉnh
차분하다
(a) điềm tĩnh, trầm tĩnh
(성격이) 급하다
(adj)
nóng tính (tính cách nóng vội)
vội vàng, hấp tấp
서두르다
(v) vội vàng, gấp gáp
적극적이다
(a) tích cực, năng động
소극적이다
(a) tiêu cực, thụ động
사교적이다
(adj)
hoà đồng, thân thiện
có tài xã giao
내성적이다
(a) hướng nội
외향적이다
(a) hướng ngoại
특성
đặc tính, nét đặc trưng
재주가 많다
(a) nhiều tài, có tài
유머감각이 있다
(a) có khiếu hài hước
부지런하다
(a) chăm chỉ, cần cù, siêng năng
게으르다
(a) lười biếng, lười nhác
믿음직하다
(a) đáng tin
이해심이 많다
(a) bao dung, dễ cảm thông
말이 많다
(a) nói nhiều, lắm lời
정이 많다
(a) giàu tình cảm
생각이 깊다
(a) suy nghĩ sâu sắc
마음이 넓다
(a) rộng lượng
성실하다
(adj)
thành thật, trung thực
chuẩn mực, gương mẫu (đúng giờ, tuân thủ nội quy, ...)
책임감이 강하다
(a) có tinh thần trách nhiệm cao
신체
thân thể, cơ thể
육체적
về mặt thể chất
정신적
về mặt tinh thần
눈이 높다
kén chọn, tiêu chuẩn cao (thành ngữ)
발이 넓다
quan hệ rộng (thành ngữ)
입이 무겁다
kín miệng, ít nói (thành ngữ)
입이 가볍다
lẻo mép, bép xép (thành ngữ)
귀가 얇다
nhẹ dạ, cả tin (thành ngữ)
콧대가 높다
kiêu căng, ngạo mạn (thành ngữ)
격려하다
(v) khích lệ, động viên, cổ vũ
(성격이) 시원시원하다
(a) tính tình dễ chịu, xởi lởi
신중하다
(a) thận trọng
세심하다
(a) thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng
추진하다
(v) thúc đẩy, xúc tiến
감정이 풍부하다
(a) đa cảm
부정적이다
(a) tiêu cực => Sth (mặt, khía cạnh, suy nghĩ ...)
긍정적이다
a) tich cực => Sth (mặt, khía cạnh, suy nghĩ ...)
긴장돼요
bị căng thẳng (~아/어요)
긴장하지 마세요
đừng căng thẳng (~아/어요)
유능하다
(a) có năng lực (có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác)
합리적이다
(a) hợp lý
불합리적이다
(a) bất hợp lý
자기중심적이다
(a) vị kỷ, duy kỷ
싸우다
(v) cãi lộn, đánh nhau
자유롭다
(a) tự do
호기심
tính hiếu kỳ, tò mò
닮다
(v) giống, giống nhau
주장이 강하다
(a) cương quyết, quả quyết (chủ ý / ý kiến cá nhân mạnh mẽ)
지도자
người lãnh đạo = chỉ đạo giả
분석적이다
(a) mang tính phân tích
참다
(v) chịu đựng, cam chịu
숨기다
(v) giấu, che giấu
정직하다
(a) chính trực
웃기다
(v) buồn cười / hài hước, làm cho cười
엉엉 울다
khóc huhu, khóc nức nỡ (như đứa trẻ)
부럽다
(a) ghen tị
어지럽다
(a) hoa mắt, chóng mặt
즉
(av) tức là, nghĩa là
성향
(n) xu hướng, khuynh hướng
판단하다
(v) phán đoán, đánh giá
따르다
(v)
theo, tuân theo
rót
억지스럽다
(a) miễn cưỡng
완전히
(av) một cách hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn thiện
일반적으로
nói chung, về cơ bản