Coming and Going

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

ở nước ngoài

abroad (adv)

2
New cards

chỗ ở

accommodation (n)

3
New cards

đặt chỗ

book (v)

book sth in advance

4
New cards

giờ nghỉ giải lao

break (n)

5
New cards

hủy

cancel (v)

6
New cards

bắt được

catch (v)

7
New cards

xe khách

coach (n)

8
New cards

thuận tiện

convenient (adj)

9
New cards

đâm sầm vào / sự đâm sầm vào

crash (v/n)

10
New cards

đông đúc

crowded (adj)

11
New cards

cuộc đi chơi đường biển

cruise (n)

12
New cards

trì hoãn / sự trì hoãn

delay (v/n)

13
New cards

điểm đến

destination (n)

14
New cards

phà

ferry (n)

15
New cards

thuộc nước ngoài

foreign (adj)

16
New cards

cảng

harbour (n) = port

17
New cards

chuyến hành trình

journey (n)

18
New cards

hành lý

luggage (n)

19
New cards

ở gần / ở vị trí gần

nearby (adj/adv)

20
New cards

đóng gói, xếp lại

pack (v)

packing (n): sự đóng gói

package (n): gói đồ

21
New cards

hộ chiếu

passport (n)

22
New cards

thềm ga, sân ga

platform (n)

23
New cards

hệ thống giao thông công cộng

public transport (n phr)

24
New cards

tới nơi

reach (v) = arrive

25
New cards

khu nghỉ dưỡng

resort (n)

26
New cards

quà lưu niệm

souvenir (n)

27
New cards

giao thông

traffic (n)

28
New cards

chuyến đi

trip (n)

29
New cards

phương tiện giao thông

vehicle (n)

30
New cards

sự hủy bỏ

cancellation (n)