1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ở nước ngoài
abroad (adv)
chỗ ở
accommodation (n)
đặt chỗ
book (v)
book sth in advance
giờ nghỉ giải lao
break (n)
hủy
cancel (v)
bắt được
catch (v)
xe khách
coach (n)
thuận tiện
convenient (adj)
đâm sầm vào / sự đâm sầm vào
crash (v/n)
đông đúc
crowded (adj)
cuộc đi chơi đường biển
cruise (n)
trì hoãn / sự trì hoãn
delay (v/n)
điểm đến
destination (n)
phà
ferry (n)
thuộc nước ngoài
foreign (adj)
cảng
harbour (n) = port
chuyến hành trình
journey (n)
hành lý
luggage (n)
ở gần / ở vị trí gần
nearby (adj/adv)
đóng gói, xếp lại
pack (v)
packing (n): sự đóng gói
package (n): gói đồ
hộ chiếu
passport (n)
thềm ga, sân ga
platform (n)
hệ thống giao thông công cộng
public transport (n phr)
tới nơi
reach (v) = arrive
khu nghỉ dưỡng
resort (n)
quà lưu niệm
souvenir (n)
giao thông
traffic (n)
chuyến đi
trip (n)
phương tiện giao thông
vehicle (n)
sự hủy bỏ
cancellation (n)