1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pay child support
trợ cấp tiền nuôi con
Be/keep on good terms
mối quan hệ hòa nhã, lịch thiệp, chan hòa
with sb
hòa với ai
keep on (well) with sb
có mối quan hệ tốt với ai
get along with sb
hòa hợp với ai
have a good relationship with sb
có mối quan hệ tốt với ai
Get pregnant
mang thai
Give the baby up for adoption
đem con cho người ta nhận nuôi
Due date = baby is due
ngày dự sinh
Have the baby = give birth
sinh con
Adoptive parents
bố mẹ nuôi
Raise the child = bring up the child
nuôi nấng
Adopted child
con nuôi
Birth mother (biological mother)
mẹ ruột
A/the blue-eyed boy
đứa con cưng
Blue blood
dòng giống hoàng tộc
Join hands = work together
chung tay
Give sb a hand = help sb
giúp ai
Give a hand with doing st = help sb to do/do st
giúp với việc gì
Take/assume the responsibility for st/doing st = To be in charge of st/doing st = Take charge of st/doing st = To be responsible for st/doing st
chịu trách nhiệm/phụ trách việc gì
Make sure
đảm bảo
To be in a hurry = hurry (v)
vội vã, khẩn trương
in a hurry
vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng
To be ready = prepare
chuẩn bị
To be willing to do st
sẵn lòng làm gì
To be in one’s attempt to do st = make an effort to do st = try/attempt to do st
cố gắng làm gì