1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Cô ấy đăng ký một online course để cải thiện kỹ năng giao tiếp
/ ˌɑːnˈlaɪn - kɔːrs /
khóa học trực tuyến

Học trực tuyến thường take place over the Internet qua các nền tảng video
/ ˈɪn.ə.net /
diễn ra trên Internet
Online learning often ___ ___ ___ ___ ___ using video platforms


Tôi muốn enroll in a course về thiết kế đồ họa để hỗ trợ công việc hiện tại
/ ɪnˈroʊl /
đăng ký một khóa học
I want to ___ ___ ___ ___ on graphic design to support my current job


Khác với một traditional class, khóa học trực tuyến tiết kiệm rất nhiều thời gian
/ trəˈdɪ.ʃə.nəl /
lớp học truyền thống
Unlike a ___ ___, an online course saves a great deal of time


Học trực tuyến rất convenient, cho phép bạn học mọi lúc mọi nơi
/ kənˈviː.ni.ənt /
(adj) tiện lợi
Online learning is very ___, allowing you to study anytime and anywhere


Tất cả những gì bạn cần để học trực tuyến là a laptop connected to the Internet
/ ˈlæptɒp - kəˈnek.tɪd /
một chiếc laptop được kết nối với Internet
All you need for online learning is ___ ___ ___ ___ ___ ___


Việc học trực tuyến cung cấp flexible hours nên sinh viên có thể tự do sắp xếp thời gian
/ˈ flek.sə.bəl - ˈaʊ.əz /
giờ học linh hoạt
Online learning offers ___ ___, so students can arrange their time freely


Học trực tuyến giúp time-saving vì bạn không cần phải đi lại đến trường
/ “tie + m” - seɪ.vɪŋ /
(adj) tiết kiệm thời gian
Studying online is ___ because you don’t have to commute to school


Khác với một lớp học truyền thống, khóa học trực tuyến save a great deal of time
tiết kiệm rất nhiều thời gian
Unlike a traditional class, an online course ___ ___ ___ ___ ___ ___

Học trực tuyến loại bỏ nhu cầu commute to school
/ kəˈmjuːt - skuːl (sku-oh) /
đi lại đến trường
Online learning eliminates the need to ___ ___ ___

Học tại nhà giúp bạn không cần chi trả bất kỳ transportation cost nào
/ ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən - kɔːst /
chi phí đi lại
Studying at home eliminates the need to pay any ___ ___


Học trực tuyến giúp sinh viên tiết kiệm được accommodation fees vì không cần phải sống gần trường
/ əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən - fiz /
phí thuê chỗ ở
Online learning helps students save on ___ ___ as they don't need to live near the school


Cô ấy mơ ước được học tại một prestigious university như Harvard hay Oxford
/ presˈtɪ.dʒəs - juː.nəˈvɝː.sə.t̬i /
trường đại học danh giá
She dreamed of studying at a ___ ___ like Harvard or Oxford


Các khóa học trực tuyến thường easily accessible đối với mọi người ở khắp nơi trên thế
/ ˈiː.zə.li - əkˈse.sə.bəl /
dễ dàng tiếp cận
Online courses are often ___ ___ to people all around the world


Học trực tuyến cung cấp quyền truy cập tài liệu học tập unlimited
/ ʌnˈlɪ.mɪ.t̬ɪd /
(adj) không giới hạn
Online learning provides ___ access to study materials


Ngồi học trực tuyến quá lâu mà không vận động có thể khiến bạn dễ get diseases liên quan đến xương khớp
/ dɪˈzi.zəz /
mắc bệnh
Sitting too long during online learning without exercise can make you more likely to ___ ___ related to joints


Học trực tuyến có thể dẫn đến reduced face-to-face human interaction, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp xã hội
/ feɪs.təˈfeɪs - ˌɪn.tɝˈæk.ʃən /
(n) sự suy giảm trong giao tiếp trực tiếp giữa con người với nhau
Online learning can lead to ___ ___ ___ ___, affecting social communication skills


Dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể be harmful to sức khỏe của bạn
gây hại cho (cái gì đó)
Spending too much time on screens can ___ ___ ___ your health


Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có thể have negative effects on thị lực của bạn
/ ˈne.ɡə.t̬ɪv - ɪˈfekts /
có ảnh hưởng tiêu cực đến (cái gì đó)
Excessive screen time can ___ ___ ___ on your eyesight

Nhìn chằm chằm vào máy tính trong nhiều giờ có thể gây eye strain
/ˈ aɪ - streɪn /
mỏi mắt
Staring at the computer for hours can cause ___ ___

Dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể gây short-sightedness
/ ˌʃɔːrtˈsaɪ.t̬ɪd.nəs /
cận thị
Spending too much time on screens can cause ___


Việc ít vận động khi học trực tuyến có thể dẫn đến obesity ở học sinh
/ oʊˈbiː.sə.t̬i /
béo phì
Lack of physical activity during online learning can lead to ___ in students


Thật khó để concentrate on việc học khi có quá nhiều yếu tố gây xao nhãng
/ ˈkɑːn.sən.treɪt /
tập trung
It is hard to ___ ___ studying when there are too many distractions


Mạng xã hội có thể khiến học sinh get distracted from study
/ dɪˈstræk.tɪd /
mất tập trung vào việc học
Social media can cause students to ___ ___ ___ ___


Học trực tuyến giúp tôi cải thiện communication skills thông qua các buổi thảo luận nhóm
/ kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən /
kỹ năng giao tiếp
Online learning helps me improve my ___ ___ through group discussions


Các dự án trực tuyến giúp học sinh phát triển teamwork skills
kỹ năng làm việc nhóm
Online projects help students develop their ___ ___


Các hoạt động nhóm trong lớp học trực tuyến có thể giúp học sinh phát triển problem solving skills hiệu quả
kỹ năng giải quyết vấn đề
Group activities in online classes can effectively help students develop their ___ ___ ___


Người học online có thể control tốc độ học suitably với khả năng của mình
/ kənˈtroʊl - ˈsuː.t̬ə.bli /
kiểm soát (cái gì đó) một cách phù hợp
Online learners can ___ their study pace ___ to match their ability


Học sinh nên make use of tài nguyên trực tuyến để nâng cao kiến thức
(v) tận dụng (cái gì đó)
Students should ___ ___ ___ online resources to improve their knowledge
