Thẻ ghi nhớ: Từ vựng ngày 8 tháng 8 tiếp | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

Religion

tôn giáo, tín ngưỡng

2
New cards

Religious

(adj) (thuộc) tôn giáo

3
New cards

administrative meetings

- cuộc họp (để quản lý, thảo luận giải quyết vấn đề)

4
New cards

visit

đi thăm

5
New cards

visitor

du khách

6
New cards

welcomed

được chào đón

7
New cards

leisure time

thời gian rảnh rỗi

8
New cards

minority

thiểu số

9
New cards

majority

đa số

10
New cards

common

(adj) phổ biến, thông thường

11
New cards

hold

nắm, giữ, tổ chức

12
New cards

stay

ở lại

13
New cards

community

cộng đồng

14
New cards

communal

công cộng

15
New cards

private

riêng tư

16
New cards

brick

gạch

17
New cards

take part in = join in

tham gia vào

18
New cards

gather

(v) thu thập, tập hợp, tụ họp

19
New cards

bachelors

người độc thân

20
New cards

widowers

người góa bụa

21
New cards

temporary stay

nơi tạm trú

22
New cards

spiritual rituals

các nghi lễ tâm linh

23
New cards

ceremonial items

- vật dụng nghi lễ

24
New cards

metal

kim loại

25
New cards

wife

vợ

26
New cards

wine

rượu

27
New cards

chimneys

ống khói

28
New cards

rise

tăng lên, mọc lên

29
New cards

sand

cát

30
New cards

big red signs

- tấm biển lớn màu đỏ

31
New cards

warning

cảnh báo

32
New cards

unmarked holes

- những cái hố không được đánh dấu

33
New cards

capital

thủ đô

34
New cards

residents

cư dân

35
New cards

Originally

ban đầu

36
New cards

Miners

thợ mỏ

37
New cards

Mining town

thị trấn khai thác mỏ

38
New cards

Treeless

trơ trụi, không có cây

39
New cards

Desert

sa mạc

40
New cards

Exist

tồn tại

41
New cards

Due to

bởi vì

42
New cards

Rainfall

lượng mưa

43
New cards

Region

khu vực

44
New cards

Intense

(adj) khắc nghiệt, cực kỳ, mãnh liệt

45
New cards

Heat

nhiệt

46
New cards

Escape

trốn thoát

47
New cards

Temperature

nhiệt độ

48
New cards

Surface

bề mặt

49
New cards

Air conditioning

điều hòa không khí

50
New cards

Need

cần

51
New cards

Average

trung bình

52
New cards

Maximum

tối đa

53
New cards

Minimum

tối thiểu

54
New cards

Tourist

khách du lịch

55
New cards

South

phía nam

56
New cards

North

phía bắc

57
New cards

East

phía đông

58
New cards

West

phía tây

59
New cards

wet

ẩm ướt

60
New cards

Graduation ceremony

lễ tốt nghiệp