Thẻ ghi nhớ: Urbanization (Wednesday) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

intention

ý định, sự cố ý

<p>ý định, sự cố ý</p>
2
New cards

proportion

tỉ lệ, sự tương xứng

<p>tỉ lệ, sự tương xứng</p>
3
New cards

rural

(adj) thuộc nông thôn

<p>(adj) thuộc nông thôn</p>
4
New cards

urbanize

Đô thị hoá

<p>Đô thị hoá</p>
5
New cards

inner

bên trong, nội bộ

<p>bên trong, nội bộ</p>
6
New cards

mordenize

hiện đại hóa

<p>hiện đại hóa</p>
7
New cards

mordenization

sự hiện đại hóa

<p>sự hiện đại hóa</p>
8
New cards

occur

(v) xảy ra, xuất hiện

<p>(v) xảy ra, xuất hiện</p>
9
New cards

occurence

biến cố, sự việc xảy ra

10
New cards

recreation

sự giải trí

<p>sự giải trí</p>
11
New cards

recreational

có tính chất giải trí

<p>có tính chất giải trí</p>
12
New cards

slum

(n) khu nhà ổ chuột

<p>(n) khu nhà ổ chuột</p>
13
New cards

suburb

vùng ngoại ô

<p>vùng ngoại ô</p>
14
New cards

tendency

xu hướng

15
New cards

upward

hướng lên

<p>hướng lên</p>
16
New cards

urbanization

sự đô thị hóa

<p>sự đô thị hóa</p>
17
New cards

urban

thành thị

<p>thành thị</p>
18
New cards

wage

(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)

<p>(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)</p>
19
New cards

salary

tiền lương

<p>tiền lương</p>
20
New cards

pension

tiền trợ cấp, lương hưu

<p>tiền trợ cấp, lương hưu</p>
21
New cards

income

(n) lợi tức, thu nhập

<p>(n) lợi tức, thu nhập</p>
22
New cards

wealth

sự giàu có

<p>sự giàu có</p>
23
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!