1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intention
ý định, sự cố ý
proportion
tỉ lệ, sự tương xứng
rural
(adj) thuộc nông thôn
urbanize
Đô thị hoá
inner
bên trong, nội bộ
mordenize
hiện đại hóa
mordenization
sự hiện đại hóa
occur
(v) xảy ra, xuất hiện
occurence
biến cố, sự việc xảy ra
recreation
sự giải trí
recreational
có tính chất giải trí
slum
(n) khu nhà ổ chuột
suburb
vùng ngoại ô
tendency
xu hướng
upward
hướng lên
urbanization
sự đô thị hóa
urban
thành thị
wage
(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
salary
tiền lương
pension
tiền trợ cấp, lương hưu
income
(n) lợi tức, thu nhập
wealth
sự giàu có
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!