1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
(v) đạt được (mục tiêu)
clever
(adj) lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
concentrate
(v) tập trung
consider
(v) cân nhắc, xem xét
course
khóa học
degree
(n) mức độ, trình độ; bằng cấp
expert
n. chuyên gia
fail
v. sai, thất bại
guess
(v) đoán
hesitate
(v) ngập ngừng, do dự
instruction
sự hướng dẫn, chỉ dẫn
make progess
(v phr) tiến bộ
make sure
(v) đảm bảo
mark
(n, v) cho điểm, điểm số
mental
(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc
pass
(v) qua, vượt qua
qualification
(n) phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên; giấy chứng nhận
remind
(v) nhắc nhở, làm nhớ lại
report
(v, n) báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
revise
(v) đọc lại, xem lại, ôn lại
search
(n, v) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
subject
(n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ
talented
có tài, có khiếu
term
thuật ngữ; học kì
wonder
(v) tự hỏi
cross out
gạch bỏ
look up
tra cứu (từ điển)
point out
chỉ ra, vạch ra (ý chính)
read out
đọc to lên
rip up
xé nhỏ
rub out
tẩy đi (chữ viết)
turn over
Lật sang trang
(learn) by heart
thuộc lòng
for instance
ví dụ là
in conclusion
kết luận rằng
in fact
trong thực tế thì
in favor of sth
thuận lợi cho cái gì đó
in general
nhìn chung thì
bravery
(sự) dũng cảm
refer
(v) ám chỉ, nhắc đến; tham khảo
divide
chi ra
(be) capable of doing sth
có thể, có khả năng làm gì đó
(be) talented at sth
có năng khiếu về gì đó
(to) cheat at
gian lận cái gì đó
(to) confuse sth with sth
nhầm lẫn cái gì với cái gì
(to) continue with
tiếp tục với cái gì đó
(to) cope with
đối phó, đương đầu với vấn đề nào đó
(to) help s.o with sth
giúp đỡ ai cái gì
(to) succeed in
thành công trong cái gì đó
an opinion/question about
một ý kiến/câu hỏi về vấn đề gì đó