B1-Unit 6: Learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

achieve

(v) đạt được (mục tiêu)

2
New cards

clever

(adj) lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

3
New cards

concentrate

(v) tập trung

4
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

5
New cards

course

khóa học

6
New cards

degree

(n) mức độ, trình độ; bằng cấp

7
New cards

expert

n. chuyên gia

8
New cards

fail

v. sai, thất bại

9
New cards

guess

(v) đoán

10
New cards

hesitate

(v) ngập ngừng, do dự

11
New cards

instruction

sự hướng dẫn, chỉ dẫn

12
New cards

make progess

(v phr) tiến bộ

13
New cards

make sure

(v) đảm bảo

14
New cards

mark

(n, v) cho điểm, điểm số

15
New cards

mental

(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc

16
New cards

pass

(v) qua, vượt qua

17
New cards

qualification

(n) phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên; giấy chứng nhận

18
New cards

remind

(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

19
New cards

report

(v, n) báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

20
New cards

revise

(v) đọc lại, xem lại, ôn lại

21
New cards

search

(n, v) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

22
New cards

subject

(n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ

23
New cards

talented

có tài, có khiếu

24
New cards

term

thuật ngữ; học kì

25
New cards

wonder

(v) tự hỏi

26
New cards

cross out

gạch bỏ

27
New cards

look up

tra cứu (từ điển)

28
New cards

point out

chỉ ra, vạch ra (ý chính)

29
New cards

read out

đọc to lên

30
New cards

rip up

xé nhỏ

31
New cards

rub out

tẩy đi (chữ viết)

32
New cards

turn over

Lật sang trang

33
New cards

(learn) by heart

thuộc lòng

34
New cards

for instance

ví dụ là

35
New cards

in conclusion

kết luận rằng

36
New cards

in fact

trong thực tế thì

37
New cards

in favor of sth

thuận lợi cho cái gì đó

38
New cards

in general

nhìn chung thì

39
New cards

bravery

(sự) dũng cảm

40
New cards

refer

(v) ám chỉ, nhắc đến; tham khảo

41
New cards

divide

chi ra

42
New cards

(be) capable of doing sth

có thể, có khả năng làm gì đó

43
New cards

(be) talented at sth

có năng khiếu về gì đó

44
New cards

(to) cheat at

gian lận cái gì đó

45
New cards

(to) confuse sth with sth

nhầm lẫn cái gì với cái gì

46
New cards

(to) continue with

tiếp tục với cái gì đó

47
New cards

(to) cope with

đối phó, đương đầu với vấn đề nào đó

48
New cards

(to) help s.o with sth

giúp đỡ ai cái gì

49
New cards

(to) succeed in

thành công trong cái gì đó

50
New cards

an opinion/question about

một ý kiến/câu hỏi về vấn đề gì đó