Bài 7 trung cấp

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

활발하다

Hoạt bát

2
New cards

명랑하다

Tươi sáng, vui vẻ

3
New cards

마음이 착하다

Tốt bụng

4
New cards

얌전하다

Nhẹ nhàng, dịu dàng

5
New cards

솔직하다

Thẳng thắn

6
New cards

겸손하다

Khiêm tốn

7
New cards

남천적이다

Lạc quan

8
New cards

긍정적이다

Tích cực

9
New cards

적극적이다

Nhiệt tình

10
New cards

내성적이다

Hướng nội

11
New cards

외향적이다

Hướng ngoại

12
New cards

차분하다

Điềm tĩnh

13
New cards

급하다

Nóng vội

14
New cards

엄격하다

Nghiêm khắc

15
New cards

민감하다

Nhạy cảm

16
New cards

비관하다

Bi quan

17
New cards

부정적이다

Tiêu cực

18
New cards

무뚝뚝하다

Cộc cằn

19
New cards

차갑다

Lạnh lùng

20
New cards

거만하다

Ngạo mạn

21
New cards

까다롭다

Kén chọn, khó tính

22
New cards

재주가 많다

Nhiều tài lẻ

23
New cards

솜씨가 좋다

Khéo tay

24
New cards

유머 감각이 있다

Hài hước

25
New cards

부지런하다

Chăm chỉ

26
New cards

말이 많다

Nói nhiều

27
New cards

세심하다

Tỉ mỉ

28
New cards

꼼꼼하다

Cẩn thận

29
New cards

믿음직하다

Đáng tin

30
New cards

이해심이 많다

Dễ cảm thông

31
New cards

생각이 깊다

Suy nghĩ sâu sắc

32
New cards

정이 많다

Sống tình nghĩa

33
New cards

성실하다

Thật thà, chăm chỉ, đáng tin

34
New cards

책임감이 강하다

Có trách nhiệm cao

35
New cards

자존심이 세다

Lòng tự tôn cao

36
New cards

고집이 세다

Cố chấp

37
New cards

눈이 높다

Yêu cầu cao, kén chọn

38
New cards

눈이 빠르다

Nhanh mắt, tinh ý

39
New cards

콧대가 높다

Tự cao

40
New cards

입이 무겁다

Kín miệng

41
New cards

입이 가볍다

Lắm mồm

42
New cards

입이 짧다

Kén ăn

43
New cards

발이 넓다

Quen biết rộng

44
New cards

손이 크다

Hào phóng

45
New cards

손이 빠르다

Nhanh nhẹn

46
New cards

귀가 얇다

Nhẹ dạ, cả tin

47
New cards

얼굴이 뚜겁다

Mặt dày, vô liêm sỉ

48
New cards

갑이 크다

Gan dạ

49
New cards

게으르다

Lười biếng