1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
활발하다
Hoạt bát
명랑하다
Tươi sáng, vui vẻ
마음이 착하다
Tốt bụng
얌전하다
Nhẹ nhàng, dịu dàng
솔직하다
Thẳng thắn
겸손하다
Khiêm tốn
남천적이다
Lạc quan
긍정적이다
Tích cực
적극적이다
Nhiệt tình
내성적이다
Hướng nội
외향적이다
Hướng ngoại
차분하다
Điềm tĩnh
급하다
Nóng vội
엄격하다
Nghiêm khắc
민감하다
Nhạy cảm
비관하다
Bi quan
부정적이다
Tiêu cực
무뚝뚝하다
Cộc cằn
차갑다
Lạnh lùng
거만하다
Ngạo mạn
까다롭다
Kén chọn, khó tính
재주가 많다
Nhiều tài lẻ
솜씨가 좋다
Khéo tay
유머 감각이 있다
Hài hước
부지런하다
Chăm chỉ
말이 많다
Nói nhiều
세심하다
Tỉ mỉ
꼼꼼하다
Cẩn thận
믿음직하다
Đáng tin
이해심이 많다
Dễ cảm thông
생각이 깊다
Suy nghĩ sâu sắc
정이 많다
Sống tình nghĩa
성실하다
Thật thà, chăm chỉ, đáng tin
책임감이 강하다
Có trách nhiệm cao
자존심이 세다
Lòng tự tôn cao
고집이 세다
Cố chấp
눈이 높다
Yêu cầu cao, kén chọn
눈이 빠르다
Nhanh mắt, tinh ý
콧대가 높다
Tự cao
입이 무겁다
Kín miệng
입이 가볍다
Lắm mồm
입이 짧다
Kén ăn
발이 넓다
Quen biết rộng
손이 크다
Hào phóng
손이 빠르다
Nhanh nhẹn
귀가 얇다
Nhẹ dạ, cả tin
얼굴이 뚜겁다
Mặt dày, vô liêm sỉ
갑이 크다
Gan dạ
게으르다
Lười biếng