1/149
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agenda
(n) chương trình nghị sự
appointment
(n) cuộc hẹn
meeting
(n) cuộc họp
conference
(n) hội nghị
discussion
(n) cuộc thảo luận
presentation
(n) bài thuyết trình
attendee
(n) người tham dự
participant
(n) người tham gia
chairperson
(n) chủ tọa
committee
(n) ủy ban
venue
(n) địa điểm
schedule
(n) lịch trình
deadline
(n) hạn chót
objective
(n) mục tiêu
topic
(n) chủ đề
feedback
(n) phản hồi
minutes
(n) biên bản họp
invitation
(n) lời mời
availability
(n) sự có mặt
host
(n) người chủ trì
boardroom
(n) phòng họp
proposal
(n) đề xuất
update
(n) thông tin cập nhật
confirmation
(n) sự xác nhận
resolution
(n) nghị quyết
notice
(n) thông báo
conflict
(n) sự trùng lịch
absence
(n) sự vắng mặt
timeframe
(n) khung thời gian
arrangement
(n) sự sắp xếp
planning
(n) sự lập kế hoạch
coordination
(n) sự phối hợp
briefing
(n) cuộc họp tóm tắt
overview
(n) tổng quan
seminar
(n) hội thảo
workshop
(n) hội thảo chuyên đề
report
(n) báo cáo
quorum
(n) số lượng đủ để họp
subject
(n) chủ đề chính
announcement
(n) thông báo
schedule
(v) lên lịch
reschedule
(v) dời lịch
arrange
(v) sắp xếp
cancel
(v) hủy
postpone
(v) hoãn
attend
(v) tham dự
miss
(v) bỏ lỡ
join
(v) tham gia
confirm
(v) xác nhận
plan
(v) lên kế hoạch
discuss
(v) thảo luận
present
(v) trình bày
lead
(v) dẫn dắt
host
(v) tổ chức
participate
(v) tham gia
apologize
(v) xin lỗi
decide
(v) quyết định
agree
(v) đồng ý
disagree
(v) không đồng ý
suggest
(v) đề xuất
notify
(v) thông báo
clarify
(v) làm rõ
organize
(v) tổ chức
coordinate
(v) phối hợp
review
(v) xem lại
take notes
(pv) ghi chú
summarize
(v) tóm tắt
conclude
(v) kết luận
recommend
(v) khuyên nghị
follow up
(pv) theo dõi sau
delay
(v) trì hoãn
allocate
(v) phân bổ
prioritize
(v) ưu tiên
report
(v) báo cáo
brainstorm
(v) động não
vote
(v) bỏ phiếu
interrupt
(v) gián đoạn
mediate
(v) hòa giải
remind
(v) nhắc nhở
negotiate
(v) đàm phán
available
(adj) sẵn sàng
unavailable
(adj) không sẵn sàng
tentative
(adj) tạm thời
final
(adj) cuối cùng
urgent
(adj) khẩn cấp
important
(adj) quan trọng
productive
(adj) hiệu quả
informal
(adj) không trang trọng
formal
(adj) trang trọng
scheduled
(adj) được lên lịch
delayed
(adj) bị hoãn
cancelled
(adj) bị hủy
on-time
(adj) đúng giờ
late
(adj) trễ
efficient
(adj) hiệu quả
prepared
(adj) được chuẩn bị
relevant
(adj) liên quan
flexible
(adj) linh hoạt
brief
(adj) ngắn gọn
key
(adj) chính, cốt lõi