1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Digestive
thuộc về tiêu hoá (âm 2)
exhaust
khí thải (âm 2)
fumes
khí thải
forward
chuyển tiếp (âm 1)
conferencing
hội nghị truyền hình (âm 1)
country
nhà nước (âm 1)
nông thôn
bruise
bầm tím
inhabit
cư trú (âm 2)
+) Technical
kỹ thuật (âm 1)
Origami
Nghệ thuật gấp giấy (âm 3)
Tropical
Nhiệt đới (âm 1)
+) Police
cảnh sát (âm 2)
present (adj)
hiện tại (âm 1)
From dawn to dusk
Từ đầu ngày đến cuối ngày
Fall off
ngã, ngã khỏi cái gì đó
Hit
đụng
Pick up
đón, nhặt