voyage
chuyến đi ( bằng tàu thủy)
journey
hành trình
1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage
chuyến đi ( bằng tàu thủy)
journey
hành trình
trip
chuyến đi ( ngắn hạn, thường đi và về)
travel
sự đi lại
excursion
chuyến du ngoạn, kết hợp với thăm quan
view
tầm nhìn, quang cảnh
sight
cảnh vật
world
thế giới
earth
trái đất
area
khu vực
territory
vùng lãnh thổ thuộc về một quốc gia hoặc một chính quyền.
season
mùa
period
thời gian xác định trong lịch sử hoặc một chu kỳ cụ thể, giai đoạn
fare
giá vé trả tiền cho dịch vụ vận chuyển, ptgt
ticket
vé để ra vào cửa, đi tàu, máy bay
fee
mức phí cần phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm.
miss
lỡ
lose
đánh mất
take
đưa (ai, vật j) đến chỗ khác
bring
mang( ai, vật j) theo mình đến chỗ khác
go
đi(đâu đó)
book
đặt chỗ
keep
giữ
arrive + pre = reach ( ko+pre)
đến nơi
live
sinh sống
stay
ở tại(trog tg ngắn)
border
biên giới
edge
viền, cạnh, rìa
line
dòng kẻ
length
chiều dài
distance
khoảng cách
guide
hướng dẫn, chỉ đường
lead
dẫn đường thường đi trc để chỉ đường
native
bản xứ
hometown
quê hương