Unit2 desB2(vocab)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

voyage

Get a hint
Hint

chuyến đi ( bằng tàu thủy)

Get a hint
Hint

journey

Get a hint
Hint

hành trình

Card Sorting

1/34

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi ( bằng tàu thủy)

2
New cards

journey

hành trình

3
New cards

trip

chuyến đi ( ngắn hạn, thường đi và về)

4
New cards

travel

sự đi lại

5
New cards

excursion

chuyến du ngoạn, kết hợp với thăm quan

6
New cards

view

tầm nhìn, quang cảnh

7
New cards

sight

cảnh vật

8
New cards

world

thế giới

9
New cards

earth

trái đất

10
New cards

area

khu vực

11
New cards

territory

vùng lãnh thổ thuộc về một quốc gia hoặc một chính quyền.

12
New cards

season

mùa

13
New cards

period

thời gian xác định trong lịch sử hoặc một chu kỳ cụ thể, giai đoạn

14
New cards

fare

giá vé trả tiền cho dịch vụ vận chuyển, ptgt

15
New cards

ticket

vé để ra vào cửa, đi tàu, máy bay

16
New cards

fee

mức phí cần phải trả cho dịch vụ hoặc sản phẩm.

17
New cards

miss

lỡ

18
New cards

lose

đánh mất

19
New cards

take

đưa (ai, vật j) đến chỗ khác

20
New cards

bring

mang( ai, vật j) theo mình đến chỗ khác

21
New cards

go

đi(đâu đó)

22
New cards

book

đặt chỗ

23
New cards

keep

giữ

24
New cards

arrive + pre = reach ( ko+pre)

đến nơi

25
New cards

live

sinh sống

26
New cards

stay

ở tại(trog tg ngắn)

27
New cards

border

biên giới

28
New cards

edge

viền, cạnh, rìa

29
New cards

line

dòng kẻ

30
New cards

length

chiều dài

31
New cards

distance

khoảng cách

32
New cards

guide

hướng dẫn, chỉ đường

33
New cards

lead

dẫn đường thường đi trc để chỉ đường

34
New cards

native

bản xứ

35
New cards

hometown

quê hương