W8.2 THI ONLINE: DỰ ĐOÁN ĐẶC BIỆT COLLOCATIONS DỄ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI (BUỔI 3) | Quizlet

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1

absorb

hấp thụ

2

aspect

khía cạnh

3

attendee

người tham dự

4

backup

bản sao lưu, sự hỗ trợ

5

bold

dũng cảm, táo bạo; đậm, rõ nét

6

busyness

sự bận rộn

7

contribution

sự đóng góp

8

cram

nhồi nhét

9

critically

một cách nghiêm trọng; một cách khách

10

quan và sâu sắc; một cách chỉ trích

11

crucial

quan trọng, then chốt

12

decoration

sự trang trí

13

dietary

thuộc về chế độ ăn uống

14

exceed

vượt quá

15

execution

sự thực hiện, thi hành

16

exhausted

kiệt sức

17

expand

mở rộng

18

foster

thúc đẩy, nuôi dưỡng

19

gather

tụ họp, thu thập

20

grasp

nắm bắt, hiểu rõ

21

grateful

biết ơn

22

guidance

sự hướng dẫn

23

innovative

đổi mới, sáng tạo

24

leadership

khả năng lãnh đạo

25

memorable

đáng nhớ

26

overnight

qua đêm, ngay lập tức

27

passion

niềm đam mê

28

potential

tiềm năng, tiềm ẩn

29

preference

sự ưa thích

30

productive

năng suất, hiệu quả

31

progress

tiến bộ, tiến độ

32

properly

đúng cách, một cách hợp lý

33

shaky

run rẩy, không vững chắc

34

smoothly

một cách trơn tru

35

stability

sự ổn định

36

uncertainty

sự không chắc chắn

37

be taken ill

bị ốm, ngã bệnh

38

do research

tìm hiểu, nghiên cứu

39

give priority to

ưu tiên điều gì

40

give voice to

lên tiếng, bày tỏ về điều gì đó

41

go blank

trống rỗng, không thể nhớ điều gì

42

have no choice but to V

không còn lựa chọn nào khác ngoài việc

43

keep in mind

ghi nhớ, lưu tâm

44

keep track of

theo dõi, giám sát cái gì

45

make a habit of Ving

tạo thói quen làm gì

46

make a list

lập danh sách cái gì

47

make a reservation

đặt chỗ trước

48

make a speech

phát biểu

49

make attempts to V

cố gắng làm gì

50

make preparations for st

chuẩn bị cho

51

make time for

dành thời gian cho

52

make up for

đền bù cho

53

pay sb a compliment

khen ngợi ai đó

54

pay sb a visit

55

pay a visit to sb

đến thăm ai đó

56

play an important role in

đóng vai trò quan trọng trong

57

put effort into something

nỗ lực cho thứ gì

58

set goals

đặt mục tiêu

59

take a deep breath

hít một hơi thật sâu

60

take an approach

chọn/có một cách tiếp cận

61

take charge of

chịu trách nhiệm về

62

take exams

tham gia kỳ thi

63

take it easy

thư giãn, thả lỏng

64

take notes

ghi chép, ghi chú

65

take notice of

chú ý đến

66

take precautions

thực hiện các biện pháp phòng ngừa

67

take risks

chấp nhận rủi ro

68

take st for granted

coi điều gì là hiển nhiên

69

take st into consideration

cân nhắc điều gì

70

throw a party

tổ chức một bữa tiệc