 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/28
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
kidnapper (n)
kẻ bắt cóc
blackmail (v)
tống tiền
fraud (n)
vụ lừa đảo
fraudster (n)
kẻ lừa đảo
forge (document, signature)
giả mạo
forgery (n)
vụ giả mạo
forger (n)
kẻ giả mạo
make off = escape = get away
bỏ trốn
getaway (n)
sự trốn thoát
make off with sth
ăn cướp & bỏ trốn
(in)explicable (adj)
không/có thể giải thích được
villain (n)
nv phản diện/tội phạm
desperate = hopeless (adj)
vô vọng
commit (a crime)
phạm tội
armed (adj)
có vũ trang
armed forces
lực lượng vũ trang
revolver (n)
khẩu súng lục

hose (n)
ống mềm
tank (n)
bể
curl up
nằm cuộn lại
sewage (n)
chất thải, nước cống
seize = grab (v)
chộp, giật lấy
confess (v)
thú nhận, thú tội
confession (n)
sự thú nhận
till = cash register
ngăn để tiền mặt
change (n)
tiền lẻ, tiền trả lại
cashier (n)
thu ngân
withdraw (money) (v)
rút tiền
pretend to V
giả vờ làm gì