1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
自転車
じてんしゃ Xe đạp
運転
うんてん Vận chuyển
運転手
うんてんしゅ Tài xế, người lái
転校
てんこう Chuyển trường
回転ずし
かいてんずし Sushi băng truyền
転ぶ
ころぶ Ngã
転がる
ころがる Lăn, đổ, ngả lưng, rải rác
乗客
じょうきゃく Khách
乗馬
じょうば Cưỡi ngựa
乗る
のる Lên xe, lên tàu
乗り物
のりもの Phương tiện giao thông
乗せる
のせる Cho lên (xe)/ đăng tải lên
写真
しゃしん Ảnh
描写する
びょうしゃする Miêu tả
写真家
しゃしんか Nhiếp ảnh gia
写す
うつす Chép lại, chụp lại
写真に写す
しゃしんにうつす Chụp ảnh
真実
しんじつ Chân thật
真剣
しんけん Nghiêm túc
真っ白
まっしろ Trắng tinh
真ん中
まんなか Chính giữa
台本
だいほん Kịch bản
台所
だいどころ Bếp
二台
にだい 2 cái (máy móc)
35円台
35えんだい Khoảng từ 35 đến dưới 36 yên
台風
たいふう Bão
中央
ちゅうおう Trung tâm
映画
えいが Phim
上映
じょうえい Công chiếu, chiếu phim
映る
うつる Được chiếu, phát/ phản chiếu
映す
うつす Chiếu/ phản chiếu
計画
けいかく Kế hoạch
画家
がか Họa sĩ
絵画
かいが Tranh
漫画
まんが Truyện tranh
羊毛
ようもう Lông cừu
羊
ひつじ Con cừu
子羊
こひつじ Cừu con
山羊
やぎ Con dê
西洋
せいよう Phương tây
洋食
ようしょく Món Âu
東洋
とうよう Phương đông
洋服
ようふく Âu phục