Kanji N4 p5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

自転車

じてんしゃ Xe đạp

2
New cards

運転

うんてん Vận chuyển

3
New cards

運転手

うんてんしゅ Tài xế, người lái

4
New cards

転校

てんこう Chuyển trường

5
New cards

回転ずし

かいてんずし Sushi băng truyền

6
New cards

転ぶ

ころぶ Ngã

7
New cards

転がる

ころがる Lăn, đổ, ngả lưng, rải rác

8
New cards

乗客

じょうきゃく Khách

9
New cards

乗馬

じょうば Cưỡi ngựa

10
New cards

乗る

のる Lên xe, lên tàu

11
New cards

乗り物

のりもの Phương tiện giao thông

12
New cards

乗せる

のせる Cho lên (xe)/ đăng tải lên

13
New cards

写真

しゃしん Ảnh

14
New cards

描写する

びょうしゃする Miêu tả

15
New cards

写真家

しゃしんか Nhiếp ảnh gia

16
New cards

写す

うつす Chép lại, chụp lại

17
New cards

写真に写す

しゃしんにうつす Chụp ảnh

18
New cards

真実

しんじつ Chân thật

19
New cards

真剣

しんけん Nghiêm túc

20
New cards

真っ白

まっしろ Trắng tinh

21
New cards

真ん中

まんなか Chính giữa

22
New cards

台本

だいほん Kịch bản

23
New cards

台所

だいどころ Bếp

24
New cards

二台

にだい 2 cái (máy móc)

25
New cards

35円台

35えんだい Khoảng từ 35 đến dưới 36 yên

26
New cards

台風

たいふう Bão

27
New cards

中央

ちゅうおう Trung tâm

28
New cards

映画

えいが Phim

29
New cards

上映

じょうえい Công chiếu, chiếu phim

30
New cards

映る

うつる Được chiếu, phát/ phản chiếu

31
New cards

映す

うつす Chiếu/ phản chiếu

32
New cards

計画

けいかく Kế hoạch

33
New cards

画家

がか Họa sĩ

34
New cards

絵画

かいが Tranh

35
New cards

漫画

まんが Truyện tranh

36
New cards

羊毛

ようもう Lông cừu

37
New cards

ひつじ Con cừu

38
New cards

子羊

こひつじ Cừu con

39
New cards

山羊

やぎ Con dê

40
New cards

西洋

せいよう Phương tây

41
New cards

洋食

ようしょく Món Âu

42
New cards

東洋

とうよう Phương đông

43
New cards

洋服

ようふく Âu phục