1/165
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in the foreground
Ở phía trước
Household chores
N. Công việc nhà
housework
N. công việc trong nhà
Meet your needs/requirements
Đáp ứng nhu cầu của bạn
according to
Theo như
neglect
V. sao lãng, không chú ý; bỏ bê, bỏ sót
N. Sự bỏ bê, sự thiếu quan tâm
amenity
N. Tiện nghi, tiện ích
perspective
N. Góc nhìn, quan điểm, cách nhìn nhận vấn đề/ tầm nhìn tổng thể
stop by
Ghé qua
By post
Qua bưu điện
in particular
cụ thể là
instruction manual
hướng dẫn sử dụng; sách hướng dẫn
as long as
miễn là
regulate
V. điều chỉnh; kiểm soát; chỉnh lý
separate
V. Tách ra, chia ra
Adj. Riêng biệt, tách rời; khác nhau
schooling
N. sự giáo dục ở nhà trường
noticeable
Adj. đáng chú ý; dễ nhận thấy
Cover
= include: bao gồm
amusement park
công viên giải trí
Hike
V. đi bộ đường dài
cater
V. Đáp ứng nhu cầu; phục vụ cho/ cung cấp thực phẩm, lương thực
impose
V. Áp đặt; bắt buộc ai đó phải chấp nhận
narrow down
Thu hẹp, giới hạn các lựa chọn
relevant
Adj. thích đáng; có liên quan
neighbourhood
N. Khu vực, vùng lân cận/ hàng xóm
gratitude
N. lòng biết ơn, sự nhớ ơn
alternatively
Ngoài ra, hoặc là, như một sự lựa chọn khác
foster
V. Thúc đẩy, nuôi dưỡng;
lay out
Bày ra, trải ra; Sắp xếp; Trình bày, giải thích
on vacation
trong kì nghỉ
comprehensively
Adv. hoàn toàn, toàn diện
advantageous
Adj. có lợi, thuận lợi = beneficial, helpful, useful
accommodate
V. Cung cấp chỗ ở/ Chứa đựng, có đủ chỗ cho
unresponsive
Adj. ko phản hồi; không đáp lại
proficient
adj. tài giỏi; thành thạo
pedestrian
N. người đi bộ
sail
V. Đi thuyền buồm / đi thuyền, tàu ; đi trên, chạy trên (biển...)
interaction
N. sự tương tác
get on
lên, bước lên
Cart
N. xe đẩy
session
N. Phần nhỏ (trong sự kiện lớn)
Drawer
N. ngăn kéo
orientation
N. sự định hướng
save on
giảm hoặc tránh tiêu thụ / tiết kiệm
baby stroller
xe đẩy em bé
field
N. lĩnh vực (trong công việc)
major
N. chuyên ngành (trong trường đại học)
Adj. lớn (hơn), nhiều (hơn), chủ yếu
vending machine
N. máy bán hàng tự động
Giving a presentation
Trình bày, thuyết trình về
spend/waste + time/ money on N/something
Dành/tốn thgian hoặc tiền bạc vào việc gì
spend/waste + time/ money (on) + Ving
Dành/tốn thời gian or tiền bạc làm việc gì
purse
N. Ví tiền
line up
sắp xếp theo một hàng; xếp hàng
money-saving
tiết kiệm tiền
time-saving
tiết kiệm thời gian
shelf
N. kệ, ngăn, giá
demotivated
Adj. mất động lực
counter
N. quầy thu tiền
serve/ stand behind the counter: phục vụ ở quầy hàng
refrigerator
N. tủ lạnh
competent [ˈkɒmpɪtənt]
Adj. thạo; rành; giỏi
Talk to Sb face to face
Meet Sb face to face
drawback
N. điều trở ngại, mặt hạn chế
weekday
N. ngày thường trong tuần
Waitress
N. người nữ hầu bàn
waiter
N. người hầu bàn
a T-shirt
áo phông ko có cổ
a polo shirt
áo phông có cổ
Rack
N. giá (để đồ đạc) (giá dựng dọc để treo quần áo)
confuse
V. Bối rối; làm lộn xộn, làm đảo lộn
reach for
với tay lấy cái gì
grocery
N. hàng hóa
hand over
đưa cái gì
cashier
N. nhân viên thu ngân
row
N. Hàng
prepare for
chuẩn bị cho thứ gì
musical performance
màn biểu diễn âm nhạc
curtain
N. màn cửa = blind
cabinet
N. Tủ đựng
Drop
V. Làm rơi
Pick up
Nhặt lên
ticket counter
quầy bán vé
Wait for
Đợi chờ
path
N. Con đường mòn
flip through
giở lướt qua
folder
N. Tệp tài liệu
coworker
N. Đồng nghiệp = colleague
Hang
V. Treo
Trunk
N. Cốp xe
luggage carrier
giá chở hành lý
laboratory
N. phòng thí nghiệm
monitor
N. màn hình
lab coat
áo mặc trong phòng thí nghiệm
grocery store
Cửa hàng tạp hóa
Glove
N. Găng tay
various
Adj. khác nhau, thuộc về nhiều loại
stacks of paper
Đống giấy
equipment
Thiết bị
N ko đếm đc, ko thêm s
researcher
N. nhà nghiên cứu
Tire
N. lốp xe