speak

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/165

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

166 Terms

1
New cards

in the foreground

Ở phía trước

2
New cards

Household chores

N. Công việc nhà

3
New cards

housework

N. công việc trong nhà

4
New cards

Meet your needs/requirements

Đáp ứng nhu cầu của bạn

5
New cards

according to

Theo như

6
New cards

neglect

V. sao lãng, không chú ý; bỏ bê, bỏ sót

N. Sự bỏ bê, sự thiếu quan tâm

7
New cards

amenity

N. Tiện nghi, tiện ích

8
New cards

perspective

N. Góc nhìn, quan điểm, cách nhìn nhận vấn đề/ tầm nhìn tổng thể

9
New cards

stop by

Ghé qua

10
New cards

By post

Qua bưu điện

11
New cards

in particular

cụ thể là

12
New cards

instruction manual

hướng dẫn sử dụng; sách hướng dẫn

13
New cards

as long as

miễn là

14
New cards

regulate

V. điều chỉnh; kiểm soát; chỉnh lý

15
New cards

separate

V. Tách ra, chia ra

Adj. Riêng biệt, tách rời; khác nhau

16
New cards

schooling

N. sự giáo dục ở nhà trường

17
New cards

noticeable

Adj. đáng chú ý; dễ nhận thấy

18
New cards

Cover

= include: bao gồm

19
New cards

amusement park

công viên giải trí

20
New cards

Hike

V. đi bộ đường dài

21
New cards

cater

V. Đáp ứng nhu cầu; phục vụ cho/ cung cấp thực phẩm, lương thực

22
New cards

impose

V. Áp đặt; bắt buộc ai đó phải chấp nhận

23
New cards

narrow down

Thu hẹp, giới hạn các lựa chọn

24
New cards

relevant

Adj. thích đáng; có liên quan

25
New cards

neighbourhood

N. Khu vực, vùng lân cận/ hàng xóm

26
New cards

gratitude

N. lòng biết ơn, sự nhớ ơn

27
New cards

alternatively

Ngoài ra, hoặc là, như một sự lựa chọn khác

28
New cards

foster

V. Thúc đẩy, nuôi dưỡng;

29
New cards

lay out

Bày ra, trải ra; Sắp xếp; Trình bày, giải thích

30
New cards

on vacation

trong kì nghỉ

31
New cards

comprehensively

Adv. hoàn toàn, toàn diện

32
New cards

advantageous

Adj. có lợi, thuận lợi = beneficial, helpful, useful

33
New cards

accommodate

V. Cung cấp chỗ ở/ Chứa đựng, có đủ chỗ cho

34
New cards

unresponsive

Adj. ko phản hồi; không đáp lại

35
New cards

proficient

adj. tài giỏi; thành thạo

36
New cards

pedestrian

N. người đi bộ

37
New cards

sail

V. Đi thuyền buồm / đi thuyền, tàu ; đi trên, chạy trên (biển...)

38
New cards

interaction

N. sự tương tác

39
New cards

get on

lên, bước lên

40
New cards

Cart

N. xe đẩy

41
New cards

session

N. Phần nhỏ (trong sự kiện lớn)

42
New cards

Drawer

N. ngăn kéo

43
New cards

orientation

N. sự định hướng

44
New cards

save on

giảm hoặc tránh tiêu thụ / tiết kiệm

45
New cards

baby stroller

xe đẩy em bé

46
New cards

field

N. lĩnh vực (trong công việc)

47
New cards

major

N. chuyên ngành (trong trường đại học)

Adj. lớn (hơn), nhiều (hơn), chủ yếu

48
New cards

vending machine

N. máy bán hàng tự động

49
New cards

Giving a presentation

Trình bày, thuyết trình về

50
New cards

spend/waste + time/ money on N/something

Dành/tốn thgian hoặc tiền bạc vào việc gì

51
New cards

spend/waste + time/ money (on) + Ving

Dành/tốn thời gian or tiền bạc làm việc gì

52
New cards

purse

N. Ví tiền

53
New cards

line up

sắp xếp theo một hàng; xếp hàng

54
New cards

money-saving

tiết kiệm tiền

55
New cards

time-saving

tiết kiệm thời gian

56
New cards

shelf

N. kệ, ngăn, giá

57
New cards

demotivated

Adj. mất động lực

58
New cards

counter

N. quầy thu tiền

serve/ stand behind the counter: phục vụ ở quầy hàng

59
New cards

refrigerator

N. tủ lạnh

60
New cards

competent [ˈkɒmpɪtənt]

Adj. thạo; rành; giỏi

61
New cards

Talk to Sb face to face

62
New cards

Meet Sb face to face

63
New cards

drawback

N. điều trở ngại, mặt hạn chế

64
New cards

weekday

N. ngày thường trong tuần

65
New cards

Waitress

N. người nữ hầu bàn

66
New cards

waiter

N. người hầu bàn

67
New cards

a T-shirt

áo phông ko có cổ

68
New cards

a polo shirt

áo phông có cổ

69
New cards

Rack

N. giá (để đồ đạc) (giá dựng dọc để treo quần áo)

70
New cards

confuse

V. Bối rối; làm lộn xộn, làm đảo lộn

71
New cards

reach for

với tay lấy cái gì

72
New cards

grocery

N. hàng hóa

73
New cards

hand over

đưa cái gì

74
New cards

cashier

N. nhân viên thu ngân

75
New cards

row

N. Hàng

76
New cards

prepare for

chuẩn bị cho thứ gì

77
New cards

musical performance

màn biểu diễn âm nhạc

78
New cards

curtain

N. màn cửa = blind

79
New cards

cabinet

N. Tủ đựng

80
New cards

Drop

V. Làm rơi

81
New cards

Pick up

Nhặt lên

82
New cards

ticket counter

quầy bán vé

83
New cards

Wait for

Đợi chờ

84
New cards

path

N. Con đường mòn

85
New cards

flip through

giở lướt qua

86
New cards

folder

N. Tệp tài liệu

87
New cards

coworker

N. Đồng nghiệp = colleague

88
New cards

Hang

V. Treo

89
New cards

Trunk

N. Cốp xe

90
New cards

luggage carrier

giá chở hành lý

91
New cards

laboratory

N. phòng thí nghiệm

92
New cards

monitor

N. màn hình

93
New cards

lab coat

áo mặc trong phòng thí nghiệm

94
New cards

grocery store

Cửa hàng tạp hóa

95
New cards

Glove

N. Găng tay

96
New cards

various

Adj. khác nhau, thuộc về nhiều loại

97
New cards

stacks of paper

Đống giấy

98
New cards

equipment

Thiết bị

N ko đếm đc, ko thêm s

99
New cards

researcher

N. nhà nghiên cứu

100
New cards

Tire

N. lốp xe