1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alternative
(noun/adj)
Sự lựa chọn thay thế
Alternately (adv)
một cách thay thế
Consequence
(noun)
hậu quả
Consequent (adj)
hậu quả, tiếp theo
Consumption
(noun)
Sự tiêu thụ
Consume (verb)
Tiêu thụ
Disadvantage
nhược điểm
Disadvantageous
có hại, bất lợi
Factor
yếu tố
Factorial
thuộc về yếu tố
Framework
khuôn khổ
Frameworks
các khuôn khổ
Resource
tài nguyên
Resourcing
việc cung cấp tài nguyên
Contribute
đóng góp
Contribution
sự đóng góp
Contributory
có tính đóng góp
Familiar
quen thuộc
Familiarity
sự quen thuộc
Emphasize
nhấn mạnh
Emphasis
sự nhấn mạnh
Emphatic
nhấn mạnh, rõ ràng
Evaluate
đánh giá
Evaluation
sự đánh giá
Evaluative
mang tính đánh giá
Impact
tác động
Impacted
bị tác động
Principle
nguyên tắc
Principal
quan trọng nhất
Principally
chủ yếu, quan trọng
Method
phương pháp
Methodology
hệ thống phương pháp
Statistic
số liệu thống kê
Statistical
thuộc thống kê
Statistical
nhà thống kê