1/122
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alternative
(noun/adj)
Sự lựa chọn thay thế
Alternately (adv)
một cách thay thế
Consequence
(noun)
hậu quả
Consequent (adj)
hậu quả, tiếp theo
Consumption
(noun)
Sự tiêu thụ
Consume (verb)
Tiêu thụ
Disadvantage
nhược điểm
Disadvantageous
có hại, bất lợi
Factor
yếu tố
Factorial
thuộc về yếu tố
Framework
khuôn khổ
Frameworks
các khuôn khổ
Resource
tài nguyên
Resourcing
việc cung cấp tài nguyên
Contribute
đóng góp
Contribution
sự đóng góp
Contributory
có tính đóng góp
Familiar
quen thuộc
Familiarity
sự quen thuộc
Emphasize
nhấn mạnh
Emphasis
sự nhấn mạnh
Emphatic
nhấn mạnh, rõ ràng
Evaluate
đánh giá
Evaluation
sự đánh giá
Evaluative
mang tính đánh giá
Impact
tác động
Impacted
bị tác động
Principle
nguyên tắc
Principal
quan trọng nhất
Principally
chủ yếu, quan trọng
Method
phương pháp
Methodology
hệ thống phương pháp
Statistic
số liệu thống kê
Statistical
thuộc thống kê
Statistical
nhà thống kê
Challenge
thử thách
Challenging
khó khăn, đầy thử thách
Approachable
dễ tiếp cận
Approach
phương pháp tiếp cận
Maintain
duy trì
Maintenance
sự duy trì, bảo trì
Technique
kỹ thuật
Technician
kỹ thuật viên
Technical
kỹ thuật, chuyên môn
Policy
chính sách
Political
thuộc về chính trị
Politician
nhà chính trị
Significant
quan trọng, có ý nghĩa
Significance
sự quan trọng, ý nghĩa
Significantly
một cách quan trọng
Obtain
đạt được
Obtainable (adj)
có thể đạt được
Obtaining (noun)
sự đạt được
Resourceful (adj)
khéo léo, biết sử dụng tài nguyên
Resourcefulness (noun)
sự khéo léo
Adapt (verb) /
thích ứng
Adaptation (noun)
sự thích nghi
Adaptive (adj)
có khả năng thích
Involve (verb)
liên quan, bao gồm
Involvement (noun)
sự tham gia, sự liên quan
Available (adj)
có sẵn
Availability (noun)
tính sẵn có
Legal (adj)
hợp pháp
Legality (noun)
tính hợp pháp
Achieve (verb)
đạt được
Achievement
(noun)
thành tựu
Achievable (adj
có thể đạt được
Consequence
(noun)
kết quả, hậu quả
Consequent (adj)
kết quả, tiếp theo
Beneficial (adj)
có lợi
Benefit (noun)
lợi ích
Benefit (verb)
mang lại lợi ích
Determine (verb)
xác định, quyết tâm
Determination
(noun)
sự xác định, quyết tâm
Determined (adj)
quyết tâm
Prosper (verb)
thịnh vượng
Prosperous (adj)
thịnh vượng
Increase
(verb/noun)
tăng lên
Increasing (adj)
đang tăng lên
Increasingly (adv)
mọt cách tăng dần
Establish (verb)
thiết lập
Establishment
sự thiết lập, tổ chức
Diverse (adj)
đa dạng
Diversity (noun)
sự đa dạng
Diversify (verb)
đa dạng hóa
Survive (verb)
sinh tồn, tồn tại
Survival (noun)
sự sinh tồn
Survivor (noun)
người sống sót
Regulate (verb)
điều chỉnh
Regulation (noun)
sự điều chỉnh, quy định
Tolerate (verb)
chịu đựng, khoan dung
Tolerance (noun)
sự khoan dung, chịu đựng
Tolerant (adj)
khoan dung
Alleviate (verb)
giảm bớt, làm dịu đi
Alleviation (noun)
sự giảm bớt, sự làm dịu
Complicate (verb)
làm phức tạp
Complication
(noun)
sự phức tạp
Complicated (adj)
phức tạp
Consolidate (verb)
củng cố, hợp nhất