1/12
Ban quản lý chất lượng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
quality control
ban quản lý chất lượng
brand
(n) nhãn hiệu, nhãn hàng
conform
(v) làm cho phù hợp
defect
(n) khuyết điểm
enhance
(v) nâng cao
garment
(n) quần áo
inspect
(v) thanh tra, xem xét kỹ
perceptive
(Adj) nhận thức được
repel
(v) chống lại
take back
(v) rút lui, lấy lại
throw out
(v) vứt bỏ
uniformly
(adv) đồng đều thống nhất
wrinkle
(n) nếp nhăn, nhàu