1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
metal (n)
kim loại
handbag, purse (n)
túi xách tay
wallet (n)
ví gấp
display case (n)
tủ trưng bày
purchase /ˈpɜːtʃəs/ , buy (n,v)
mua
trim, cut (v)
cắt, tỉa
chop (v)
chặt, cắt, chẻ
slice (n,v)
lát, cắt lát
scarf (n)
khăn quàng cổ
post (n,v)
cái cột, đăng lên, gắn lên, ...
toward(s) (pre)
=> going towards/ walking towards the door ~ approaching the door
về phía
tire/ tyre (n)
( bicycle tire )
lốp xe
remove (v)
tháo ra, lấy ra, loại bỏ; cởi ra ~ take off
assistant (n)
người hỗ trợ, người trợ lý
shop assistant, salesperson, clerk (n)
nhân viên bán hàng
cashier (n)
thủ quỹ, thu ngân
merchandise, goods, cargo (n)
hàng hoá
coast, shore (n)
bờ biển
walking along the shore/coast
đang đi dọc bờ biển
rod ~ post, pole (n)
cái cột, gậy
fishing pole/ fishing rod (n)
cần câu cá
bridge (n) /brɪdʒ/
cầu
row, sail, paddle (v)
chèo thuyền
fridge, refrigerator (n)
tủ lạnh
cloth (n)
vải, mảnh dẻ
tablecloth (N)
khăn trải bàn
fabric (n)
vải
wipe (v)
=> She is wiping (off) the counter top.
lau chùi
truck, lorry, van (n)
xe tải
traffic light, traffic lamp (n)
đèn giao thông
vehicle (n) /ˈviːhɪkl/
phương tiện, xe cộ
load (n)
tải lên, chất lên
unload (v)
dỡ xuống
stack~mount, pile, rake (n,v)
chất đống
kneel (v)
quỳ
knee (N)
đầu gối
grass, lawn (n)
=> (on the grass/ on the lawn)
cỏ
mow (v)
cắt cỏ (bằng máy)
(lawn) mower (n)
máy cắt cỏ
notepad (n)
tập giấy ghi chép
file, folder, document, material (n)
tài liệu
binder (n)
bìa kẹp tài liệu, tài liệu
face (v) => The women are facing each other.
đối diện
arrange, order (v)
sắp xếp
arrangement (n) => make an arrangement(s) (v)
sự sắp xếp
block (v) => The sign is blocking the road.
chặn
part (n,v)
phần; chia phần
partition (n)
mành, rèm che, vách ngăn
waiting area (n)
khu vực chờ
dining area (n)
khu vực ăn uống
parking area (n) ~ parking lot, car park
khu vực đỗ xe
hand out st/ give (out) st, distribute st (v)
đưa (ra), phân phát
counter (n)
quầy
payment counter (n)
quầy thanh toán
checkout conter (n)
quầy checkout, quầy thanh toán
counter top (n)
mặt quầy/ mặt bàn
contract (n)
hợp đồng
abide by, follow, comply with, in compliance with + the rules/ the terms and conditions/.....
tuân theo
agreement (n)
thỏa thuận, hợp đồng
assurance (n)
sự đảm bảo
assure (v)
đảm bảo
insurance (n)
bảo hiểm
cancel (v)
hủy
cancellation (n)
sự hủy bỏ
determine (v)
Ex: determine the problem
xác định
determined (adj)
kiên quyết, quyết tâm
engage in => tobe engaged in, tobe involved in (v)
tham gia vào
establish (v)
thành lập
establishment (n)
sự thành lập, cơ sở kinh doanh
obligate, oblige (v)
bắt buộc
party ~ side (n)
bên, đảng phái ~ side ; nhóm người ~ group
provide (v)
cung cấp
provision (n)
sự cung cấp; điều khoản
terms and conditions
điều khoản và điều kiện
resolve, solve (v) => resolve / solve a problem
giải quyết
problem, issue ~ matter (n)
vấn đề
specific (adj)
cụ thể
specify (v)
cụ thể hóa
Sign (n,v)
biển hiệu; ký tên
signer (n)
người ký
signature (n)
chữ ký, đặc trưng
drawer (n)
ngăn kéo
file drawer
ngăn kéo tài liệu
filing cabinet
tủ tài liệu
putting on / trying on
đang mặc/ thử lên người
wearing st
đang mặc trên người
backpack (n)
ba lô
travel bag (n)
túi du lịch
luggage ~ baggage (n)
hành lý
suitcase (n)
vali
briefcase (n)
cặp giám đốc
hanger (n)
mắc treo
hook (n)
móc treo
garment ~ clothing ~ apparel (n)
trang phục, quần áo
fold (v)
gấp
flag (n)
lá cờ
pier, dock (n)
bến tàu, bờ kè
fishing pier (n)
bến câu cá...
loading dock
khu vực xuất nhập hàng