Thẻ ghi nhớ: OCB09 - B5 - NGÀY 1/6 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1

metal (n)

kim loại

<p>kim loại</p>
2

handbag, purse (n)

túi xách tay

<p>túi xách tay</p>
3

wallet (n)

ví gấp

<p>ví gấp</p>
4

display case (n)

tủ trưng bày

<p>tủ trưng bày</p>
5

purchase /ˈpɜːtʃəs/ , buy (n,v)

mua

<p>mua</p>
6

trim, cut (v)

cắt, tỉa

7

chop (v)

chặt, cắt, chẻ

<p>chặt, cắt, chẻ</p>
8

slice (n,v)

lát, cắt lát

<p>lát, cắt lát</p>
9

scarf (n)

khăn quàng cổ

<p>khăn quàng cổ</p>
10

post (n,v)

cái cột, đăng lên, gắn lên, ...

<p>cái cột, đăng lên, gắn lên, ...</p>
11

toward(s) (pre)

=> going towards/ walking towards the door ~ approaching the door

về phía

<p>về phía</p>
12

tire/ tyre (n)

( bicycle tire )

lốp xe

<p>lốp xe</p>
13

remove (v)

tháo ra, lấy ra, loại bỏ; cởi ra ~ take off

<p>tháo ra, lấy ra, loại bỏ; cởi ra ~ take off</p>
14

assistant (n)

người hỗ trợ, người trợ lý

15

shop assistant, salesperson, clerk (n)

nhân viên bán hàng

<p>nhân viên bán hàng</p>
16

cashier (n)

thủ quỹ, thu ngân

<p>thủ quỹ, thu ngân</p>
17

merchandise, goods, cargo (n)

hàng hoá

<p>hàng hoá</p>
18

coast, shore (n)

bờ biển

<p>bờ biển</p>
19

walking along the shore/coast

đang đi dọc bờ biển

20

rod ~ post, pole (n)

cái cột, gậy

<p>cái cột, gậy</p>
21

fishing pole/ fishing rod (n)

cần câu cá

<p>cần câu cá</p>
22

bridge (n) /brɪdʒ/

cầu

<p>cầu</p>
23

row, sail, paddle (v)

chèo thuyền

<p>chèo thuyền</p>
24

fridge, refrigerator (n)

tủ lạnh

<p>tủ lạnh</p>
25

cloth (n)

vải, mảnh dẻ

<p>vải, mảnh dẻ</p>
26

tablecloth (N)

khăn trải bàn

<p>khăn trải bàn</p>
27

fabric (n)

vải

28

wipe (v)

29

=> She is wiping (off) the counter top.

lau chùi

30

truck, lorry, van (n)

xe tải

<p>xe tải</p>
31

traffic light, traffic lamp (n)

đèn giao thông

<p>đèn giao thông</p>
32

vehicle (n) /ˈviːhɪkl/

phương tiện, xe cộ

<p>phương tiện, xe cộ</p>
33

load (n)

tải lên, chất lên

34

unload (v)

dỡ xuống

35

stack~mount, pile, rake (n,v)

chất đống

36

kneel (v)

quỳ

<p>quỳ</p>
37

knee (N)

đầu gối

<p>đầu gối</p>
38

grass, lawn (n)

=> (on the grass/ on the lawn)

cỏ

<p>cỏ</p>
39

mow (v)

cắt cỏ (bằng máy)

<p>cắt cỏ (bằng máy)</p>
40

(lawn) mower (n)

máy cắt cỏ

<p>máy cắt cỏ</p>
41

notepad (n)

tập giấy ghi chép

<p>tập giấy ghi chép</p>
42

file, folder, document, material (n)

tài liệu

<p>tài liệu</p>
43

binder (n)

bìa kẹp tài liệu, tài liệu

<p>bìa kẹp tài liệu, tài liệu</p>
44

face (v) => The women are facing each other.

đối diện

<p>đối diện</p>
45

arrange, order (v)

sắp xếp

<p>sắp xếp</p>
46

arrangement (n) => make an arrangement(s) (v)

sự sắp xếp

<p>sự sắp xếp</p>
47

block (v) => The sign is blocking the road.

chặn

<p>chặn</p>
48

part (n,v)

phần; chia phần

<p>phần; chia phần</p>
49

partition (n)

mành, rèm che, vách ngăn

<p>mành, rèm che, vách ngăn</p>
50

waiting area (n)

khu vực chờ

<p>khu vực chờ</p>
51

dining area (n)

khu vực ăn uống

<p>khu vực ăn uống</p>
52

parking area (n) ~ parking lot, car park

khu vực đỗ xe

<p>khu vực đỗ xe</p>
53

hand out st/ give (out) st, distribute st (v)

đưa (ra), phân phát

<p>đưa (ra), phân phát</p>
54

counter (n)

quầy

<p>quầy</p>
55

payment counter (n)

quầy thanh toán

56

checkout conter (n)

quầy checkout, quầy thanh toán

57

counter top (n)

mặt quầy/ mặt bàn

58

contract (n)

hợp đồng

<p>hợp đồng</p>
59

abide by, follow, comply with, in compliance with + the rules/ the terms and conditions/.....

tuân theo

60

agreement (n)

thỏa thuận, hợp đồng

<p>thỏa thuận, hợp đồng</p>
61

assurance (n)

sự đảm bảo

62

assure (v)

đảm bảo

<p>đảm bảo</p>
63

insurance (n)

bảo hiểm

<p>bảo hiểm</p>
64

cancel (v)

hủy

<p>hủy</p>
65

cancellation (n)

sự hủy bỏ

66

determine (v)

Ex: determine the problem

xác định

<p>xác định</p>
67

determined (adj)

kiên quyết, quyết tâm

68

engage in => tobe engaged in, tobe involved in (v)

tham gia vào

<p>tham gia vào</p>
69

establish (v)

thành lập

<p>thành lập</p>
70

establishment (n)

sự thành lập, cơ sở kinh doanh

<p>sự thành lập, cơ sở kinh doanh</p>
71

obligate, oblige (v)

bắt buộc

<p>bắt buộc</p>
72

party ~ side (n)

bên, đảng phái ~ side ; nhóm người ~ group

73

provide (v)

cung cấp

<p>cung cấp</p>
74

provision (n)

sự cung cấp; điều khoản

<p>sự cung cấp; điều khoản</p>
75

terms and conditions

điều khoản và điều kiện

<p>điều khoản và điều kiện</p>
76

resolve, solve (v) => resolve / solve a problem

giải quyết

<p>giải quyết</p>
77

problem, issue ~ matter (n)

vấn đề

<p>vấn đề</p>
78

specific (adj)

cụ thể

<p>cụ thể</p>
79

specify (v)

cụ thể hóa

<p>cụ thể hóa</p>
80

Sign (n,v)

biển hiệu; ký tên

<p>biển hiệu; ký tên</p>
81

signer (n)

người ký

82

signature (n)

chữ ký, đặc trưng

<p>chữ ký, đặc trưng</p>
83

drawer (n)

ngăn kéo

<p>ngăn kéo</p>
84

file drawer

ngăn kéo tài liệu

<p>ngăn kéo tài liệu</p>
85

filing cabinet

tủ tài liệu

86

putting on / trying on

đang mặc/ thử lên người

<p>đang mặc/ thử lên người</p>
87

wearing st

đang mặc trên người

88

backpack (n)

ba lô

89

travel bag (n)

túi du lịch

90

luggage ~ baggage (n)

hành lý

<p>hành lý</p>
91

suitcase (n)

vali

<p>vali</p>
92

briefcase (n)

cặp giám đốc

<p>cặp giám đốc</p>
93

hanger (n)

mắc treo

94

hook (n)

móc treo

95

garment ~ clothing ~ apparel (n)

trang phục, quần áo

<p>trang phục, quần áo</p>
96

fold (v)

gấp

<p>gấp</p>
97

flag (n)

lá cờ

<p>lá cờ</p>
98

pier, dock (n)

bến tàu, bờ kè

<p>bến tàu, bờ kè</p>
99

fishing pier (n)

bến câu cá...

100

loading dock

khu vực xuất nhập hàng