1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
쪽
phía, hướng, bên
계산하다
tính tiền/ cân nhắc
역할을 하다
đóng vai, diễn vai
화가
hoạ sĩ
안 그려면
nếu ko làm vậy thì..
닮다
giống
질문=문의
câu hỏi
자꾸
liên tục, thường xuyên
두세요 (gốc 두다)
hãy đặt
신상품
sản phẩm mới
잘 안 돼요
Ko hoạt động tốt
평소
ngày thường
지 마십니다=지 마세요
đừng…(kính ngữ)
화면
màn hình
멈추다 (멈춰요)
dừng lại
는 것처럼요
ví dụ như là…
가위
cái kéo
사전
từ điển
영업
việc kinh doanh
귀
tai
옛날=예전
ngày xưa
간단하다=단순하다
đơn giản
한가하다
rảnh rỗi, nhàn rỗi
잡다
Bắt, nắm, cầm
재료
nguyên liệu, vật liệu
조심하다
chú tâm, cẩn thận
조용하다
yên tĩnh
긴장하다
căng thẳng
부분
phần, bộ phận
통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
답장
hồi âm
설탕
đường
돌
thôi nôi (sinh nhật đầy năm)
공
quả bóng
마이크
micrô
연예인
nghệ sĩ
부자
người giàu
마음이 들다
có mong muốn
언제나
luôn luôn
소포
Bưu phẩm
출근하다
đi làm
자라다
lớn lên, trưởng thành
지내다
sống, trải qua
밀가루
bột mì
냄새
mùi
프라이팬
chảo
기름
dầu ăn
순서
thứ tự, trình tự
피부
làn da
비누
xà phòng
쌀
gạo
자연
tự nhiên, thiên nhiên
땅
đất
드디어
cuối cùng
오른손
tay phải
왼손
Tay trái
익숙하다
quen thuộc
달걀
trứng gà
바닥
đáy, đế
토끼
con thỏ
산새
chim rừng
맡다
bảo quản/ đảm nhiệm
여권
hộ chiếu
고치다
sửa chữa
목걸이
dây chuyền
엽서
thiệp
한참
1 lúc lâu
부끄럽다
ngại ngùng, thẹn thùng
손녀
cháu gái
전시하다
trưng bày
예전
ngày xưa
꿈
ước mơ
동화책
truyện thiếu nhi
연기하다
diễn xuất
배우
diễn viên
노력하다
nỗ lực, cố gắng
그런데요(?)
Đúng vậy/ rồi sao ạ?
아닌데요
không phải
주무시다
ngủ (kính ngữ)
고르다 (골라요)
lựa chọn
팀
đội, team, nhóm
이기
chiến thắng
상대
đối thủ
벌써가요?
mới đó mà đi rồi?
신다 (신어요)
đi, xỏ (giày)
바닥
sàn nhà, nền nhà
젖다
thấm ướt
나무
cây, gỗ
퇴근
tan sở, tan tầm
식탁
cái bàn ăn
공장
nhà máy, công xưởng
달리다
chạy nhanh