Từ vựng TOPIK I (p2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

phía, hướng, bên

2
New cards

계산하다

tính tiền/ cân nhắc

3
New cards

역할을 하다

đóng vai, diễn vai

4
New cards

화가

hoạ sĩ

5
New cards

안 그려면

nếu ko làm vậy thì..

6
New cards

닮다

giống

7
New cards

질문=문의

câu hỏi

8
New cards

자꾸

liên tục, thường xuyên

9
New cards

두세요 (gốc 두다)

hãy đặt

10
New cards

신상품

sản phẩm mới

11
New cards

잘 안 돼요

Ko hoạt động tốt

12
New cards

평소

ngày thường

13
New cards

지 마십니다=지 마세요

đừng…(kính ngữ)

14
New cards

화면

màn hình

15
New cards

멈추다 (멈춰요)

dừng lại

16
New cards

는 것처럼요

ví dụ như là…

17
New cards

가위

cái kéo

18
New cards

사전

từ điển

19
New cards

영업

việc kinh doanh

20
New cards

tai

21
New cards

옛날=예전

ngày xưa

22
New cards

간단하다=단순하다

đơn giản

23
New cards

한가하다

rảnh rỗi, nhàn rỗi

24
New cards

잡다

Bắt, nắm, cầm

25
New cards

재료

nguyên liệu, vật liệu

26
New cards

조심하다

chú tâm, cẩn thận

27
New cards

조용하다

yên tĩnh

28
New cards

긴장하다

căng thẳng

29
New cards

부분

phần, bộ phận

30
New cards

통화 중이다

điện thoại bận, đang bận máy

31
New cards

답장

hồi âm

32
New cards

설탕

đường

33
New cards

thôi nôi (sinh nhật đầy năm)

34
New cards

quả bóng

35
New cards

마이크

micrô

36
New cards

연예인

nghệ sĩ

37
New cards

부자

người giàu

38
New cards

마음이 들다

có mong muốn

39
New cards

언제나

luôn luôn

40
New cards

소포

Bưu phẩm

41
New cards

출근하다

đi làm

42
New cards

자라다

lớn lên, trưởng thành

43
New cards

지내다

sống, trải qua

44
New cards

밀가루

bột mì

45
New cards

냄새

mùi

46
New cards

프라이팬

chảo

47
New cards

기름

dầu ăn

48
New cards

순서

thứ tự, trình tự

49
New cards

피부

làn da

50
New cards

비누

xà phòng

51
New cards

gạo

52
New cards

자연

tự nhiên, thiên nhiên

53
New cards

đất

54
New cards

드디어

cuối cùng

55
New cards

오른손

tay phải

56
New cards

왼손

Tay trái

57
New cards

익숙하다

quen thuộc

58
New cards

달걀

trứng gà

59
New cards

바닥

đáy, đế

60
New cards

토끼

con thỏ

61
New cards

산새

chim rừng

62
New cards

맡다

bảo quản/ đảm nhiệm

63
New cards

여권

hộ chiếu

64
New cards

고치다

sửa chữa

65
New cards

목걸이

dây chuyền

66
New cards

엽서

thiệp

67
New cards

한참

1 lúc lâu

68
New cards

부끄럽다

ngại ngùng, thẹn thùng

69
New cards

손녀

cháu gái

70
New cards

전시하다

trưng bày

71
New cards

예전

ngày xưa

72
New cards

ước mơ

73
New cards

동화책

truyện thiếu nhi

74
New cards

연기하다

diễn xuất

75
New cards

배우

diễn viên

76
New cards

노력하다

nỗ lực, cố gắng

77
New cards

그런데요(?)

Đúng vậy/ rồi sao ạ?

78
New cards

아닌데요

không phải

79
New cards

주무시다

ngủ (kính ngữ)

80
New cards

고르다 (골라요)

lựa chọn

81
New cards

đội, team, nhóm

82
New cards

이기

chiến thắng

83
New cards

상대

đối thủ

84
New cards

벌써가요?

mới đó mà đi rồi?

85
New cards

신다 (신어요)

đi, xỏ (giày)

86
New cards

바닥

sàn nhà, nền nhà

87
New cards

젖다

thấm ướt

88
New cards

나무

cây, gỗ

89
New cards

퇴근

tan sở, tan tầm

90
New cards

식탁

cái bàn ăn

91
New cards

공장

nhà máy, công xưởng

92
New cards

달리다

chạy nhanh