Unit 3

studied byStudied by 10 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

private

1 / 65

flashcard set

Earn XP

66 Terms

1

private

(a) riêng tư

New cards
2

electric

(a) + (vehicle, light, fan, car) tạo ra điện

New cards
3

traffic jam = congestion

(n) ùn tắc giao thông

New cards
4

dwell = inhabit = reside

(v) sống / sinh sống

New cards
5

install = set up

(v) cài đặt / lắp đặt

New cards
6

make up

bịa chuyện, tạo thành, trang điểm

New cards
7

make up with sb

làm lành với ai

New cards
8

sensor

(n) cảm biến

New cards
9

electrical

(a) + ( equipment, appliance ) liên quan đến điện

New cards
10

solution = measure

(n) giải pháp

New cards
11

be made up of = be composed of = consist of = include = comprise

bao gồm

New cards
12

privacy

(n) sự riêng tư

New cards
13

be ON display

New cards
14

exhibit = display

(v) trưng bày

New cards
15

exhibition = display

(n) sự trưng bày / triễn lãm

New cards
16

dweller = inhabitant = resident

( n) người dân / dân cư

New cards
17

solve = address = tackle = resolve

(v) giải quyết

New cards
18

robot

(n) rô bốt

New cards
19

robotic

(a) thuôc robot

New cards
20

operate

(v) vận hành

New cards
21

operation

(n) sự vận hành

New cards
22

efficient = productive

(a) có năng suất

New cards
23

effective

(a) có hiệu qủa

New cards
24

high - raise building = skyscraper

(n) tòa nhà chọc trời

New cards
25

smooth = even = level

(a) trôi chảy

New cards
26

economy

(n) nền kinh tế

New cards
27

economics

(n) môn kinh tế

New cards
28

economical

(a) tiết kiệm

New cards
29

economic

(a) thuộc về kinh tế

New cards
30

attract / draw / get one’s attention

= catch one’s eye

thu hút sự chú ý của ai

New cards
31

pay attention TO

= take notice of

chú ý đến

New cards
32

architect

(n) kiến trúc sư

New cards
33

architectural

(a) thuộc về kiến trúc

New cards
34

suburb = outskirt

(n) ngoại ô, ngoại thành

New cards
35

in the suburbs = on the outskirts

ở cùng ngoại ô

New cards
36

distance = gap

(n) khoảng cách

New cards
37

distant = far

(a) xa

New cards
38

renovate

(v) nâng cấp, sửa chữa lại

New cards
39

renovation

(n) sự nâng cấp, sự sửa chữa lại

New cards
40

vibrant = energetic = dynamic

(a) sôi động, năng động

New cards
41

local = native = indigenous

(a) thuộc về địa phương

New cards
42

advanced = modern

(a) hiện đại

New cards
43

densely populated

dân cư đông đúc

New cards
44

thinly = sparsely populated

dân cư thưa thớt

New cards
45

sustain = maintain

(v) duy trì, giữ vững

New cards
46

sustainable

(a) bền vững

New cards
47

sustainability

(n)

New cards
48

renew

(v) tái tạo

New cards
49

renewable

(a) có thể tái tạo

New cards
50

non - renewable

(a) không thể tái tạo

New cards
51

predict

(v) dự đoán

New cards
52

prediction

(n) sự dự đoán

New cards
53

predictable

(a) có thể dự đoán

New cards
54

unpredictable

(a) không thể dự đoán

New cards
55

warn sb not to V

= warn sb against

cảnh báo ai không làm gì

New cards
56

warn sb of/about/against st

cảnh báo ai về điều gì

New cards
57

make room FOR

tạo không gian

New cards
58

care ABOUT

quan tâm đến

New cards
59

care FOR = take care of = look after

chăm sóc ai

New cards
60

eco - friendly

= environmentally friendly

thân thiện với môi trường

New cards
61

pedestrian zone

khu vực dành cho người đi bộ

New cards
62

react TO st

phản ứng đối với

New cards
63

sense of community

ý thức cộng đồng

New cards
64

medical check up

kiểm tra sức khỏe tổng quát

New cards
65

refund

(n) sự trả lại tiền

New cards
66

book an appointment

= make an appointment

đặt hẹn

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 89 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 82 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 67 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(5)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 80 people
... ago
5.0(6)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 454 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 40 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (67)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(2)
robot