private
(a) riêng tư
electric
(a) + (vehicle, light, fan, car) tạo ra điện
traffic jam = congestion
(n) ùn tắc giao thông
dwell = inhabit = reside
(v) sống / sinh sống
install = set up
(v) cài đặt / lắp đặt
make up
bịa chuyện, tạo thành, trang điểm
make up with sb
làm lành với ai
sensor
(n) cảm biến
electrical
(a) + ( equipment, appliance ) liên quan đến điện
solution = measure
(n) giải pháp
be made up of = be composed of = consist of = include = comprise
bao gồm
privacy
(n) sự riêng tư
be ON display
exhibit = display
(v) trưng bày
exhibition = display
(n) sự trưng bày / triễn lãm
dweller = inhabitant = resident
( n) người dân / dân cư
solve = address = tackle = resolve
(v) giải quyết
robot
(n) rô bốt
robotic
(a) thuôc robot
operate
(v) vận hành
operation
(n) sự vận hành
efficient = productive
(a) có năng suất
effective
(a) có hiệu qủa
high - raise building = skyscraper
(n) tòa nhà chọc trời
smooth = even = level
(a) trôi chảy
economy
(n) nền kinh tế
economics
(n) môn kinh tế
economical
(a) tiết kiệm
economic
(a) thuộc về kinh tế
attract / draw / get one’s attention
= catch one’s eye
thu hút sự chú ý của ai
pay attention TO
= take notice of
chú ý đến
architect
(n) kiến trúc sư
architectural
(a) thuộc về kiến trúc
suburb = outskirt
(n) ngoại ô, ngoại thành
in the suburbs = on the outskirts
ở cùng ngoại ô
distance = gap
(n) khoảng cách
distant = far
(a) xa
renovate
(v) nâng cấp, sửa chữa lại
renovation
(n) sự nâng cấp, sự sửa chữa lại
vibrant = energetic = dynamic
(a) sôi động, năng động
local = native = indigenous
(a) thuộc về địa phương
advanced = modern
(a) hiện đại
densely populated
dân cư đông đúc
thinly = sparsely populated
dân cư thưa thớt
sustain = maintain
(v) duy trì, giữ vững
sustainable
(a) bền vững
sustainability
(n)
renew
(v) tái tạo
renewable
(a) có thể tái tạo
non - renewable
(a) không thể tái tạo
predict
(v) dự đoán
prediction
(n) sự dự đoán
predictable
(a) có thể dự đoán
unpredictable
(a) không thể dự đoán
warn sb not to V
= warn sb against
cảnh báo ai không làm gì
warn sb of/about/against st
cảnh báo ai về điều gì
make room FOR
tạo không gian
care ABOUT
quan tâm đến
care FOR = take care of = look after
chăm sóc ai
eco - friendly
= environmentally friendly
thân thiện với môi trường
pedestrian zone
khu vực dành cho người đi bộ
react TO st
phản ứng đối với
sense of community
ý thức cộng đồng
medical check up
kiểm tra sức khỏe tổng quát
refund
(n) sự trả lại tiền
book an appointment
= make an appointment
đặt hẹn