hsk5 thượng b6-10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/157

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

158 Terms

1
New cards

由来

Danh từ

1. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên

2
New cards

守岁

Động từ

1. đón giao thừa

3
New cards

怪物

guàiwù

Danh từ

  1. 1. quái vật

4
New cards

伤害

Động từ

  1. gây tổn thương, làm hại.

5
New cards

hèn

Động từ

  1. ghét, căm thù.

6
New cards

Danh từ

  1. xương

7
New cards

无奈

wúnài

Động từ

1. bất lực; bó tay

他感觉非常无奈

8
New cards

英雄

Danh từ

  1. người hùng; anh hùng

9
New cards

英俊

yīngjùn

Danh từ

  1. anh tuấn; khôi ngô

10
New cards

yǎo

Động từ

  1. cắn; nghiến

用嘴咬住绳子

11
New cards

外公

wàigōng

Danh từ

  1. ông ngoại

    那是他的外公。

12
New cards

询问

xúnwèn

Động từ

  1. hỏi thăm; truy vấn

13
New cards

天真

tiānzhēn

Tính từ

  1. ngây thơ; trong sáng

14
New cards

thay thế; thay; giúp

他没来,你替他吧!

15
New cards

Động từ

1. trừ; khử; tiêu diệt; loại bỏ

我们要除去旧家具

16
New cards

制造

zhìzào

Động từ

  1. sản xuất; chế tạo; tạo ra

    工厂制造各种家具。

17
New cards

灾害

zāihài

tai họa; thảm họa; thiên tai

预防灾害是每个人的责任

yùfáng zāihài shì měi gèrén de zérèn.

Phòng thiên tai là trách nhiệm của mọi người.

18
New cards

táo

Động từ

1. trốn; chạy trốn; lẩn tránh; thoát khỏi

逃避问题是不明智的。

19
New cards

影子

yǐngzi
Danh từ

  1. bóng; hình bóng; vật phản chiếu

20
New cards

此外

cǐwài
Ngoài ra; bên cạnh đó

21
New cards

说不定

shuō bu dìng

Phó từ

1. nói không chừng; không biết chừng; không chừng là; có thể là; biết đâu; chưa biết chừng; có lẽ

22
New cards

熬夜

áoyè

Động từ, Động từ li hợp

1. thức khuya; thức đêm; thức sáng đêm

23
New cards

赶紧

gǎn jǐn
Phó từ

1. khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; lập tức

24
New cards

guō
Danh từ

  1. nồi; chảo; nồi nấu ăn

25
New cards

盆子

pén zi

Danh từ

  1. cái chậu; cái bát; dụng cụ chứa đựng

26
New cards

整个

Tính từ

1. toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy

27
New cards

xià
Động từ

  1. làm sợ; khiếp; dọa

28
New cards

似的

Tính từ

  1. giống như; như là; tương tự

  2. 他花钱跟流水似的。【他花錢跟流水似的。】

    tā huā qián gēn liúshuǐ shì de.

29
New cards

zhuī

Động từ

  1. đuổi; theo đuổi; truy đuổi

    她追着前面的同学

30
New cards

Danh từ

  1. mũi tên; vật dùng để bắn.

31
New cards

Động từ

  1. bắn; phóng đi như mũi tên.

  2. 射箭。

32
New cards

纷纷

Phó từ

1. liên tục; dồn dập; không ngừng

33
New cards

鞭炮

Danh từ

1. pháo; tràng pháo; dây pháo

34
New cards

风俗

Danh từ

  1. phong tục; tập quán; thói quen của một cộng đồng hay một khu vực.

35
New cards

Lượng từ

mục; mẩu (chuyện tin)

36
New cards

Động từ

1. mó; sờ; sờ mó; chạm; mân mê; xoa

37
New cards

智慧

zhìhuì

Danh từ

1. trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt

智慧是一种宝贵的财富

38
New cards

士兵

shìbīng

danh từ

  1. quân nhân; người lính; chiến sĩ

39
New cards

xiā
Danh từ

  1. mù; không nhìn thấy; không thấy; không còn nhận biết.

40
New cards

分别

Phó từ

1. mỗi người; chia nhau; tách ra; phân công nhau

我们分别去不同的地方。

41
New cards

寻找

Động từ

1. tìm; tìm kiếm; kiếm tìm; tìm tòi

42
New cards

牙齿

yáchǐ

Danh từ

1. răng; hàm răng

他需要拔掉两颗牙齿

43
New cards

胡说

Động từ

  1. Nói bừa; nói hớ; nói không có chứng cứ.

44
New cards

尾巴

wěiba

Danh từ

  1. đuôi; phần cuối của một vật thể.

45
New cards

píng

Tính từ

1. phẳng; bằng phẳng; phẳng phiu

地面很平,适合打球。

dìmiàn hěn píng, shìhé dǎqiú.

46
New cards

qiáng

Danh từ

  1. bức tường;

47
New cards

扇子

shànzi

danh từ

  1. quạt; dụng cụ để tạo ra gió.

48
New cards

片面

piànmiàn

Danh từ

  1. một chiều; thiếu toàn diện, chỉ nhìn một khía cạnh.

49
New cards

结论

jiélùn
Danh từ

  1. kết luận;

50
New cards

将军

jiāngjūn

Danh từ

1. tướng quân; tướng lĩnh

51
New cards

善于

shànyú
Danh từ

  1. giỏi về; có khả năng tốt trong lĩnh vực nào đó.

52
New cards

chēng
Động từ

1. gọi; gọi là

53
New cards

打猎

dǎliè

Động từ

  1. săn bắn;

54
New cards

忽然

hūrán

Phó từ

1. bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình;

55
New cards

dūn
Động từ

  1. ngồi xổm; cúi người

56
New cards

yáo
Động từ

  1. lắc; rung; đung đưa.

    他轻轻摇着摇篮。

Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.

57
New cards

不要紧

bùyàojǐn
Tính từ

  1. không sao; không quan trọng; không có gì.

58
New cards

bǎi

Động từ

1. đặt; bày; xếp đặt; bày biện; bố trí

59
New cards

姿势

zīshì
Tính từ

  1. tư thế; dáng vẻ; bộ dạng.

    摄影家在帮我们摆好姿势

60
New cards

尽力

jìnlì

Động từ, Động từ li hợp

1. tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; dốc sức

61
New cards

反应

fǎnyìng
Danh từ

  1. phản ứng; sự phản ứng; cách phản ứng.

62
New cards

确定

quèdìng

Động từ

1. xác định; quyết định

你确定去家哪公司工作?

63
New cards

石头

đá; viên đá; vật thể cứng

64
New cards

连续

liánxù

Động từ

1. liên tục; liên tiếp

她连续读了三本书。

65
New cards

gēn
Danh từ

  1. rễ; gốc;

66
New cards

Động từ

1. vỡ; bễ; toái

我的心碎成了无数片

67
New cards

gān

Danh từ

  1. cột; thanh; cán

68
New cards

金属

jīnshǔ

Danh từ

  1. kim loại; vật chất cứng có khả năng dẫn điện và nhiệt.

69
New cards

yìng

Tính từ

1. cứng; rắn; cứng nhắc

70
New cards

朝三暮四

Nói một đằng làm một nẻo; không chung thủy.

71
New cards

词汇

cíhuì

Danh từ

1. từ ngữ; từ vựng

72
New cards

固定



Danh từ

  1. cố định; không thay đổi.

73
New cards

结构

jiégòu

Danh từ

cấu trúc; bố cục.

74
New cards

整体

zhěngtǐ

Danh từ

tổng thể; tổng quát

75
New cards

综合

zōnghé
Danh từ
tổng hợp; sự kết hợp.

76
New cards

完整

wánzhěng

Tính từ

1. vẹn; toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn

77
New cards

喂养

wèi yǎng
Động từ
nuôi dưỡng; chăm sóc, cung cấp thức ăn.

78
New cards

qún
Danh từ
nhóm; bầy; đàn; đám.

79
New cards

猴子

hóuzi
Danh từ
con khỉ.

80
New cards

宠物

Danh từ
thú cưng; động vật nuôi trong nhà.

81
New cards

相处

Danh từ
chung sống; tương tác; đối xử với nhau.

82
New cards

彼此

Danh từ
lẫn nhau; giữa hai bên.

83
New cards

表情

biǎoqíng

Danh từ

1. nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm;

84
New cards

蔬菜

shūcài

Danh từ

1. rau; rau củ

85
New cards

粮食

liángshi
Danh từ

  1. thực phẩm; ngũ cốc; lương thực

86
New cards

节省

jiéshěng

Động từ

1. tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn

87
New cards

限制

xiànzhì
Động từ

  1. hạn chế; giới hạn; nghèo nàn

88
New cards

果实

guǒshí
Danh từ

  1. trái cây; sản phẩm của cây; hạt quả

89
New cards

dào

Phó từ

1. lại; nhưng; nào ngờ; ngược lại

他不努力,倒考得好

90
New cards

似乎

sìhū

Phó từ

1. hình như; dường như; tựa như; giống như; có vẻ

91
New cards

安慰

ānwèi

Động từ

1. an ủi; xoa dịu; dỗ dành; trấn an

92
New cards

要不

yào bù
Phó từ

  1. nếu không; bằng không; nếu không thì

93
New cards

显得

xiǎnde
Động từ

  1. trở nên; hiện ra; thể hiện ra ngoài.

94
New cards

格外

Phó từ

1. đặc biệt; vô cùng; cực kỳ; hết sức

95
New cards

情景

qíngjǐng

Danh từ

Tình huống; cảnh tượng; bối cảnh.

96
New cards

表现

biểu hiện; thể hiện; trình bày.

97
New cards

突出

tūchū

Tính từ

1. xuất sắc; vượt trội; nổi bật

98
New cards

Động từ

coi là; xem là; coi như

99
New cards

地道

Tính từ

1. thuần túy; chân chính; chính gốc; chính cống

这是地道的普通话

100
New cards

行家

Tính từ

  1. chuyên gia;