1/157
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
由来
Danh từ
1. ngọn nguồn; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên
守岁
Động từ
1. đón giao thừa
怪物
guàiwù
Danh từ
1. quái vật
伤害
Động từ
gây tổn thương, làm hại.
恨
hèn
Động từ
ghét, căm thù.
骨
gǔ
Danh từ
xương
无奈
wúnài
Động từ
1. bất lực; bó tay
他感觉非常无奈
英雄
Danh từ
người hùng; anh hùng
英俊
yīngjùn
Danh từ
anh tuấn; khôi ngô
咬
yǎo
Động từ
cắn; nghiến
用嘴咬住绳子
外公
wàigōng
Danh từ
ông ngoại
那是他的外公。
询问
xúnwèn
Động từ
hỏi thăm; truy vấn
天真
tiānzhēn
Tính từ
ngây thơ; trong sáng
替
tì
thay thế; thay; giúp
他没来,你替他吧!
除
Động từ
1. trừ; khử; tiêu diệt; loại bỏ
我们要除去旧家具
制造
zhìzào
Động từ
sản xuất; chế tạo; tạo ra
工厂制造各种家具。
灾害
zāihài
tai họa; thảm họa; thiên tai
预防灾害是每个人的责任
yùfáng zāihài shì měi gèrén de zérèn.
Phòng thiên tai là trách nhiệm của mọi người.
逃
táo
Động từ
1. trốn; chạy trốn; lẩn tránh; thoát khỏi
逃避问题是不明智的。
影子
yǐngzi
Danh từ
bóng; hình bóng; vật phản chiếu
此外
cǐwài
Ngoài ra; bên cạnh đó
说不定
shuō bu dìng
Phó từ
1. nói không chừng; không biết chừng; không chừng là; có thể là; biết đâu; chưa biết chừng; có lẽ
熬夜
áoyè
Động từ, Động từ li hợp
1. thức khuya; thức đêm; thức sáng đêm
赶紧
gǎn jǐn
Phó từ
1. khẩn trương; mau mau; nhanh chóng; lập tức
锅
guō
Danh từ
nồi; chảo; nồi nấu ăn
盆子
pén zi
Danh từ
cái chậu; cái bát; dụng cụ chứa đựng
整个
Tính từ
1. toàn bộ; cả; tất cả; cả thảy
吓
xià
Động từ
làm sợ; khiếp; dọa
似的
Tính từ
giống như; như là; tương tự
他花钱跟流水似的。【他花錢跟流水似的。】
tā huā qián gēn liúshuǐ shì de.
追
zhuī
Động từ
đuổi; theo đuổi; truy đuổi
她追着前面的同学
箭
Danh từ
mũi tên; vật dùng để bắn.
射
Động từ
bắn; phóng đi như mũi tên.
射箭。
纷纷
Phó từ
1. liên tục; dồn dập; không ngừng
鞭炮
Danh từ
1. pháo; tràng pháo; dây pháo
风俗
Danh từ
phong tục; tập quán; thói quen của một cộng đồng hay một khu vực.
则
Lượng từ
mục; mẩu (chuyện tin)
摸
mō
Động từ
1. mó; sờ; sờ mó; chạm; mân mê; xoa
智慧
zhìhuì
Danh từ
1. trí tuệ; trí khôn; thông minh; sáng suốt
智慧是一种宝贵的财富
士兵
shìbīng
danh từ
quân nhân; người lính; chiến sĩ
瞎
xiā
Danh từ
mù; không nhìn thấy; không thấy; không còn nhận biết.
分别
Phó từ
1. mỗi người; chia nhau; tách ra; phân công nhau
我们分别去不同的地方。
寻找
Động từ
1. tìm; tìm kiếm; kiếm tìm; tìm tòi
牙齿
yáchǐ
Danh từ
1. răng; hàm răng
他需要拔掉两颗牙齿
胡说
Động từ
Nói bừa; nói hớ; nói không có chứng cứ.
尾巴
wěiba
Danh từ
đuôi; phần cuối của một vật thể.
平
píng
Tính từ
1. phẳng; bằng phẳng; phẳng phiu
地面很平,适合打球。
dìmiàn hěn píng, shìhé dǎqiú.
墙
qiáng
Danh từ
bức tường;
扇子
shànzi
danh từ
quạt; dụng cụ để tạo ra gió.
片面
piànmiàn
Danh từ
một chiều; thiếu toàn diện, chỉ nhìn một khía cạnh.
结论
jiélùn
Danh từ
kết luận;
将军
jiāngjūn
Danh từ
1. tướng quân; tướng lĩnh
善于
shànyú
Danh từ
giỏi về; có khả năng tốt trong lĩnh vực nào đó.
称
chēng
Động từ
1. gọi; gọi là
打猎
dǎliè
Động từ
săn bắn;
忽然
hūrán
Phó từ
1. bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình;
蹲
dūn
Động từ
ngồi xổm; cúi người
摇
yáo
Động từ
lắc; rung; đung đưa.
他轻轻摇着摇篮。
Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
不要紧
bùyàojǐn
Tính từ
không sao; không quan trọng; không có gì.
摆
bǎi
Động từ
1. đặt; bày; xếp đặt; bày biện; bố trí
姿势
zīshì
Tính từ
tư thế; dáng vẻ; bộ dạng.
摄影家在帮我们摆好姿势
尽力
jìnlì
Động từ, Động từ li hợp
1. tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; dốc sức
反应
fǎnyìng
Danh từ
phản ứng; sự phản ứng; cách phản ứng.
确定
quèdìng
Động từ
1. xác định; quyết định
你确定去家哪公司工作?
石头
đá; viên đá; vật thể cứng
连续
liánxù
Động từ
1. liên tục; liên tiếp
她连续读了三本书。
根
gēn
Danh từ
rễ; gốc;
碎
Động từ
1. vỡ; bễ; toái
我的心碎成了无数片
杆
gān
Danh từ
cột; thanh; cán
金属
jīnshǔ
Danh từ
kim loại; vật chất cứng có khả năng dẫn điện và nhiệt.
硬
yìng
Tính từ
1. cứng; rắn; cứng nhắc
朝三暮四
Nói một đằng làm một nẻo; không chung thủy.
词汇
cíhuì
Danh từ
1. từ ngữ; từ vựng
固定
Danh từ
cố định; không thay đổi.
结构
jiégòu
Danh từ
cấu trúc; bố cục.
整体
zhěngtǐ
Danh từ
tổng thể; tổng quát
综合
zōnghé
Danh từ
tổng hợp; sự kết hợp.
完整
wánzhěng
Tính từ
1. vẹn; toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn
喂养
wèi yǎng
Động từ
nuôi dưỡng; chăm sóc, cung cấp thức ăn.
群
qún
Danh từ
nhóm; bầy; đàn; đám.
猴子
hóuzi
Danh từ
con khỉ.
宠物
Danh từ
thú cưng; động vật nuôi trong nhà.
相处
Danh từ
chung sống; tương tác; đối xử với nhau.
彼此
Danh từ
lẫn nhau; giữa hai bên.
表情
biǎoqíng
Danh từ
1. nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm;
蔬菜
shūcài
Danh từ
1. rau; rau củ
粮食
liángshi
Danh từ
thực phẩm; ngũ cốc; lương thực
节省
jiéshěng
Động từ
1. tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
限制
xiànzhì
Động từ
hạn chế; giới hạn; nghèo nàn
果实
guǒshí
Danh từ
trái cây; sản phẩm của cây; hạt quả
倒
dào
Phó từ
1. lại; nhưng; nào ngờ; ngược lại
他不努力,倒考得好
似乎
sìhū
Phó từ
1. hình như; dường như; tựa như; giống như; có vẻ
安慰
ānwèi
Động từ
1. an ủi; xoa dịu; dỗ dành; trấn an
要不
yào bù
Phó từ
nếu không; bằng không; nếu không thì
显得
xiǎnde
Động từ
trở nên; hiện ra; thể hiện ra ngoài.
格外
Phó từ
1. đặc biệt; vô cùng; cực kỳ; hết sức
情景
qíngjǐng
Danh từ
Tình huống; cảnh tượng; bối cảnh.
表现
biểu hiện; thể hiện; trình bày.
突出
tūchū
Tính từ
1. xuất sắc; vượt trội; nổi bật
算
Động từ
coi là; xem là; coi như
地道
Tính từ
1. thuần túy; chân chính; chính gốc; chính cống
这是地道的普通话
行家
Tính từ
chuyên gia;