Test 24, 25 (Trang Anh)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

Exquisite

Tinh tế, tuyệt đẹp

2
New cards

Cherish

Yêu thích, trân trọng

3
New cards

Instill

Thấm nhuần

4
New cards

Emphasize on

Nhấn mạnh, chú trọng lên

5
New cards

Emphasis

Sự nhấn mạnh, chú trọng lên

6
New cards

In terms of

Về mặt, về khía cạnh

7
New cards

With the aim of

Với mục đích là

8
New cards

Preventive

Phòng ngừa, dự phòng

9
New cards

Adaptive

Có khả năng thích nghi, thích ứng cao

10
New cards

Preferential

Ưu tiên, mang tính thiên vị

11
New cards

Phobia

Sự ám ảnh, sợ hãi

12
New cards

Acrophobia

Chứng sợ độ cao

13
New cards

Technophobia

Hội chứng sợ công nghệ

14
New cards

Trigger

Cò súng, gây ra, châm ngòi, dẫn đến

15
New cards

Traumatic

Chấn thương

16
New cards

Onset

Sự khởi đầu, cơn cấp phát

17
New cards

Medication

Thuốc uống cho các bệnh nặng, lâu dài

18
New cards

Medicine

Ngành y, thuốc uống cho các bệnh nhẹ

19
New cards

Confront

đối đầu

20
New cards

reframe

thay đổi, điều chỉnh

21
New cards

experimentation

sự thử nghiệm

22
New cards

glider

tàu lượn

23
New cards

aerodynamics

khí động học

24
New cards

troop

nhóm, đội quân

25
New cards

warfare

hoạt động chiến tranh, chiến sự

26
New cards

aviate

bay

27
New cards

aviation

hàng không

28
New cards

persistence

sự kiên trì, bền chí

29
New cards

idle

nhàn rỗi, lười biếng

30
New cards

idleness

sự nhàn rỗi, lười biếng

31
New cards

immersive

chìm đắm, nhập vai

32
New cards

genre

chủng loại, thể loại

33
New cards

tedious

tẻ nhạt

34
New cards

vying

ganh đua

35
New cards

incandescent

thắp sáng bằng sợi đốt

36
New cards

maintenance

sự bảo trì

37
New cards

instinct

bản năng

38
New cards

encounter

đối mặt, gặp phải

39
New cards

enlighten

làm sáng tỏ, làm cho hiểu rõ

40
New cards

enlightening

sáng tỏ, hiểu rõ

41
New cards

enlightened

đã sáng tỏ, đã hiểu ra

42
New cards

perception

sự nhận thức

43
New cards

adopter

người dùng, người sử dụng

44
New cards

skeptic

những người hoài nghi

45
New cards

skepticism

sự hoài nghi

46
New cards

scale up

mở rộng ra, gia tăng thêm

47
New cards

sedan

một loại/ hãng xe

48
New cards

diverse

đa dạng, phong phú

49
New cards

diversify

làm đa dạng hoá

50
New cards

diversity

sự đa dạng

51
New cards

replicate

nhân rộng, phỏng theo với tốc độ lớn

52
New cards

excel

vượt trội

53
New cards

empathy

sự đồng cảm, thấu hiểu

54
New cards

caregiving

sự quan tâm, chăm sóc

55
New cards

mentorship

sự cố vấn

56
New cards

adaptable

dễ thích nghi

57
New cards

adaptability

khả năng thích ứng

58
New cards

dispense

phân tách, bỏ ra

59
New cards

dispensable

không cần thiết, có thể bỏ đi

60
New cards

indispensable

không thể thiếu được, cần thiết, không thể loại bỏ

61
New cards

majestic

đẹp, hoành tráng, vĩ đại, oai vệ

62
New cards

hub

trung tâm

63
New cards

reproduce

sinh sản

64
New cards

reproduction

sự sinh sản

65
New cards

mate

giao phối

66
New cards

reintroduce

trả lại, đặt để lại

67
New cards

captivity

việc nuôi, nhốt

68
New cards

aggressive

hung hăng, hiếu chiến

69
New cards

splendid

tuyệt vời, lộng lẫy, huy hoàng

70
New cards

amphibian

loài lưỡng cư