des c1c2 unit 2 vocab

4.0(1)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

biased

(a) thành kiến, thiên vị (đối vs 1 người/vật/ý kiến)

2
New cards

prejudiced

thành kiến (đối với 1 người hoặc nhóm chung chung)

3
New cards

prejudical

(a) gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai)

4
New cards

dubious

đa nghi,hoài nghi về khả năng

thiếu minh bạch (câu chuyện)

5
New cards

skeptical

hoài nghi, đa nghi

6
New cards

naive

ngây thơ dễ tin

7
New cards

ingenious

khéo léo, tài tình (máy móc)

8
New cards

plausible

có vẻ hợp lý, có thể đáng tin

9
New cards

battle

gây bối rối và khó hiểu

10
New cards

discriminate

phân biệt đối xử, kì thị

phân biệt sự khác nhau

11
New cards

assess

đánh giá tình huống, sự việc

12
New cards

speculate

+on: suy sét thảo luận chuyện mới xảy ra

13
New cards

justify

biện minh, bào chữa (cho hành động của mình)

14
New cards

deduce

suy diễn, suy luận dựa trên chứng cứ có sẵn

15
New cards

reflect on

suy ngẫm sâu về

16
New cards

presume

nghĩ là, cho điều gì có thể đúng

17
New cards

centre on/around

tập trung vào chủ đề/sở thích

18
New cards

contemplate

suy ngẫm, suy tính cho trước

19
New cards

ponder

suy ngẫm 1 tgian trước khi quyết định

20
New cards

deliberate

cân nhắc, thảo luận thận trọng

21
New cards

dilemma

tình huống thế thoái lưỡng nan

22
New cards

gather

suy điều gì là đúng, cho là vậy tự suy diễn

23
New cards

genius

kỹ năng thiên tài

người thiên tài

24
New cards

graps

nắm đc, hiểu vấn đề

25
New cards

guesswork

(phương pháp) phỏng đoán

26
New cards

hunch

sự linh cảm điều gì

27
New cards

ideology

hệ tư tưởng

28
New cards

inspiration

nguồn cảm hứng

29
New cards

notion

quan niệm

30
New cards

paradox

nghịch lý, ngược đời

31
New cards

reckon

tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)

32
New cards

query

câu chất vấn, hỏi để làm rõ ttin

nghi ngờ, thắc mắc

33
New cards

academic

giỏi việc học nghiên cứu

k thực tế

viện sĩ

34
New cards

conscientious

tận tâm, chu đáo

35
New cards

curriculum

chương trình học

36
New cards

ignorant

k cs kiến thức về/ngu dốt

37
New cards

intellectual

thuộc trí tuệ, tri thức

người có tri thức

38
New cards

plagiarize

ăn cắp ý tưởng, đạo văn

39
New cards

special needs

các nhu cầu đặc biệt