1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
前天
ngày hôm kia
后天
ngày kia
导游
hướng dẫn viên du lịch
研究生
nghiên cứu sinh
打工
làm thuê, đi làm
利用
tận dụng, lợi dụng
假期
kỳ nghỉ
旅行社
công ty du lịch
组织
tổ chức
老板
ông chủ
需要
nhu cầu, cần thiết
经常
thường xuyên
收集
thu thập
一......就
vừa .... liền
安排
sắp xếp
帮助
giúp đỡ
帮
giúp
希望
hy vọng
铁路
đường sắt
风光
phong cách
商量
thương lượng
故乡
quê hương
自由
tự do
活动
hoạt động
互相
lẫn nhau
老外
người nước ngoài
呀
trợ từ ngữ khí
鼻子
mũi
头发
tóc
眼睛
mắt
声调
thanh điệu
孔子
Khổng Tử
丹尼丝
Denise
深圳
Thẩm Quyến
兼
kiêm
课题
chủ đề bài học
与
và, với