1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
contribute to
đóng góp vào
derived from
được suy ra từ
trigger=cause suddenly
gây ra (nghĩa tiêu cực)
as a consequence of
hậu quả của(tiêu cực)
will be determined by
sẽ được quyết định/xác định bởi
have a considerable influence on
có ảnh hưởng đáng kể đến
provoke
khiêu khích, chọc tức
stem from
bắt nguồn từ, xuất phát từ
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!