1/387
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
mắc lỗi
make a mistake
kb
make friends
nỗ lực, cố gắng
make an effort
tiến bộ
make progress
phát biểu, đọc diễn văn
make a speech
gọi đth
make a phone call
lựa chọn
make a choice
đặt cuộc hẹn
make an appointment
đặt chỗ , đặt phòng
make a resersation
giữ lời hứa
make a promise
thất hứa
break a promise
yêu cầu, lời đề nghị trang trọng
make a request
thoả thuận, ký kết hợp đồng vs ai
make a deal
tạo sự khác biệt
make a different
thông báo, đưa ra một lời thông báo trước nhiều người
make an announcement
bịa chuyện
làm hoà
trang điểm
make up
xoay sở, dùng tạm những gì có sẵn
make do
tẩu thoát, trốn chạy
make off
ăn cắp
make off with
hợp lý
make sense
sắp xếp, thu xếp
make arrangements
lừa bừa bộn
make a mess
cải thiện ( kỹ năng , skhoe, kq học tập…)
cải thiện( hệ thống , máy móc,,,)
make an improvement in sth
to sth
tạo ấn tượng
make an impression
tạo ấn tượng sâu sắc vs ai
make a deep impression on someone
đảm bảo , chắc chắn rg
make sure
liều thử, nắm lấy cơ hội dừ có rủi ro
take a chance
cất cánh
cởi bỏ ( quần áo , )
phát triển nhanh, bứt phá
chuồn , rời đi nhanh
nghỉ ( take time off)
ex i’m taking a day off tomorrow
take off
tiếp quản
take over
bđầu một sở thích, hoạt động
chiếm ( tgian, tiền bạc, ko gian…)
take up
hiểu, tiếp nhận thông tin
lừa gạt (thg đi vs be taken in )
take in
tháo rời ra
take apart
ghi chép , viết lại
hạ xuống, tháo xuống
take down
mang ra ngoài, đem ra ngoài , lấy ra
đưa ai đó đi ăn , chơi, hẹn hò
take out
đảm nhận trách nhiệm
tuyển ai đó vào làm việc
take on
rút lại lời , lấy lại
trả hàng
take back
mang đi , lấy đi
mang đồ ăn về
take away
com’plete
v
com’petion
N
adv
com’pletely
v
‘interest
a
‘useful >< useless
cách sử dụng
‘usage(n)
hữu ích cho việc gi
be useful for +N/Ving
a
long
v
volun’teer
a
‘voluntary
adv
‘voluntarily
chuyện kinh dị
thriller
biểu tượng
‘symbol (n)
tượng trưng cho
‘symbolize (v)
a
sym’bolic
dần dần
‘gradual(a)
adv
gradually
phản đối
o’ppose(v)
sự phản đối
oppo’sition(n)
N
‘photograph
N
pho’tography
nhiếp ảnh gia
pho’tographer (n)
quyết định
de’termine(v)
sự quyết định, sự xác định
determi’nation(n)
continous
go on =
to/ by
surprised
to
pleased
electricity
plug / switch →
tràn ngập, đông đúc
tobe crowed= packed = fill with = tobe full off
giải quyết
deal with= solve
giảm
cut down on = reduce= decrease
quan tâm
take care of= be responsible for = look aàter = bring up = care for
đắt đỏ
pricery = pricy= expensive = costly = dear
người đi làm xa ( đi về rồi lại đi)
co’mmuter (n)
diễn ra , xảy ra
take place = occur= happen
tiến hành
carry out = conduct = implement
bị…..
come down with = catch
đồ ăn thừa
leftovers
every year = yearly
annually =
h cao điểm
rush hour
duy trì
main’tain (v)
đem lại, gây ra
bring about
sẵn sàng làm gì đấy
willing to
hoàn thành
accomplish= finish = complete= fulfil
dành sự ưu tiên cho cái gì đó
give priority to
lạc quan
optimistic = postive
bi quan
pessimistic = negative
ác mộng
nightmare
preserve = observer
keep sth alive =
lòng biết ơn
‘ gratitude (n)
chân dung
‘ portrait (n)
dây ( kim loại)
wire (n)
dây điện
electric wire
rắn chắc
( tóc) cứng , khó chải
‘wiry (a)
cố gắng hết sức
try hard = make an effort to do sth
cố gắng đối xử tốt vs ai
make an effort with sb
giải , giải thích
phá (án )
solve (v)
sự hoà tan
gp, sự giải quyết, lời giải
dung dịch
so’lution (n)
dung môi
‘solvent (n)
có thể hòa tan , có thể giải quyết đc
‘soluble (a)
chất tan đc
soluble substance
k hoà tan đc , ko giải quyết đc
in’soluble (a)
chất hoá học , hoá chất
( thuộc) hoá học
‘chemical(n)