Thẻ ghi nhớ: RC35 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

Passengers

1. hành khách

<p>1. hành khách</p>
2
New cards

Luggage = Baggage

2. hành lý

<p>2. hành lý</p>
3
New cards

Policy

3. chính sách

<p>3. chính sách</p>
4
New cards

Production technician

4. kỹ thuật viên sản xuất

<p>4. kỹ thuật viên sản xuất</p>
5
New cards

Maintain

5. duy trì

<p>5. duy trì</p>
6
New cards

Advice

6. khuyên bảo

<p>6. khuyên bảo</p>
7
New cards

Film crew

7. đoàn làm phim

<p>7. đoàn làm phim</p>
8
New cards

Prepare / Preparation

8. chuẩn bị

<p>8. chuẩn bị</p>
9
New cards

Promotional tourism campaign

9. chiến dịch quảng bá du lịch

10
New cards

Committee = Council

10. ủy ban

<p>10. ủy ban</p>
11
New cards

Negotiator

11. đàm phán (n,v) ngừoi đám phán (n)

<p>11. đàm phán (n,v) ngừoi đám phán (n)</p>
12
New cards

Recommendations = Suggestions

12. khuyến nghị, gợi ý (n)

<p>12. khuyến nghị, gợi ý (n)</p>
13
New cards

Hospital improvements

13. cải tiến bệnh viện

<p>13. cải tiến bệnh viện</p>
14
New cards

Payments

14. thanh toán

<p>14. thanh toán</p>
15
New cards

Fund-raising event

15. sự kiện gây quỹ

<p>15. sự kiện gây quỹ</p>
16
New cards

The status

16. trạng thái

<p>16. trạng thái</p>
17
New cards

Select = Choose = Choice

17. lựa chọn (v) sự lựa chọn (n)

<p>17. lựa chọn (v) sự lựa chọn (n)</p>
18
New cards

Approach

18. tiếp cận

<p>18. tiếp cận</p>
19
New cards

Enable = Allow

19. cho phép

<p>19. cho phép</p>
20
New cards

Room temperature

20. nhiệt độ phòng

<p>20. nhiệt độ phòng</p>
21
New cards

Remotely

21. từ xa

<p>21. từ xa</p>
22
New cards

Reasonable =Affordable = Competitive

22. hợp lý

<p>22. hợp lý</p>
23
New cards

Anticipate = Expect = Predict = Estimate

23. đoán trước

<p>23. đoán trước</p>
24
New cards

Broaden = Widen

24. nới rộng

<p>24. nới rộng</p>
25
New cards

Customer base

25. tệp khách hàng

<p>25. tệp khách hàng</p>
26
New cards

Changes

26. thay đổi

<p>26. thay đổi</p>
27
New cards

Redesigned intersection

27. giao lộ được thiết kế lại

28
New cards

Shorten

28. rút ngắn

<p>28. rút ngắn</p>
29
New cards

Distance

29. khoảng cách

<p>29. khoảng cách</p>
30
New cards

Pedestrians

30. người đi bộ

<p>30. người đi bộ</p>
31
New cards

Formal presentation

31. trình bày chính thức

<p>31. trình bày chính thức</p>
32
New cards

Accepts

32. chấp nhận

<p>32. chấp nhận</p>
33
New cards

Scientific research

33. nghiên cứu khoa học

<p>33. nghiên cứu khoa học</p>
34
New cards

Garage

34. ga-ra

<p>34. ga-ra</p>
35
New cards

Security

35. bảo vệ

<p>35. bảo vệ</p>
36
New cards

Access code

36. mã truy cập

<p>36. mã truy cập</p>
37
New cards

The employee cafeteria

37. nhà ăn nhân viên

<p>37. nhà ăn nhân viên</p>
38
New cards

Our signature

38. chữ ký của chúng tôi

<p>38. chữ ký của chúng tôi</p>
39
New cards

Demand Need

39. yêu cầu

<p>39. yêu cầu</p>
40
New cards

Fertilizer

40. phân bón

<p>40. phân bón</p>
41
New cards

Improve

41. cải thiện

<p>41. cải thiện</p>
42
New cards

Enhance

42. nâng cao

<p>42. nâng cao</p>
43
New cards

Content

43. nội dung

<p>43. nội dung</p>
44
New cards

Members-only activities

44. hoạt động chỉ dành cho thành viên